TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,494,169,621 |
109,686,221,482 |
137,395,371,456 |
84,670,523,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,175,990,340 |
7,935,956,468 |
5,918,499,948 |
2,539,502,425 |
|
1. Tiền |
6,175,990,340 |
7,935,956,468 |
5,918,499,948 |
2,539,502,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,161,698,705 |
89,769,444,445 |
126,118,281,347 |
72,044,419,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,926,595,305 |
14,095,163,226 |
18,539,561,211 |
19,651,092,828 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,235,103,400 |
75,639,281,219 |
107,543,720,136 |
52,358,326,780 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,584,060,053 |
10,742,488,604 |
3,950,807,007 |
9,069,197,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,584,060,053 |
10,742,488,604 |
3,950,807,007 |
9,069,197,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,572,420,523 |
1,238,331,965 |
1,407,783,154 |
1,017,404,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,572,420,523 |
1,224,281,369 |
1,399,231,457 |
1,017,404,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,050,596 |
8,551,697 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,577,677,419 |
7,108,044,691 |
6,861,537,221 |
6,615,029,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
764,974,586 |
715,432,157 |
665,889,728 |
616,347,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
764,974,586 |
715,432,157 |
665,889,728 |
616,347,300 |
|
- Nguyên giá |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,234,432,089 |
-2,283,974,518 |
-2,333,516,947 |
-2,383,059,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,812,702,833 |
5,392,612,534 |
5,195,647,493 |
4,998,682,452 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,812,702,833 |
5,392,612,534 |
5,195,647,493 |
4,998,682,452 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,071,847,040 |
116,794,266,173 |
144,256,908,677 |
91,285,553,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,528,645,637 |
89,837,119,473 |
116,859,827,241 |
63,680,060,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,114,761,552 |
88,472,832,407 |
115,602,255,872 |
62,411,768,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,131,263 |
445,631,263 |
445,631,263 |
442,131,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,044,494,180 |
25,708,349,176 |
10,339,149,070 |
11,236,979,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,713,547 |
337,306 |
1,235,722 |
12,798,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,490,166,692 |
2,157,759,016 |
37,566,028,480 |
5,874,323,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,597,320,065 |
52,088,319,841 |
56,247,083,407 |
30,172,080,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,409,500,000 |
7,950,000,000 |
10,880,692,125 |
14,554,620,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
122,435,805 |
122,435,805 |
122,435,805 |
118,835,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,413,884,085 |
1,364,287,066 |
1,257,571,369 |
1,268,292,194 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
438,724,085 |
389,127,066 |
282,411,369 |
293,132,194 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
975,160,000 |
975,160,000 |
975,160,000 |
975,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,543,201,403 |
26,957,146,700 |
27,397,081,436 |
27,605,492,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,543,201,403 |
26,957,146,700 |
27,397,081,436 |
27,605,492,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
469,407,424 |
-116,647,279 |
323,287,457 |
531,698,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
469,407,424 |
-327,274,574 |
274,348,254 |
321,071,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
210,627,295 |
48,939,203 |
210,627,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,071,847,040 |
116,794,266,173 |
144,256,908,677 |
91,285,553,564 |
|