TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,525,911,750 |
214,990,594,302 |
182,928,835,415 |
197,588,165,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,058,619,136 |
34,816,481,809 |
1,221,991,279 |
2,182,984,397 |
|
1. Tiền |
7,058,619,136 |
34,816,481,809 |
1,221,991,279 |
2,182,984,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,458,774,524 |
165,706,340,500 |
167,959,083,659 |
179,739,526,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,414,911,238 |
165,686,578,123 |
107,012,587,002 |
109,338,472,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,863,286 |
19,762,377 |
33,315,592,548 |
53,377,881,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27,000,000,000 |
13,526,131,274 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
630,904,109 |
3,497,040,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,545,246 |
66,252,639 |
5,755,963 |
2,230,168,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,545,246 |
66,252,639 |
5,755,963 |
2,230,168,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,909,972,844 |
14,401,519,354 |
13,742,004,514 |
13,435,486,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
198,504,798 |
65,361,810 |
31,821,000 |
112,293,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,711,468,046 |
14,336,157,544 |
13,710,183,514 |
13,323,193,361 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
923,300,968,130 |
933,984,781,412 |
953,485,896,175 |
934,715,815,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
528,180,514,010 |
585,168,176,970 |
731,499,328,009 |
725,982,621,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
521,383,986,650 |
578,354,178,165 |
724,817,163,333 |
719,321,819,383 |
|
- Nguyên giá |
632,358,149,672 |
694,755,488,126 |
832,012,425,440 |
832,012,425,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,974,163,022 |
-116,401,309,961 |
-107,195,262,107 |
-112,690,606,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,796,527,360 |
6,813,998,805 |
6,682,164,676 |
6,660,801,816 |
|
- Nguyên giá |
9,837,360,000 |
9,827,360,000 |
9,577,360,000 |
9,577,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,040,832,640 |
-3,013,361,195 |
-2,895,195,324 |
-2,916,558,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,971,545,455 |
187,628,994,750 |
155,899,295 |
155,899,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,971,545,455 |
187,628,994,750 |
155,899,295 |
155,899,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
207,887,000,000 |
194,567,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
207,887,000,000 |
114,567,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,148,908,665 |
17,187,609,692 |
13,943,668,871 |
14,010,294,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,148,908,665 |
17,187,609,692 |
13,943,668,871 |
14,010,294,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,126,826,879,880 |
1,148,975,375,714 |
1,136,414,731,590 |
1,132,303,980,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,222,262,743 |
267,101,487,410 |
230,489,675,634 |
222,112,215,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,632,579,835 |
66,576,449,013 |
32,676,203,774 |
27,661,757,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,261,556,778 |
13,995,872,767 |
13,765,821,850 |
14,120,829,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,630,000 |
16,672,230,000 |
5,000,000 |
160,529,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,766,365,481 |
10,028,309,171 |
13,599,568,790 |
8,175,407,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
345,231,401 |
193,385,575 |
39,565,672 |
212,320,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,186,395,765 |
6,186,395,765 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,800,000 |
39,600,000 |
165,618,181 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,460,412,906 |
13,369,468,231 |
117,013,160 |
1,716,064,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
3,000,000,000 |
1,998,646,798 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,589,682,908 |
200,525,038,397 |
197,813,471,860 |
194,450,458,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
3,386,951,930 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
6,483,278,744 |
3,941,089,407 |
6,403,988,742 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
192,771,997,748 |
191,409,483,118 |
191,409,483,118 |
191,063,506,325 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,334,406,416 |
4,174,465,872 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
864,604,617,137 |
881,873,888,304 |
905,925,055,956 |
910,191,765,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
864,604,617,137 |
881,873,888,304 |
905,925,055,956 |
910,191,765,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,010,282,130 |
33,279,553,297 |
57,330,720,949 |
61,597,430,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,172,994,676 |
18,606,338,358 |
36,917,615,282 |
42,752,124,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,162,712,546 |
14,673,214,939 |
20,413,105,667 |
18,845,305,667 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,126,826,879,880 |
1,148,975,375,714 |
1,136,414,731,590 |
1,132,303,980,941 |
|