TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
563,133,713,860 |
537,160,855,389 |
497,357,827,862 |
519,901,054,781 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,021,717,428 |
31,035,460,284 |
18,629,486,117 |
19,490,635,121 |
|
1. Tiền |
4,021,717,428 |
23,035,460,284 |
5,629,486,117 |
11,490,635,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,488,109 |
11,000,488,109 |
10,000,488,109 |
10,000,488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,209,567,638 |
183,805,005,592 |
125,214,808,684 |
159,150,574,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,596,242,007 |
182,497,357,682 |
122,482,080,236 |
153,937,544,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,167,914,491 |
3,846,822,127 |
4,351,879,706 |
6,720,753,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,909,020,269 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,043,687,604 |
16,921,180,296 |
17,841,203,255 |
17,952,631,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,507,296,733 |
-19,460,354,513 |
-19,460,354,513 |
-19,460,354,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,986,163,151 |
309,261,160,409 |
339,959,715,143 |
329,978,191,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,986,163,151 |
309,455,242,031 |
340,153,796,765 |
330,172,273,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-194,081,622 |
-194,081,622 |
-194,081,622 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,915,777,534 |
2,058,740,995 |
3,553,329,809 |
1,281,164,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
196,763,424 |
1,554,846,829 |
510,658,708 |
468,218,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,310,277,549 |
95,157,603 |
2,244,084,923 |
804,030,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
408,736,561 |
408,736,563 |
798,586,178 |
8,915,752 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,477,101,925 |
123,455,467,137 |
120,062,322,342 |
116,680,168,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,390,704,026 |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,390,704,026 |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,050,350,683 |
40,017,369,064 |
40,886,823,883 |
39,943,789,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,050,350,683 |
39,292,134,066 |
39,060,477,863 |
38,500,564,921 |
|
- Nguyên giá |
59,415,387,457 |
99,287,327,636 |
101,027,570,743 |
99,327,820,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,365,036,774 |
-59,995,193,570 |
-61,967,092,880 |
-60,827,255,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
725,234,998 |
1,826,346,020 |
1,443,224,611 |
|
- Nguyên giá |
|
1,276,370,602 |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-551,135,604 |
-1,509,190,582 |
-1,892,311,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,030,958,036 |
175,330,029 |
175,330,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,030,958,036 |
175,330,029 |
175,330,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,288,614 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
202,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-160,711,386 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,385,462,628 |
79,016,436,011 |
75,539,369,281 |
73,100,249,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,803,413,332 |
10,819,497,340 |
9,734,241,963 |
8,874,754,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
582,049,296 |
588,981,114 |
588,981,114 |
681,557,756 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
67,607,957,557 |
65,216,146,204 |
63,543,937,327 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
596,610,815,785 |
660,616,322,526 |
617,420,150,204 |
636,581,223,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
275,099,000,282 |
322,841,513,786 |
260,096,204,377 |
272,555,784,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,046,762,529 |
306,805,798,972 |
253,843,033,275 |
266,096,706,274 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,084,500,858 |
87,167,498,761 |
69,076,479,527 |
61,690,700,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,840,668,924 |
42,035,381,342 |
34,168,940,137 |
27,935,064,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,951,621,786 |
10,394,613,071 |
2,652,512,967 |
5,388,828,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
874,007,917 |
1,516,863,337 |
343,898,139 |
954,291,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,357,110,821 |
9,131,856,537 |
4,004,801,898 |
3,270,610,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,717,033,548 |
80,351,550,268 |
79,560,646,564 |
87,620,904,163 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,702,975,688 |
3,977,916,588 |
2,269,914,870 |
2,492,852,394 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,084,627,500 |
70,970,208,163 |
61,986,343,746 |
73,157,109,522 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,434,215,487 |
1,259,910,905 |
-220,504,573 |
3,586,344,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,052,237,753 |
16,035,714,814 |
6,253,171,102 |
6,459,078,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,451,637,753 |
3,828,851,078 |
3,828,851,078 |
3,828,851,078 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
605,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,995,000,000 |
9,998,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,412,263,736 |
1,627,720,024 |
1,833,627,076 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,511,815,503 |
337,774,808,740 |
357,323,945,827 |
364,025,438,990 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,511,815,503 |
337,774,808,740 |
357,323,945,827 |
364,025,438,990 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,936,631,157 |
6,903,631,157 |
6,805,913,787 |
6,785,913,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,437,220,578 |
12,437,220,578 |
12,437,220,578 |
13,226,084,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,137,963,768 |
27,518,940,954 |
36,844,033,399 |
42,527,520,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,562,235,386 |
15,380,977,186 |
9,284,375,451 |
19,601,819,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,575,728,382 |
12,137,963,768 |
27,559,657,948 |
22,925,700,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
915,016,051 |
1,236,778,063 |
1,485,920,826 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
596,610,815,785 |
660,616,322,526 |
617,420,150,204 |
636,581,223,418 |
|