MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,573,687,590 133,788,617,936 126,918,831,751 125,769,205,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,156,897,779 29,538,897,718 29,632,601,198 27,809,826,349
1. Tiền 25,408,897,779 14,138,897,718 11,912,554,231 12,109,826,349
2. Các khoản tương đương tiền 11,748,000,000 15,400,000,000 17,720,046,967 15,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,012,000,000 10,842,000,000 6,054,740,000 14,950,031,336
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,012,000,000 10,842,000,000 6,054,740,000 14,950,031,336
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,860,261,770 30,694,206,790 35,209,117,949 17,106,427,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,692,661,730 20,334,289,779 22,999,234,037 7,005,433,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,750,108,475 11,108,506,925 12,023,443,103 9,144,070,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,647,806,798 2,442,232,184 2,786,574,830 3,190,780,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,230,315,233 -3,190,822,098 -2,600,134,021 -2,233,857,126
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,990,571,335 50,304,875,457 45,380,827,562 55,220,477,819
1. Hàng tồn kho 52,740,231,245 53,054,535,367 48,144,794,082 57,984,444,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,659,910 -2,749,659,910 -2,763,966,520 -2,763,966,520
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,553,956,706 12,408,637,971 10,641,545,042 10,682,442,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 949,662,348 418,611,201 739,577,576 1,143,001,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,196,403,558 3,281,880,139 2,522,322,029 2,673,755,290
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,407,890,800 8,708,146,631 7,379,645,437 6,865,685,882
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 570,393,440,136 572,683,148,788 576,850,186,848 577,446,428,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,493,135 137,858,620 137,858,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,493,135 39,493,135 177,351,755 177,351,755
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,493,135 -39,493,135 -39,493,135
II.Tài sản cố định 512,404,433,210 508,446,560,810 521,004,152,829 509,842,051,535
1. Tài sản cố định hữu hình 511,694,392,420 507,785,895,022 520,391,820,360 509,275,969,067
- Nguyên giá 967,020,132,908 977,694,130,273 1,005,368,962,165 1,009,231,853,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,325,740,488 -469,908,235,251 -484,977,141,805 -499,955,884,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 710,040,790 660,665,788 612,332,469 566,082,468
- Nguyên giá 1,699,515,809 1,699,515,809 1,699,515,809 1,699,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -989,475,019 -1,038,850,021 -1,087,183,340 -1,133,433,341
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,345,431,996 57,074,589,559 48,895,796,390 60,711,640,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,345,431,996 57,074,589,559 48,895,796,390 60,711,640,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,604,081,795 7,161,998,419 6,812,379,009 6,754,877,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,604,081,795 7,161,998,419 6,812,379,009 6,754,877,868
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 710,967,127,726 706,471,766,724 703,769,018,599 703,215,634,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,226,321,212 236,287,567,305 222,603,835,379 208,453,432,106
I. Nợ ngắn hạn 124,028,434,579 155,996,262,517 125,426,061,541 113,509,011,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,417,452,979 19,607,003,044 19,695,083,598 13,574,523,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,226,044,617 2,789,282,498 2,201,805,397 2,325,251,415
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,139,614,089 2,476,204,795 2,798,857,524 1,464,680,213
4. Phải trả người lao động 12,834,984,220 16,357,377,876 15,048,383,906 11,519,010,244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,778,926,207 11,816,374,852 6,086,854,127 2,891,354,227
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 196,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,335,279,326 27,787,125,384 6,140,438,617 6,590,215,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,936,811,513 65,526,004,115 62,872,407,838 67,685,779,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,430,813,811 4,219,921,019 5,994,822,200 4,568,471,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,928,507,817 5,416,968,934 4,587,408,334 2,693,361,079
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,197,886,633 80,291,304,788 97,177,773,838 94,944,420,166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,606,373,228 333,566,383 3,759,262,447 4,106,283,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,591,513,405 79,957,738,405 93,418,511,391 90,838,136,391
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,740,806,514 470,184,199,419 481,165,183,220 494,762,202,304
I. Vốn chủ sở hữu 480,740,806,514 470,184,199,419 481,165,183,220 494,762,202,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,834,686,716 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,485,427,532 27,716,777,508 30,193,068,285 30,193,068,285
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,675,164,091 44,897,155,805 42,420,865,028 42,420,865,028
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,255,151,121 52,542,277,095 61,518,609,992 73,330,076,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,934,444,604 33,458,840,185 42,435,173,082 5,696,065,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,320,706,517 19,083,436,910 19,083,436,910 67,634,011,181
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,500,824,739 58,182,231,115 60,186,882,019 61,972,434,913
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 710,967,127,726 706,471,766,724 703,769,018,599 703,215,634,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.