TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
659,567,300,552 |
606,089,059,012 |
609,419,348,311 |
590,250,508,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,741,831,150 |
73,828,702,574 |
78,284,609,277 |
21,361,315,282 |
|
1. Tiền |
32,741,831,150 |
73,828,702,574 |
53,284,609,277 |
21,361,315,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,938,983,998 |
44,626,586,299 |
38,784,267,367 |
44,338,907,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,083,860,510 |
26,443,837,023 |
5,144,675,022 |
14,487,863,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,127,157,582 |
16,245,059,231 |
33,309,599,434 |
27,938,988,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,879,689,414 |
2,269,313,768 |
661,616,634 |
2,660,516,561 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,151,723,508 |
-331,623,723 |
-331,623,723 |
-748,461,392 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
554,886,485,404 |
487,633,770,139 |
492,350,471,667 |
524,550,286,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
554,886,485,404 |
487,633,770,139 |
492,350,471,667 |
520,006,642,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
4,543,644,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
649,837,660,106 |
630,335,696,221 |
607,863,299,162 |
607,923,292,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
623,596,344,725 |
594,272,407,644 |
586,440,551,647 |
560,852,127,044 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
623,596,344,725 |
594,272,407,644 |
586,440,551,647 |
560,852,127,044 |
|
- Nguyên giá |
1,321,389,224,991 |
1,323,454,460,083 |
1,346,350,934,905 |
1,345,447,355,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,792,880,266 |
-729,182,052,439 |
-759,910,383,258 |
-784,595,228,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,523,832,467 |
16,558,950,367 |
12,595,206,600 |
38,268,770,821 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,523,832,467 |
16,558,950,367 |
12,595,206,600 |
38,268,770,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,717,482,914 |
19,504,338,210 |
8,827,540,915 |
8,802,394,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,717,482,914 |
19,504,338,210 |
8,827,540,915 |
8,802,394,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,309,404,960,658 |
1,236,424,755,233 |
1,217,282,647,473 |
1,198,173,800,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
709,773,500,733 |
647,521,529,477 |
570,395,600,814 |
490,667,768,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
592,422,854,453 |
597,601,483,714 |
541,019,155,568 |
463,710,898,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,363,628,380 |
153,656,258,228 |
151,622,457,539 |
103,838,335,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,997,283,109 |
26,836,635,418 |
29,123,084,455 |
9,206,001,393 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,174,770,384 |
23,502,553,532 |
2,897,676,696 |
185,264,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,962,641,110 |
8,612,889,290 |
20,163,943,906 |
4,020,262,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,698,068,122 |
20,698,068,122 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
6,246,356,300 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,337,116,159 |
81,078,993,043 |
85,971,253,815 |
38,267,560,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
358,585,557,100 |
294,482,227,870 |
227,919,912,824 |
299,324,361,402 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,001,858,211 |
2,733,858,211 |
2,622,758,211 |
2,622,758,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,350,646,280 |
49,920,045,763 |
29,376,445,246 |
26,956,869,717 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,350,646,280 |
49,920,045,763 |
29,376,445,246 |
26,956,869,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
599,631,459,925 |
588,903,225,756 |
646,887,046,659 |
707,506,032,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
593,815,459,925 |
583,087,225,756 |
641,071,046,659 |
694,489,032,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,927,911,286 |
56,927,911,286 |
56,927,911,286 |
56,927,911,286 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,101,853,929 |
144,373,619,760 |
202,357,440,663 |
255,775,426,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,230,129,259 |
108,562,526,728 |
166,546,347,631 |
1,243,529,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,871,724,670 |
35,811,093,032 |
35,811,093,032 |
254,531,896,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
13,017,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
13,017,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,309,404,960,658 |
1,236,424,755,233 |
1,217,282,647,473 |
1,198,173,800,899 |
|