MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,494,169,621 109,686,221,482 137,395,371,456 84,670,523,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,175,990,340 7,935,956,468 5,918,499,948 2,539,502,425
1. Tiền 6,175,990,340 7,935,956,468 5,918,499,948 2,539,502,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,161,698,705 89,769,444,445 126,118,281,347 72,044,419,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,926,595,305 14,095,163,226 18,539,561,211 19,651,092,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,235,103,400 75,639,281,219 107,543,720,136 52,358,326,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,584,060,053 10,742,488,604 3,950,807,007 9,069,197,002
1. Hàng tồn kho 4,584,060,053 10,742,488,604 3,950,807,007 9,069,197,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,572,420,523 1,238,331,965 1,407,783,154 1,017,404,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,572,420,523 1,224,281,369 1,399,231,457 1,017,404,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,050,596 8,551,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,577,677,419 7,108,044,691 6,861,537,221 6,615,029,752
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 764,974,586 715,432,157 665,889,728 616,347,300
1. Tài sản cố định hữu hình 764,974,586 715,432,157 665,889,728 616,347,300
- Nguyên giá 2,999,406,675 2,999,406,675 2,999,406,675 2,999,406,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,234,432,089 -2,283,974,518 -2,333,516,947 -2,383,059,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,812,702,833 5,392,612,534 5,195,647,493 4,998,682,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,812,702,833 5,392,612,534 5,195,647,493 4,998,682,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107,071,847,040 116,794,266,173 144,256,908,677 91,285,553,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,528,645,637 89,837,119,473 116,859,827,241 63,680,060,607
I. Nợ ngắn hạn 78,114,761,552 88,472,832,407 115,602,255,872 62,411,768,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 442,131,263 445,631,263 445,631,263 442,131,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,044,494,180 25,708,349,176 10,339,149,070 11,236,979,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,713,547 337,306 1,235,722 12,798,100
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,490,166,692 2,157,759,016 37,566,028,480 5,874,323,277
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,597,320,065 52,088,319,841 56,247,083,407 30,172,080,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,409,500,000 7,950,000,000 10,880,692,125 14,554,620,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 122,435,805 122,435,805 122,435,805 118,835,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,413,884,085 1,364,287,066 1,257,571,369 1,268,292,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 438,724,085 389,127,066 282,411,369 293,132,194
7. Phải trả dài hạn khác 975,160,000 975,160,000 975,160,000 975,160,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,543,201,403 26,957,146,700 27,397,081,436 27,605,492,957
I. Vốn chủ sở hữu 27,543,201,403 26,957,146,700 27,397,081,436 27,605,492,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,828,703,600 2,828,703,600 2,828,703,600 2,828,703,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 921,520,000 921,520,000 921,520,000 921,520,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,239,310,379 1,239,310,379 1,239,310,379 1,239,310,379
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 469,407,424 -116,647,279 323,287,457 531,698,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 469,407,424 -327,274,574 274,348,254 321,071,683
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,627,295 48,939,203 210,627,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107,071,847,040 116,794,266,173 144,256,908,677 91,285,553,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.