MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,309,733,241,345 5,560,358,465,255 5,598,671,487,019 5,624,216,063,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,179,847,989 174,685,602,659 200,057,089,304 228,713,674,893
1. Tiền 156,179,847,989 163,040,902,659 197,212,389,304 178,713,674,893
2. Các khoản tương đương tiền 11,644,700,000 2,844,700,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 525,354,335,625 543,895,764,510 577,082,813,041 555,327,513,041
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 525,354,335,625 543,895,764,510 577,082,813,041 555,327,513,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,460,677,422 516,887,656,566 546,504,802,944 635,641,288,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,080,743,280 151,632,880,570 282,715,609,755 274,761,965,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 127,323,943,638 295,738,464,538 180,498,156,298 259,854,737,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,055,990,504 69,516,311,458 83,291,036,891 101,024,585,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,129,533,283,008 4,249,678,421,172 4,201,860,282,607 4,127,802,111,320
1. Hàng tồn kho 4,129,533,283,008 4,249,678,421,172 4,201,860,282,607 4,127,802,111,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,205,097,301 75,211,020,348 73,166,499,123 76,731,476,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,377,168,770 22,152,134,906 20,679,090,563 20,530,964,780
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,178,313,507 46,973,924,033 42,711,312,098 47,241,590,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 909,399,650 5,095,387,535 4,694,148,892
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,649,615,024 5,175,561,759 4,680,708,927 4,264,772,629
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,294,224,997,692 5,231,311,540,980 5,226,669,443,685 5,434,358,806,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,136,866,468 16,136,866,468 16,136,866,468 18,961,157,140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,136,866,468 16,136,866,468 16,136,866,468 18,961,157,140
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,499,755,807,758 4,459,876,525,464 4,581,980,825,706 4,503,598,018,977
1. Tài sản cố định hữu hình 4,042,676,794,415 4,028,333,757,122 4,176,382,903,859 4,173,300,835,850
- Nguyên giá 5,960,581,941,238 6,053,736,858,419 6,322,167,278,075 6,472,917,411,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,917,905,146,823 -2,025,403,101,297 -2,145,784,374,216 -2,299,616,575,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 457,079,013,343 431,542,768,342 405,597,921,847 330,297,183,127
- Nguyên giá 621,600,984,880 601,621,276,324 576,317,109,341 475,690,702,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,521,971,537 -170,078,507,982 -170,719,187,494 -145,393,518,874
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 589,724,780,295 596,170,965,318 469,510,145,539 760,278,340,239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 589,724,780,295 596,170,965,318 469,510,145,539 760,278,340,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,412,820,589 102,412,820,589 105,317,423,994 105,317,423,994
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,412,820,589 102,412,820,589 105,317,423,994 105,317,423,994
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,194,722,582 56,714,363,141 53,724,181,978 46,203,865,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,194,722,582 56,714,363,141 53,724,181,978 46,203,865,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,603,958,239,037 10,791,670,006,235 10,825,340,930,704 11,058,574,869,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,933,559,237,690 5,985,520,278,376 6,128,902,443,970 6,368,979,969,767
I. Nợ ngắn hạn 4,716,241,677,917 4,747,387,240,658 5,123,970,074,565 5,134,273,720,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,183,533,439,705 1,035,673,566,335 1,392,462,971,688 1,141,145,103,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 679,391,912,399 967,562,180,868 550,679,636,050 664,187,636,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,429,345,034 76,874,145,502 79,595,359,969 30,794,343,006
4. Phải trả người lao động 99,182,710,928 114,454,332,337 108,528,018,556 81,928,308,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,384,165,466 80,642,817,789 76,535,166,955 65,057,480,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 461,816,306,622 335,836,457,763 226,993,868,931 245,748,941,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,043,407,836,026 2,043,436,958,327 2,599,459,320,679 2,844,281,184,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 94,095,961,737 92,906,781,737 89,715,731,737 61,130,722,737
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,217,317,559,773 1,238,133,037,718 1,004,932,369,405 1,234,706,249,314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 317,932,240,860 317,372,452,372 317,697,452,372 326,960,828,344
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 899,385,318,913 920,760,585,346 687,234,917,033 907,745,420,970
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,670,399,001,347 4,806,149,727,859 4,696,438,486,734 4,689,594,899,950
I. Vốn chủ sở hữu 4,670,399,001,347 4,806,149,727,859 4,696,438,486,734 4,689,594,899,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000 1,152,394,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,519,655,753,467 2,519,655,753,467 2,519,655,753,467 2,517,108,779,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 579,915,955,659 715,666,682,171 605,955,441,046 601,658,828,425
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 579,915,955,659 715,666,682,171 605,955,441,046 8,608,753,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 593,050,074,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,603,958,239,037 10,791,670,006,235 10,825,340,930,704 11,058,574,869,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.