TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,978,458,936 |
329,279,029,712 |
375,160,721,898 |
534,447,816,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,930,640,294 |
41,026,816,405 |
48,449,445,192 |
43,704,047,801 |
|
1. Tiền |
9,922,306,961 |
4,513,621,885 |
7,545,069,831 |
4,408,825,362 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,008,333,333 |
36,513,194,520 |
40,904,375,361 |
39,295,222,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,304,375,361 |
3,304,375,361 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,304,375,361 |
3,304,375,361 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,253,032,876 |
91,647,613,272 |
93,620,434,267 |
109,481,037,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,350,484,339 |
14,846,533,244 |
18,418,835,609 |
21,088,821,870 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,708,274,446 |
56,785,775,338 |
49,084,364,051 |
58,557,512,365 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,194,274,091 |
20,015,304,690 |
26,117,234,607 |
29,834,703,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
217,490,410,405 |
193,300,224,674 |
231,120,936,900 |
376,469,959,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
217,490,410,405 |
193,300,224,674 |
231,120,936,900 |
376,469,959,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,969,905,539 |
4,792,771,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,792,771,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,969,905,539 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,223,141,286 |
62,098,496,135 |
78,463,701,502 |
6,023,889,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,824,580,641 |
1,759,407,228 |
1,694,233,815 |
1,629,060,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,824,580,641 |
1,759,407,228 |
1,694,233,815 |
1,629,060,402 |
|
- Nguyên giá |
4,117,925,864 |
4,117,925,864 |
4,117,925,864 |
4,117,925,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,293,345,223 |
-2,358,518,636 |
-2,423,692,049 |
-2,488,865,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,988,651,873 |
2,652,620,765 |
2,619,818,396 |
2,587,016,027 |
|
- Nguyên giá |
9,678,482,246 |
3,279,769,109 |
3,279,769,109 |
3,279,769,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,689,830,373 |
-627,148,344 |
-659,950,713 |
-692,753,082 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
56,193,265,423 |
72,548,939,883 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
56,193,265,423 |
72,548,939,883 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,409,908,772 |
1,493,202,719 |
1,600,709,408 |
1,807,812,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,409,908,772 |
1,493,202,719 |
1,600,709,408 |
1,807,812,651 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
351,201,600,222 |
391,377,525,847 |
453,624,423,400 |
540,471,705,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,130,175,006 |
302,251,505,299 |
364,622,020,608 |
451,400,394,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,876,577,828 |
275,702,311,358 |
346,235,490,956 |
393,597,657,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,027,624,902 |
5,490,465,370 |
12,618,192,831 |
11,195,144,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
155,286,525,452 |
213,084,974,202 |
244,959,435,553 |
278,028,162,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,565,946,318 |
3,280,794,770 |
363,401,776 |
346,246,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
446,385,736 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,763,657,856 |
44,231,839,674 |
44,231,839,674 |
44,231,839,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,212,980,313 |
6,204,602,872 |
13,979,842,686 |
39,144,834,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,400,000,000 |
29,924,953,788 |
20,511,430,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,573,457,251 |
9,634,470 |
157,824,648 |
140,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,253,597,178 |
26,549,193,941 |
18,386,529,652 |
57,802,737,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
896,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,239,112,447 |
26,025,089,210 |
18,362,424,921 |
57,802,737,083 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
118,484,731 |
24,104,731 |
24,104,731 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,071,425,216 |
89,126,020,548 |
89,002,402,792 |
89,071,310,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,071,425,216 |
89,126,020,548 |
89,002,402,792 |
89,071,310,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,546,182,530 |
14,549,394,020 |
14,551,844,854 |
14,555,898,266 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
78,067,804 |
81,279,294 |
83,730,128 |
87,783,540 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,927,524,882 |
8,975,697,234 |
8,847,177,810 |
8,907,978,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,171,017,065 |
48,172,352 |
8,762,242,942 |
130,454,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,756,507,817 |
8,927,524,882 |
84,934,868 |
8,777,524,882 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
351,201,600,222 |
391,377,525,847 |
453,624,423,400 |
540,471,705,517 |
|