MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 659,567,300,552 606,089,059,012 609,419,348,311 590,250,508,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,741,831,150 73,828,702,574 78,284,609,277 21,361,315,282
1. Tiền 32,741,831,150 73,828,702,574 53,284,609,277 21,361,315,282
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,938,983,998 44,626,586,299 38,784,267,367 44,338,907,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,083,860,510 26,443,837,023 5,144,675,022 14,487,863,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,127,157,582 16,245,059,231 33,309,599,434 27,938,988,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,879,689,414 2,269,313,768 661,616,634 2,660,516,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,151,723,508 -331,623,723 -331,623,723 -748,461,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 554,886,485,404 487,633,770,139 492,350,471,667 524,550,286,336
1. Hàng tồn kho 554,886,485,404 487,633,770,139 492,350,471,667 520,006,642,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 4,543,644,000
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 649,837,660,106 630,335,696,221 607,863,299,162 607,923,292,040
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 623,596,344,725 594,272,407,644 586,440,551,647 560,852,127,044
1. Tài sản cố định hữu hình 623,596,344,725 594,272,407,644 586,440,551,647 560,852,127,044
- Nguyên giá 1,321,389,224,991 1,323,454,460,083 1,346,350,934,905 1,345,447,355,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,792,880,266 -729,182,052,439 -759,910,383,258 -784,595,228,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,523,832,467 16,558,950,367 12,595,206,600 38,268,770,821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,523,832,467 16,558,950,367 12,595,206,600 38,268,770,821
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,717,482,914 19,504,338,210 8,827,540,915 8,802,394,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,717,482,914 19,504,338,210 8,827,540,915 8,802,394,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,309,404,960,658 1,236,424,755,233 1,217,282,647,473 1,198,173,800,899
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 709,773,500,733 647,521,529,477 570,395,600,814 490,667,768,551
I. Nợ ngắn hạn 592,422,854,453 597,601,483,714 541,019,155,568 463,710,898,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,363,628,380 153,656,258,228 151,622,457,539 103,838,335,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,997,283,109 26,836,635,418 29,123,084,455 9,206,001,393
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,174,770,384 23,502,553,532 2,897,676,696 185,264,091
4. Phải trả người lao động 6,962,641,110 8,612,889,290 20,163,943,906 4,020,262,216
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,698,068,122 20,698,068,122
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,246,356,300
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,337,116,159 81,078,993,043 85,971,253,815 38,267,560,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,585,557,100 294,482,227,870 227,919,912,824 299,324,361,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,001,858,211 2,733,858,211 2,622,758,211 2,622,758,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,350,646,280 49,920,045,763 29,376,445,246 26,956,869,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 117,350,646,280 49,920,045,763 29,376,445,246 26,956,869,717
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 599,631,459,925 588,903,225,756 646,887,046,659 707,506,032,348
I. Vốn chủ sở hữu 593,815,459,925 583,087,225,756 641,071,046,659 694,489,032,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,927,911,286 56,927,911,286 56,927,911,286 56,927,911,286
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 155,101,853,929 144,373,619,760 202,357,440,663 255,775,426,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,230,129,259 108,562,526,728 166,546,347,631 1,243,529,723
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,871,724,670 35,811,093,032 35,811,093,032 254,531,896,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,816,000,000 5,816,000,000 5,816,000,000 13,017,000,000
1. Nguồn kinh phí 5,816,000,000 5,816,000,000 5,816,000,000 13,017,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,309,404,960,658 1,236,424,755,233 1,217,282,647,473 1,198,173,800,899
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.