MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 563,133,713,860 537,160,855,389 497,357,827,862 519,901,054,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,021,717,428 31,035,460,284 18,629,486,117 19,490,635,121
1. Tiền 4,021,717,428 23,035,460,284 5,629,486,117 11,490,635,121
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 13,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,488,109 11,000,488,109 10,000,488,109 10,000,488,109
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 488,109 488,109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 11,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,209,567,638 183,805,005,592 125,214,808,684 159,150,574,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,596,242,007 182,497,357,682 122,482,080,236 153,937,544,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,167,914,491 3,846,822,127 4,351,879,706 6,720,753,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,909,020,269
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,043,687,604 16,921,180,296 17,841,203,255 17,952,631,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,507,296,733 -19,460,354,513 -19,460,354,513 -19,460,354,513
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,986,163,151 309,261,160,409 339,959,715,143 329,978,191,931
1. Hàng tồn kho 350,986,163,151 309,455,242,031 340,153,796,765 330,172,273,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194,081,622 -194,081,622 -194,081,622
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,915,777,534 2,058,740,995 3,553,329,809 1,281,164,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196,763,424 1,554,846,829 510,658,708 468,218,784
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,310,277,549 95,157,603 2,244,084,923 804,030,394
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 408,736,561 408,736,563 798,586,178 8,915,752
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,477,101,925 123,455,467,137 120,062,322,342 116,680,168,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,390,704,026 2,460,799,149 2,460,799,149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,390,704,026 2,460,799,149 2,460,799,149
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,050,350,683 40,017,369,064 40,886,823,883 39,943,789,532
1. Tài sản cố định hữu hình 22,050,350,683 39,292,134,066 39,060,477,863 38,500,564,921
- Nguyên giá 59,415,387,457 99,287,327,636 101,027,570,743 99,327,820,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,365,036,774 -59,995,193,570 -61,967,092,880 -60,827,255,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 725,234,998 1,826,346,020 1,443,224,611
- Nguyên giá 1,276,370,602 3,335,536,602 3,335,536,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,135,604 -1,509,190,582 -1,892,311,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,030,958,036 175,330,029 175,330,029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,030,958,036 175,330,029 175,330,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,288,614 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 202,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -160,711,386
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,385,462,628 79,016,436,011 75,539,369,281 73,100,249,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,803,413,332 10,819,497,340 9,734,241,963 8,874,754,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 582,049,296 588,981,114 588,981,114 681,557,756
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 67,607,957,557 65,216,146,204 63,543,937,327
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 596,610,815,785 660,616,322,526 617,420,150,204 636,581,223,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,099,000,282 322,841,513,786 260,096,204,377 272,555,784,428
I. Nợ ngắn hạn 260,046,762,529 306,805,798,972 253,843,033,275 266,096,706,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,084,500,858 87,167,498,761 69,076,479,527 61,690,700,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,840,668,924 42,035,381,342 34,168,940,137 27,935,064,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,951,621,786 10,394,613,071 2,652,512,967 5,388,828,629
4. Phải trả người lao động 874,007,917 1,516,863,337 343,898,139 954,291,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,357,110,821 9,131,856,537 4,004,801,898 3,270,610,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,717,033,548 80,351,550,268 79,560,646,564 87,620,904,163
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,702,975,688 3,977,916,588 2,269,914,870 2,492,852,394
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,084,627,500 70,970,208,163 61,986,343,746 73,157,109,522
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,434,215,487 1,259,910,905 -220,504,573 3,586,344,055
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,052,237,753 16,035,714,814 6,253,171,102 6,459,078,154
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,451,637,753 3,828,851,078 3,828,851,078 3,828,851,078
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 605,600,000 796,600,000 796,600,000 796,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,995,000,000 9,998,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,412,263,736 1,627,720,024 1,833,627,076
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,511,815,503 337,774,808,740 357,323,945,827 364,025,438,990
I. Vốn chủ sở hữu 321,511,815,503 337,774,808,740 357,323,945,827 364,025,438,990
1. Vốn góp của chủ sở hữu 290,000,000,000 290,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 290,000,000,000 290,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,936,631,157 6,903,631,157 6,805,913,787 6,785,913,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,437,220,578 12,437,220,578 12,437,220,578 13,226,084,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,137,963,768 27,518,940,954 36,844,033,399 42,527,520,191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,562,235,386 15,380,977,186 9,284,375,451 19,601,819,429
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,575,728,382 12,137,963,768 27,559,657,948 22,925,700,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 915,016,051 1,236,778,063 1,485,920,826
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 596,610,815,785 660,616,322,526 617,420,150,204 636,581,223,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.