MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,051,369,976,466 1,018,639,986,380 1,151,880,205,926 1,301,096,868,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,191,264,824 296,056,639,935 279,486,938,987 136,958,627,038
1. Tiền 141,831,411,264 129,043,003,521 115,943,247,969 136,958,627,038
2. Các khoản tương đương tiền 197,359,853,560 167,013,636,414 163,543,691,018
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 209,072,473,872 196,893,691,018 224,263,636,414 383,507,327,432
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 209,072,473,872 196,893,691,018 224,263,636,414 383,507,327,432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,176,102,566 464,446,094,208 534,608,256,362 647,708,665,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305,409,444,589 288,513,517,855 469,398,049,825 573,920,718,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,515,537,921 165,718,357,921 56,010,307,921 50,479,788,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,251,120,056 10,214,218,432 9,199,898,616 23,308,157,855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,589,410,761 56,819,931,389 110,683,280,170 130,229,493,567
1. Hàng tồn kho 84,589,410,761 56,819,931,389 110,683,280,170 130,229,493,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,340,724,443 4,423,629,830 2,838,093,993 2,692,754,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,865,800 26,899,349 26,348,716 15,278,311
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,298,858,643 4,396,730,481 2,811,745,277 2,677,476,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 516,845,508,548 487,352,700,454 474,367,167,229 466,377,211,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,705,463,000 8,824,863,000 7,233,807,000 7,787,310,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,705,463,000 8,824,863,000 7,233,807,000 7,787,310,585
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,993,005,984 269,740,380,574 255,816,027,830 305,918,151,423
1. Tài sản cố định hữu hình 63,611,794,550 60,602,558,701 58,494,799,587 56,141,083,515
- Nguyên giá 143,659,734,409 143,659,734,409 143,918,825,318 143,918,825,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,047,939,859 -83,057,175,708 -85,424,025,731 -87,777,741,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính 187,318,828,502 173,316,374,107 161,740,715,643 214,437,490,474
- Nguyên giá 269,988,983,613 258,584,563,166 207,793,221,318 268,807,967,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,670,155,111 -85,268,189,059 -46,052,505,675 -54,370,476,798
3. Tài sản cố định vô hình 36,062,382,932 35,821,447,766 35,580,512,600 35,339,577,434
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,601,508,818 -5,842,443,984 -6,083,379,150 -6,324,314,316
III. Bất động sản đầu tư 129,630,289,132 134,198,416,310 137,491,392,125 123,963,950,941
- Nguyên giá 178,508,801,476 189,988,473,923 198,711,243,949 179,693,476,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,878,512,344 -55,790,057,613 -61,219,851,824 -55,729,525,561
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,156,778,602 57,156,778,602 55,793,142,238 10,736,886,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,156,778,602 57,156,778,602 55,793,142,238 10,736,886,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,228,973,891 16,418,973,891 16,418,973,891 16,418,973,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,810,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,130,997,939 1,013,288,077 1,613,824,145 1,551,938,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,130,997,939 1,013,288,077 1,613,824,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,568,215,485,014 1,505,992,686,834 1,626,247,373,155 1,767,474,080,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 892,481,874,418 827,466,060,590 942,687,659,811 1,067,202,364,481
I. Nợ ngắn hạn 770,982,861,622 720,517,302,302 828,338,761,208 977,406,574,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,034,145,001 71,999,404,685 131,226,216,655 218,460,043,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,036,836,523 998,864,963 1,102,561,354 1,166,956,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,318,421,170 3,629,759,742 4,053,280,325 1,659,891,545
4. Phải trả người lao động 731,138,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,602,081,595 448,060,275
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,341,938,444 1,355,623,724 6,375,798,644 1,315,524,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 684,444,920,111 640,458,187,655 681,903,361,102 752,280,637,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,499,012,796 106,948,758,288 114,348,898,603 89,795,789,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 121,499,012,796 106,948,758,288 114,348,898,603 89,795,789,910
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 675,733,610,596 678,526,626,244 683,559,713,344 700,271,716,057
I. Vốn chủ sở hữu 668,997,956,096 671,790,971,744 675,929,692,144 690,008,330,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 552,064,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 552,064,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,938,913,882 14,938,913,882 14,938,913,882 14,938,913,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,735,654,500 6,735,654,500 7,630,021,200 101,429,265,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,728,714,336 35,046,666,411 34,660,450,384 14,078,638,813
- LNST chưa phân phối kỳ này 144,700,216,246 142,968,295,467 144,700,216,246 87,350,626,630
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,735,654,500 6,735,654,500 7,630,021,200 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,568,215,485,014 1,505,992,686,834 1,626,247,373,155 1,767,474,080,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.