TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,051,369,976,466 |
1,018,639,986,380 |
1,151,880,205,926 |
1,301,096,868,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
339,191,264,824 |
296,056,639,935 |
279,486,938,987 |
136,958,627,038 |
|
1. Tiền |
141,831,411,264 |
129,043,003,521 |
115,943,247,969 |
136,958,627,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
197,359,853,560 |
167,013,636,414 |
163,543,691,018 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,072,473,872 |
196,893,691,018 |
224,263,636,414 |
383,507,327,432 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
209,072,473,872 |
196,893,691,018 |
224,263,636,414 |
383,507,327,432 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,176,102,566 |
464,446,094,208 |
534,608,256,362 |
647,708,665,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
305,409,444,589 |
288,513,517,855 |
469,398,049,825 |
573,920,718,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,515,537,921 |
165,718,357,921 |
56,010,307,921 |
50,479,788,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,251,120,056 |
10,214,218,432 |
9,199,898,616 |
23,308,157,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,589,410,761 |
56,819,931,389 |
110,683,280,170 |
130,229,493,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,589,410,761 |
56,819,931,389 |
110,683,280,170 |
130,229,493,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,340,724,443 |
4,423,629,830 |
2,838,093,993 |
2,692,754,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,865,800 |
26,899,349 |
26,348,716 |
15,278,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,298,858,643 |
4,396,730,481 |
2,811,745,277 |
2,677,476,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
516,845,508,548 |
487,352,700,454 |
474,367,167,229 |
466,377,211,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,705,463,000 |
8,824,863,000 |
7,233,807,000 |
7,787,310,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,705,463,000 |
8,824,863,000 |
7,233,807,000 |
7,787,310,585 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,993,005,984 |
269,740,380,574 |
255,816,027,830 |
305,918,151,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,611,794,550 |
60,602,558,701 |
58,494,799,587 |
56,141,083,515 |
|
- Nguyên giá |
143,659,734,409 |
143,659,734,409 |
143,918,825,318 |
143,918,825,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,047,939,859 |
-83,057,175,708 |
-85,424,025,731 |
-87,777,741,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
187,318,828,502 |
173,316,374,107 |
161,740,715,643 |
214,437,490,474 |
|
- Nguyên giá |
269,988,983,613 |
258,584,563,166 |
207,793,221,318 |
268,807,967,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,670,155,111 |
-85,268,189,059 |
-46,052,505,675 |
-54,370,476,798 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,062,382,932 |
35,821,447,766 |
35,580,512,600 |
35,339,577,434 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,601,508,818 |
-5,842,443,984 |
-6,083,379,150 |
-6,324,314,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,630,289,132 |
134,198,416,310 |
137,491,392,125 |
123,963,950,941 |
|
- Nguyên giá |
178,508,801,476 |
189,988,473,923 |
198,711,243,949 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,878,512,344 |
-55,790,057,613 |
-61,219,851,824 |
-55,729,525,561 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,156,778,602 |
57,156,778,602 |
55,793,142,238 |
10,736,886,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,156,778,602 |
57,156,778,602 |
55,793,142,238 |
10,736,886,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,228,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,810,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,130,997,939 |
1,013,288,077 |
1,613,824,145 |
1,551,938,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,130,997,939 |
1,013,288,077 |
1,613,824,145 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,568,215,485,014 |
1,505,992,686,834 |
1,626,247,373,155 |
1,767,474,080,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
892,481,874,418 |
827,466,060,590 |
942,687,659,811 |
1,067,202,364,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
770,982,861,622 |
720,517,302,302 |
828,338,761,208 |
977,406,574,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,034,145,001 |
71,999,404,685 |
131,226,216,655 |
218,460,043,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,036,836,523 |
998,864,963 |
1,102,561,354 |
1,166,956,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,318,421,170 |
3,629,759,742 |
4,053,280,325 |
1,659,891,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
731,138,840 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,602,081,595 |
448,060,275 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,341,938,444 |
1,355,623,724 |
6,375,798,644 |
1,315,524,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
684,444,920,111 |
640,458,187,655 |
681,903,361,102 |
752,280,637,032 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,499,012,796 |
106,948,758,288 |
114,348,898,603 |
89,795,789,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
121,499,012,796 |
106,948,758,288 |
114,348,898,603 |
89,795,789,910 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,733,610,596 |
678,526,626,244 |
683,559,713,344 |
700,271,716,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
668,997,956,096 |
671,790,971,744 |
675,929,692,144 |
690,008,330,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
552,064,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
552,064,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
101,429,265,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,728,714,336 |
35,046,666,411 |
34,660,450,384 |
14,078,638,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
144,700,216,246 |
142,968,295,467 |
144,700,216,246 |
87,350,626,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,568,215,485,014 |
1,505,992,686,834 |
1,626,247,373,155 |
1,767,474,080,538 |
|