TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,637,499,805 |
27,203,556,715 |
|
45,879,099,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,207,123 |
614,886,150 |
|
1,457,634,048 |
|
1. Tiền |
288,207,123 |
614,886,150 |
|
1,457,634,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,064,532,677 |
18,696,675,446 |
|
30,597,305,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,941,928,537 |
19,251,611,404 |
|
28,721,661,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
538,042,500 |
625,132,000 |
|
3,463,010,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,971,626,538 |
4,941,337,946 |
|
8,783,864,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,387,064,898 |
-6,121,405,904 |
|
-10,371,230,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,678,381,594 |
6,161,818,410 |
|
8,699,159,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,678,381,594 |
6,161,818,410 |
|
8,699,159,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,606,378,411 |
1,730,176,709 |
|
125,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,000,000 |
|
|
125,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,558,378,411 |
1,730,176,709 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,480,984,631 |
10,377,726,207 |
|
13,439,788,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
380,260,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
380,260,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,212,120,130 |
10,108,121,262 |
|
12,844,702,037 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,212,120,130 |
10,108,121,262 |
|
12,844,702,037 |
|
- Nguyên giá |
31,352,751,039 |
31,091,764,582 |
|
37,679,694,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,140,630,909 |
-20,983,643,320 |
|
-24,834,992,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
89,288,210 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
89,288,210 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
268,864,501 |
269,604,945 |
|
125,538,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
23,167,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
102,371,332 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,118,484,436 |
37,581,282,922 |
|
59,318,887,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,939,562,512 |
19,875,822,546 |
|
41,392,623,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,919,562,512 |
18,921,822,546 |
|
37,717,623,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,695,492,064 |
969,514,214 |
|
5,774,304,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,032,000 |
494,445,500 |
|
704,204,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,144,867,765 |
4,054,915,159 |
|
5,903,821,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,248,019,205 |
2,475,629,705 |
|
6,073,684,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,461,911 |
21,575,068 |
|
1,915,119,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
8,666,957,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,132,318,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,171,252,790 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
657,146,664 |
536,487,133 |
|
375,959,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,000,000 |
954,000,000 |
|
3,675,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
954,000,000 |
|
3,675,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,178,921,924 |
17,705,460,376 |
|
17,926,264,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,224,155,999 |
15,283,297,653 |
|
17,609,737,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,771,425,530 |
2,771,425,530 |
|
3,521,425,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
702,730,469 |
1,761,872,123 |
|
3,427,053,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,427,053,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
661,258,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,954,765,925 |
2,422,162,723 |
|
316,527,859 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-133,393,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,088,158,925 |
2,422,162,723 |
|
316,527,859 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,118,484,436 |
37,581,282,922 |
|
59,318,887,963 |
|