1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
585,488,673 |
7,273,926,022 |
4,608,034,670 |
3,237,104,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
585,488,673 |
7,273,926,022 |
4,608,034,670 |
3,237,104,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
650,017,647 |
6,591,813,344 |
4,770,001,045 |
3,461,158,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-64,528,974 |
682,112,678 |
-161,966,375 |
-224,054,001 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,519,000 |
1,912,988 |
2,443,936 |
18,493,669 |
|
7. Chi phí tài chính |
435,905,488 |
995,337,082 |
655,408,110 |
696,865,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
435,905,488 |
995,337,082 |
655,408,110 |
696,865,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
872,899,398 |
1,322,114,575 |
545,035,997 |
2,001,398,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,370,814,860 |
-1,633,425,991 |
-1,359,966,546 |
-2,903,824,516 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
29,038,930 |
41,047,471 |
16,067,985 |
85,134,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,038,930 |
-41,047,471 |
-16,067,985 |
-85,134,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
-2,988,959,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
-2,988,959,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
-2,988,959,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-318 |
-381 |
-313 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|