TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,573,687,590 |
133,788,617,936 |
126,918,831,751 |
125,769,205,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,156,897,779 |
29,538,897,718 |
29,632,601,198 |
27,809,826,349 |
|
1. Tiền |
25,408,897,779 |
14,138,897,718 |
11,912,554,231 |
12,109,826,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,748,000,000 |
15,400,000,000 |
17,720,046,967 |
15,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,012,000,000 |
10,842,000,000 |
6,054,740,000 |
14,950,031,336 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,012,000,000 |
10,842,000,000 |
6,054,740,000 |
14,950,031,336 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,860,261,770 |
30,694,206,790 |
35,209,117,949 |
17,106,427,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,692,661,730 |
20,334,289,779 |
22,999,234,037 |
7,005,433,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,750,108,475 |
11,108,506,925 |
12,023,443,103 |
9,144,070,611 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,647,806,798 |
2,442,232,184 |
2,786,574,830 |
3,190,780,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,230,315,233 |
-3,190,822,098 |
-2,600,134,021 |
-2,233,857,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,990,571,335 |
50,304,875,457 |
45,380,827,562 |
55,220,477,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,740,231,245 |
53,054,535,367 |
48,144,794,082 |
57,984,444,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,749,659,910 |
-2,749,659,910 |
-2,763,966,520 |
-2,763,966,520 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,553,956,706 |
12,408,637,971 |
10,641,545,042 |
10,682,442,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
949,662,348 |
418,611,201 |
739,577,576 |
1,143,001,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,196,403,558 |
3,281,880,139 |
2,522,322,029 |
2,673,755,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,407,890,800 |
8,708,146,631 |
7,379,645,437 |
6,865,685,882 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
570,393,440,136 |
572,683,148,788 |
576,850,186,848 |
577,446,428,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,493,135 |
|
137,858,620 |
137,858,620 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,493,135 |
39,493,135 |
177,351,755 |
177,351,755 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-39,493,135 |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
|
II.Tài sản cố định |
512,404,433,210 |
508,446,560,810 |
521,004,152,829 |
509,842,051,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
511,694,392,420 |
507,785,895,022 |
520,391,820,360 |
509,275,969,067 |
|
- Nguyên giá |
967,020,132,908 |
977,694,130,273 |
1,005,368,962,165 |
1,009,231,853,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,325,740,488 |
-469,908,235,251 |
-484,977,141,805 |
-499,955,884,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
710,040,790 |
660,665,788 |
612,332,469 |
566,082,468 |
|
- Nguyên giá |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-989,475,019 |
-1,038,850,021 |
-1,087,183,340 |
-1,133,433,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,345,431,996 |
57,074,589,559 |
48,895,796,390 |
60,711,640,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,345,431,996 |
57,074,589,559 |
48,895,796,390 |
60,711,640,880 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,604,081,795 |
7,161,998,419 |
6,812,379,009 |
6,754,877,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,604,081,795 |
7,161,998,419 |
6,812,379,009 |
6,754,877,868 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
710,967,127,726 |
706,471,766,724 |
703,769,018,599 |
703,215,634,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,226,321,212 |
236,287,567,305 |
222,603,835,379 |
208,453,432,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,028,434,579 |
155,996,262,517 |
125,426,061,541 |
113,509,011,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,417,452,979 |
19,607,003,044 |
19,695,083,598 |
13,574,523,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,226,044,617 |
2,789,282,498 |
2,201,805,397 |
2,325,251,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,139,614,089 |
2,476,204,795 |
2,798,857,524 |
1,464,680,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,834,984,220 |
16,357,377,876 |
15,048,383,906 |
11,519,010,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,778,926,207 |
11,816,374,852 |
6,086,854,127 |
2,891,354,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
196,363,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,335,279,326 |
27,787,125,384 |
6,140,438,617 |
6,590,215,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,936,811,513 |
65,526,004,115 |
62,872,407,838 |
67,685,779,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,430,813,811 |
4,219,921,019 |
5,994,822,200 |
4,568,471,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,928,507,817 |
5,416,968,934 |
4,587,408,334 |
2,693,361,079 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,197,886,633 |
80,291,304,788 |
97,177,773,838 |
94,944,420,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,606,373,228 |
333,566,383 |
3,759,262,447 |
4,106,283,775 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,591,513,405 |
79,957,738,405 |
93,418,511,391 |
90,838,136,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,740,806,514 |
470,184,199,419 |
481,165,183,220 |
494,762,202,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,740,806,514 |
470,184,199,419 |
481,165,183,220 |
494,762,202,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,834,686,716 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,485,427,532 |
27,716,777,508 |
30,193,068,285 |
30,193,068,285 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,675,164,091 |
44,897,155,805 |
42,420,865,028 |
42,420,865,028 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,255,151,121 |
52,542,277,095 |
61,518,609,992 |
73,330,076,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,934,444,604 |
33,458,840,185 |
42,435,173,082 |
5,696,065,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,320,706,517 |
19,083,436,910 |
19,083,436,910 |
67,634,011,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,500,824,739 |
58,182,231,115 |
60,186,882,019 |
61,972,434,913 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
710,967,127,726 |
706,471,766,724 |
703,769,018,599 |
703,215,634,410 |
|