MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,431,489,541 321,637,485,479 328,281,564,867 335,916,989,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,876,131,862 1,355,086,134 1,894,920,263 3,353,263,105
1. Tiền 2,876,131,862 1,355,086,134 1,894,920,263 3,353,263,105
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,275,480,819 187,165,539,700 207,970,660,431 172,772,496,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,817,882,633 204,275,919,432 214,429,559,740 182,473,001,787
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,467,300,000 189,502,805 5,526,428,334 2,049,944,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6,000,000 6,000,000 309,200,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,179,393,760 15,474,271,710 20,531,485,811 21,063,431,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,195,095,574 -32,780,154,247 -32,826,013,454 -32,813,881,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,167,206,442 127,001,947,050 115,109,107,589 154,001,204,075
1. Hàng tồn kho 94,768,869,792 130,706,967,031 115,230,067,904 154,122,164,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,601,663,350 -3,705,019,981 -120,960,315 -120,960,315
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,112,670,418 6,114,912,595 3,306,876,584 5,790,025,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,763,014,861 5,331,219,216 3,260,162,883 2,891,110,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,349,655,557 783,693,379 46,713,701 2,736,914,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,628,807,878 186,988,284,693 177,794,475,305 169,579,735,332
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,036,126,576 176,864,733,741 168,752,832,278 160,675,059,073
1. Tài sản cố định hữu hình 180,934,957,627 176,795,231,459 167,500,829,995 159,492,640,124
- Nguyên giá 563,337,282,914 553,784,200,461 547,610,045,496 550,461,945,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,402,325,287 -376,988,969,002 -380,109,215,501 -390,969,305,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 101,168,949 69,502,282 1,252,002,283 1,182,418,949
- Nguyên giá 523,444,170 523,444,170 1,813,444,170 1,813,444,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,275,221 -453,941,888 -561,441,887 -631,025,221
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,592,681,302 10,123,550,952 9,041,643,027 8,489,676,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,592,681,302 10,123,550,952 9,041,643,027 8,489,676,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,060,297,419 508,625,770,172 506,076,040,172 505,496,724,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 436,133,847,393 447,895,847,874 444,638,873,411 446,366,478,727
I. Nợ ngắn hạn 412,481,792,066 425,039,330,916 423,312,813,822 425,959,677,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,174,644,058 205,410,217,392 184,722,277,945 201,796,712,448
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,148,988,994 7,319,580,595 1,923,066,970 3,847,136,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 295,449,179 924,478,412 6,337,394,644 1,724,467,931
4. Phải trả người lao động 24,118,318,749 15,494,566,472 19,101,459,579 18,003,798,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,629,460 70,750,000 1,681,833,025 616,759,978
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 983,138,779 1,275,475,411 1,348,556,785 2,014,672,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,682,674,451 179,201,074,535 187,480,717,788 177,295,522,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,344,913,940 15,343,188,099 19,950,729,577 19,950,729,577
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513,034,456 766,777,509 709,877,509
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,652,055,327 22,856,516,958 21,326,059,589 20,406,801,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,043,213,652 19,388,801,652 17,999,470,652 17,221,338,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,808,841,675 2,667,715,306 2,526,588,937 2,385,462,568
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,926,450,026 60,729,922,298 61,437,166,761 59,130,245,693
I. Vốn chủ sở hữu 59,301,450,026 60,104,922,298 60,812,166,761 58,505,245,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,288,730,519 2,288,730,519 2,983,206,113 2,983,206,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,039,209,507 10,842,681,779 10,855,450,648 8,548,529,580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,302,995,988 2,094,198,613 4,421,886,129 6,812,316,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,736,213,519 8,748,483,166 6,433,564,519 1,736,213,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 625,000,000 625,000,000 625,000,000 625,000,000
1. Nguồn kinh phí 625,000,000 625,000,000 625,000,000 625,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,060,297,419 508,625,770,172 506,076,040,172 505,496,724,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.