TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,309,733,241,345 |
5,560,358,465,255 |
5,598,671,487,019 |
5,624,216,063,644 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
156,179,847,989 |
174,685,602,659 |
200,057,089,304 |
228,713,674,893 |
|
1. Tiền |
156,179,847,989 |
163,040,902,659 |
197,212,389,304 |
178,713,674,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,644,700,000 |
2,844,700,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
525,354,335,625 |
543,895,764,510 |
577,082,813,041 |
555,327,513,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
525,354,335,625 |
543,895,764,510 |
577,082,813,041 |
555,327,513,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
406,460,677,422 |
516,887,656,566 |
546,504,802,944 |
635,641,288,038 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,080,743,280 |
151,632,880,570 |
282,715,609,755 |
274,761,965,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,323,943,638 |
295,738,464,538 |
180,498,156,298 |
259,854,737,170 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,055,990,504 |
69,516,311,458 |
83,291,036,891 |
101,024,585,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,129,533,283,008 |
4,249,678,421,172 |
4,201,860,282,607 |
4,127,802,111,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,129,533,283,008 |
4,249,678,421,172 |
4,201,860,282,607 |
4,127,802,111,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,205,097,301 |
75,211,020,348 |
73,166,499,123 |
76,731,476,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,377,168,770 |
22,152,134,906 |
20,679,090,563 |
20,530,964,780 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,178,313,507 |
46,973,924,033 |
42,711,312,098 |
47,241,590,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
909,399,650 |
5,095,387,535 |
4,694,148,892 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,649,615,024 |
5,175,561,759 |
4,680,708,927 |
4,264,772,629 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,294,224,997,692 |
5,231,311,540,980 |
5,226,669,443,685 |
5,434,358,806,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,136,866,468 |
16,136,866,468 |
16,136,866,468 |
18,961,157,140 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,136,866,468 |
16,136,866,468 |
16,136,866,468 |
18,961,157,140 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,499,755,807,758 |
4,459,876,525,464 |
4,581,980,825,706 |
4,503,598,018,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,042,676,794,415 |
4,028,333,757,122 |
4,176,382,903,859 |
4,173,300,835,850 |
|
- Nguyên giá |
5,960,581,941,238 |
6,053,736,858,419 |
6,322,167,278,075 |
6,472,917,411,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,917,905,146,823 |
-2,025,403,101,297 |
-2,145,784,374,216 |
-2,299,616,575,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
457,079,013,343 |
431,542,768,342 |
405,597,921,847 |
330,297,183,127 |
|
- Nguyên giá |
621,600,984,880 |
601,621,276,324 |
576,317,109,341 |
475,690,702,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,521,971,537 |
-170,078,507,982 |
-170,719,187,494 |
-145,393,518,874 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
589,724,780,295 |
596,170,965,318 |
469,510,145,539 |
760,278,340,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
589,724,780,295 |
596,170,965,318 |
469,510,145,539 |
760,278,340,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
105,317,423,994 |
105,317,423,994 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,412,820,589 |
102,412,820,589 |
105,317,423,994 |
105,317,423,994 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,194,722,582 |
56,714,363,141 |
53,724,181,978 |
46,203,865,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,194,722,582 |
56,714,363,141 |
53,724,181,978 |
46,203,865,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,603,958,239,037 |
10,791,670,006,235 |
10,825,340,930,704 |
11,058,574,869,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,933,559,237,690 |
5,985,520,278,376 |
6,128,902,443,970 |
6,368,979,969,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,716,241,677,917 |
4,747,387,240,658 |
5,123,970,074,565 |
5,134,273,720,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,183,533,439,705 |
1,035,673,566,335 |
1,392,462,971,688 |
1,141,145,103,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
679,391,912,399 |
967,562,180,868 |
550,679,636,050 |
664,187,636,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,429,345,034 |
76,874,145,502 |
79,595,359,969 |
30,794,343,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,182,710,928 |
114,454,332,337 |
108,528,018,556 |
81,928,308,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,384,165,466 |
80,642,817,789 |
76,535,166,955 |
65,057,480,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
461,816,306,622 |
335,836,457,763 |
226,993,868,931 |
245,748,941,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,043,407,836,026 |
2,043,436,958,327 |
2,599,459,320,679 |
2,844,281,184,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
94,095,961,737 |
92,906,781,737 |
89,715,731,737 |
61,130,722,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,217,317,559,773 |
1,238,133,037,718 |
1,004,932,369,405 |
1,234,706,249,314 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
317,932,240,860 |
317,372,452,372 |
317,697,452,372 |
326,960,828,344 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
899,385,318,913 |
920,760,585,346 |
687,234,917,033 |
907,745,420,970 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,670,399,001,347 |
4,806,149,727,859 |
4,696,438,486,734 |
4,689,594,899,950 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,670,399,001,347 |
4,806,149,727,859 |
4,696,438,486,734 |
4,689,594,899,950 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
1,152,394,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,519,655,753,467 |
2,519,655,753,467 |
2,519,655,753,467 |
2,517,108,779,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
579,915,955,659 |
715,666,682,171 |
605,955,441,046 |
601,658,828,425 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
579,915,955,659 |
715,666,682,171 |
605,955,441,046 |
8,608,753,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
593,050,074,446 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,603,958,239,037 |
10,791,670,006,235 |
10,825,340,930,704 |
11,058,574,869,717 |
|