TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
302,431,489,541 |
321,637,485,479 |
328,281,564,867 |
335,916,989,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,876,131,862 |
1,355,086,134 |
1,894,920,263 |
3,353,263,105 |
|
1. Tiền |
2,876,131,862 |
1,355,086,134 |
1,894,920,263 |
3,353,263,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,275,480,819 |
187,165,539,700 |
207,970,660,431 |
172,772,496,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,817,882,633 |
204,275,919,432 |
214,429,559,740 |
182,473,001,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,467,300,000 |
189,502,805 |
5,526,428,334 |
2,049,944,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
309,200,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,179,393,760 |
15,474,271,710 |
20,531,485,811 |
21,063,431,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,195,095,574 |
-32,780,154,247 |
-32,826,013,454 |
-32,813,881,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,167,206,442 |
127,001,947,050 |
115,109,107,589 |
154,001,204,075 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,768,869,792 |
130,706,967,031 |
115,230,067,904 |
154,122,164,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,601,663,350 |
-3,705,019,981 |
-120,960,315 |
-120,960,315 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,112,670,418 |
6,114,912,595 |
3,306,876,584 |
5,790,025,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,763,014,861 |
5,331,219,216 |
3,260,162,883 |
2,891,110,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,349,655,557 |
783,693,379 |
46,713,701 |
2,736,914,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
162,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,628,807,878 |
186,988,284,693 |
177,794,475,305 |
169,579,735,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,036,126,576 |
176,864,733,741 |
168,752,832,278 |
160,675,059,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,934,957,627 |
176,795,231,459 |
167,500,829,995 |
159,492,640,124 |
|
- Nguyên giá |
563,337,282,914 |
553,784,200,461 |
547,610,045,496 |
550,461,945,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,402,325,287 |
-376,988,969,002 |
-380,109,215,501 |
-390,969,305,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,168,949 |
69,502,282 |
1,252,002,283 |
1,182,418,949 |
|
- Nguyên giá |
523,444,170 |
523,444,170 |
1,813,444,170 |
1,813,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,275,221 |
-453,941,888 |
-561,441,887 |
-631,025,221 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
415,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
415,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,592,681,302 |
10,123,550,952 |
9,041,643,027 |
8,489,676,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,592,681,302 |
10,123,550,952 |
9,041,643,027 |
8,489,676,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,060,297,419 |
508,625,770,172 |
506,076,040,172 |
505,496,724,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,133,847,393 |
447,895,847,874 |
444,638,873,411 |
446,366,478,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,481,792,066 |
425,039,330,916 |
423,312,813,822 |
425,959,677,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,174,644,058 |
205,410,217,392 |
184,722,277,945 |
201,796,712,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,148,988,994 |
7,319,580,595 |
1,923,066,970 |
3,847,136,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
295,449,179 |
924,478,412 |
6,337,394,644 |
1,724,467,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,118,318,749 |
15,494,566,472 |
19,101,459,579 |
18,003,798,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,629,460 |
70,750,000 |
1,681,833,025 |
616,759,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
983,138,779 |
1,275,475,411 |
1,348,556,785 |
2,014,672,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,682,674,451 |
179,201,074,535 |
187,480,717,788 |
177,295,522,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,344,913,940 |
15,343,188,099 |
19,950,729,577 |
19,950,729,577 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
513,034,456 |
|
766,777,509 |
709,877,509 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,652,055,327 |
22,856,516,958 |
21,326,059,589 |
20,406,801,220 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,043,213,652 |
19,388,801,652 |
17,999,470,652 |
17,221,338,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,808,841,675 |
2,667,715,306 |
2,526,588,937 |
2,385,462,568 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,926,450,026 |
60,729,922,298 |
61,437,166,761 |
59,130,245,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,301,450,026 |
60,104,922,298 |
60,812,166,761 |
58,505,245,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,039,209,507 |
10,842,681,779 |
10,855,450,648 |
8,548,529,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,302,995,988 |
2,094,198,613 |
4,421,886,129 |
6,812,316,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,736,213,519 |
8,748,483,166 |
6,433,564,519 |
1,736,213,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,060,297,419 |
508,625,770,172 |
506,076,040,172 |
505,496,724,420 |
|