MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,597,285,799 12,448,166,625 7,898,969,449 33,342,373,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,597,285,799 12,448,166,625 7,898,969,449 33,342,373,227
4. Giá vốn hàng bán 41,433,344,492 11,806,124,237 7,281,634,110 32,563,514,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,163,941,307 642,042,388 617,335,339 778,858,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 848,023,527 806,085,160 566,753,829 1,596,833,144
7. Chi phí tài chính 4,211,403
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,211,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,650,782 2,839,226 4,200,000 8,275,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,772,481,030 924,271,946 897,209,416 1,079,283,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 236,833,022 521,016,376 282,679,752 1,283,921,987
12. Thu nhập khác 1,967 5,000,000
13. Chi phí khác 830,756 1,927,241
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,967 -830,756 5,000,000 -1,927,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 236,834,989 520,185,620 287,679,752 1,281,994,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,366,998 104,037,124 57,535,950 256,398,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 189,467,991 416,148,496 230,143,802 1,025,595,797
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 189,467,991 416,148,496 230,143,802 1,025,595,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 41 20 123
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 24 41 20 123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.