TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,757,782,797 |
216,087,348,872 |
|
288,919,554,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,429,289,190 |
8,589,772,610 |
|
1,751,690,519 |
|
1. Tiền |
8,429,289,190 |
3,589,772,610 |
|
1,751,690,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
488,109 |
488,109 |
|
488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
|
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,779,261,386 |
52,412,854,768 |
|
69,241,998,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,213,924,832 |
54,178,822,607 |
|
68,690,335,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,495,677,472 |
3,295,570,702 |
|
4,210,866,992 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,814,248,044 |
12,683,050,421 |
|
14,213,747,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,744,588,962 |
-17,744,588,962 |
|
-17,872,951,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,882,438,346 |
149,534,950,874 |
|
209,434,789,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,882,438,346 |
149,534,950,874 |
|
209,434,789,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,666,305,766 |
5,549,282,511 |
|
8,490,587,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
83,717,955 |
63,693,406 |
|
63,098,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,582,587,811 |
5,485,589,105 |
|
8,427,489,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,494,691,402 |
13,566,460,311 |
|
19,045,774,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,009,000 |
29,009,000 |
|
19,009,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,009,000 |
29,009,000 |
|
19,009,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,042,092,703 |
9,457,386,223 |
|
14,645,444,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,854,578,567 |
8,269,872,087 |
|
13,457,930,314 |
|
- Nguyên giá |
40,403,710,187 |
40,403,710,187 |
|
46,126,339,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,549,131,620 |
-32,133,838,100 |
|
-32,668,408,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,187,514,136 |
1,187,514,136 |
|
1,187,514,136 |
|
- Nguyên giá |
1,187,514,136 |
1,187,514,136 |
|
1,187,514,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,568,706 |
205,568,706 |
|
248,469,368 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,568,706 |
205,568,706 |
|
248,469,368 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,877,191 |
112,877,191 |
|
100,770,749 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
202,000,000 |
202,000,000 |
|
202,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-89,122,809 |
-89,122,809 |
|
-101,229,251 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,105,143,802 |
3,761,619,191 |
|
4,032,081,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,105,143,802 |
3,761,619,191 |
|
4,032,081,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,252,474,199 |
229,653,809,183 |
|
307,965,329,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,150,768,547 |
145,546,093,817 |
|
224,456,424,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,190,876,249 |
119,606,201,519 |
|
198,513,531,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,302,699,679 |
81,367,388,851 |
|
94,527,379,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,731,341,864 |
25,342,151,456 |
|
9,227,003,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,995,795,151 |
359,449,922 |
|
1,565,681,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,027,444,180 |
85,867,863 |
|
8,179,152,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,117,171,363 |
155,829,931 |
|
2,580,064,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,801,960,591 |
4,764,216,701 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,957,300,158 |
2,235,731,605 |
|
5,887,697,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,370,909,854 |
5,432,526,152 |
|
75,334,905,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
886,253,409 |
-136,960,962 |
|
1,211,647,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,959,892,298 |
25,939,892,298 |
|
25,942,892,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,959,892,298 |
5,959,892,298 |
|
5,959,892,298 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
19,980,000,000 |
|
19,983,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,101,705,652 |
84,107,715,366 |
|
83,508,905,229 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,101,705,652 |
84,107,715,366 |
|
83,508,905,229 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,120,610,000 |
55,120,610,000 |
|
55,120,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,120,610,000 |
55,120,610,000 |
|
55,120,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,864,832,975 |
9,864,832,975 |
|
9,851,196,611 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,053,920,770 |
11,053,920,770 |
|
11,395,197,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,062,341,907 |
8,068,351,621 |
|
7,141,900,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,503,908,580 |
1,006,073,714 |
|
1,443,788,218 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
558,433,327 |
7,062,277,907 |
|
5,698,112,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,252,474,199 |
229,653,809,183 |
|
307,965,329,502 |
|