TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,970,921,748 |
217,396,968,944 |
158,221,454,346 |
163,924,313,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,031,919,336 |
28,907,974,937 |
6,319,238,717 |
18,285,464,144 |
|
1. Tiền |
6,031,919,336 |
18,907,974,937 |
3,707,238,717 |
15,673,464,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
2,612,000,000 |
2,612,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,761,530,346 |
20,884,506,077 |
23,364,606,843 |
21,572,859,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,232,688,110 |
36,277,266,028 |
41,564,153,259 |
39,352,090,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,355,261,174 |
2,523,238,493 |
1,878,184,303 |
1,602,829,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,957,266,237 |
3,109,089,213 |
3,397,825,002 |
4,093,494,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,818,640,167 |
-21,025,087,657 |
-23,475,555,721 |
-23,475,555,721 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
34,954,992 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,409,094,293 |
148,501,748,729 |
121,057,359,582 |
113,690,313,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,472,396,974 |
152,471,510,440 |
124,953,381,110 |
117,586,335,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,063,302,681 |
-3,969,761,711 |
-3,896,021,528 |
-3,896,021,528 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,768,377,773 |
19,102,739,201 |
7,480,249,204 |
10,375,676,416 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,345,033,432 |
18,766,820,030 |
7,480,230,461 |
10,366,685,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
423,344,341 |
335,919,171 |
18,743 |
8,990,943 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,382,465,514 |
94,160,315,044 |
83,795,717,558 |
74,629,153,104 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,010,276,469 |
80,534,225,068 |
74,051,223,418 |
65,976,749,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,010,276,469 |
80,534,225,068 |
74,051,223,418 |
65,976,749,012 |
|
- Nguyên giá |
321,475,400,287 |
329,542,950,502 |
334,002,252,602 |
335,107,410,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,465,123,818 |
-249,008,725,434 |
-259,951,029,184 |
-269,130,661,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,372,189,045 |
13,626,089,976 |
9,744,494,140 |
8,652,404,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,372,189,045 |
13,626,089,976 |
9,744,494,140 |
8,652,404,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,353,387,262 |
311,557,283,988 |
242,017,171,904 |
238,553,466,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
248,673,689,287 |
267,978,812,853 |
250,873,337,480 |
261,936,180,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,548,879,287 |
213,778,572,853 |
206,758,967,480 |
228,949,380,036 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,520,051,573 |
57,671,104,628 |
47,109,327,373 |
55,696,723,452 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,487,855,446 |
59,500,967,290 |
48,745,897,627 |
46,536,348,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,877,546 |
1,490,471,720 |
1,790,319,236 |
1,466,180,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,009,919,080 |
2,719,746,635 |
2,237,470,927 |
2,089,140,805 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,849,524,297 |
13,901,385,300 |
22,034,074,976 |
27,196,554,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,718,378,301 |
36,281,293,276 |
606,344,051 |
751,628,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,547,273,044 |
42,213,604,004 |
84,235,533,290 |
95,212,803,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,124,810,000 |
54,200,240,000 |
44,114,370,000 |
32,986,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,124,810,000 |
54,200,240,000 |
44,114,370,000 |
32,986,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,679,697,975 |
43,578,471,135 |
-8,856,165,576 |
-23,382,713,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,679,697,975 |
43,578,471,135 |
-8,856,165,576 |
-23,382,713,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,309,325 |
|
-18,309,325 |
-18,309,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
-18,309,325 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,610,352,025 |
-34,610,352,025 |
-100,146,215,576 |
-114,672,763,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,922,292,189 |
-13,101,226,840 |
-51,545,791,514 |
-64,851,825,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,688,059,836 |
|
-48,600,424,062 |
-49,820,937,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,353,387,262 |
311,557,283,988 |
242,017,171,904 |
238,553,466,745 |
|