I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
103,566,282,645 |
122,010,074,215 |
127,354,128,071 |
131,097,136,478 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,194,734,899 |
1,144,260,193 |
142,364,896 |
722,800,987 |
|
1.1.Tiền
|
1,194,734,899 |
1,144,260,193 |
142,364,896 |
722,800,987 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,017,033,691 |
91,842,214,055 |
98,603,247,706 |
95,002,259,694 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
68,406,922,033 |
67,753,693,440 |
35,089,688,127 |
48,264,296,945 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
19,612,905,507 |
25,908,908,206 |
67,656,361,381 |
49,685,054,546 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
4,677,920,762 |
7,990,506,724 |
5,668,092,513 |
6,863,802,518 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,680,714,611 |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
22,353,057,975 |
29,007,508,602 |
28,540,521,620 |
35,320,696,248 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
22,353,057,975 |
29,007,508,602 |
28,540,521,620 |
35,320,696,248 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,456,080 |
16,091,365 |
67,993,849 |
51,379,549 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
66,537,769 |
49,923,469 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,456,080 |
16,091,365 |
1,456,080 |
1,456,080 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188,628,596,048 |
186,638,555,796 |
186,021,292,108 |
184,142,609,132 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
470,418,000 |
470,418,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
470,418,000 |
470,418,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
|
2. Tài sản cố định
|
167,065,325,831 |
165,149,697,855 |
163,303,788,016 |
161,452,124,589 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
165,899,445,977 |
163,994,752,530 |
162,174,034,264 |
160,329,523,704 |
|
- Nguyên giá
|
246,837,544,657 |
246,837,544,657 |
246,897,474,657 |
246,897,474,657 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-80,938,098,680 |
-82,842,792,127 |
-84,723,440,393 |
-86,567,950,953 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,165,879,854 |
1,154,945,325 |
1,129,753,752 |
1,122,600,885 |
|
- Nguyên giá
|
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-702,581,783 |
-713,516,312 |
-738,707,885 |
-745,860,752 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,078,381,164 |
4,096,381,164 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,078,381,164 |
4,096,381,164 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
230,819,310 |
138,407,034 |
103,827,217 |
76,807,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
230,819,310 |
138,407,034 |
103,827,217 |
76,807,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
292,194,878,693 |
308,648,630,011 |
313,375,420,179 |
315,239,745,610 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
159,392,285,581 |
175,323,400,251 |
180,112,051,638 |
181,660,458,786 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
136,263,204,319 |
152,214,410,431 |
161,014,061,818 |
162,562,468,966 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,793,978,434 |
27,687,158,894 |
16,338,762,461 |
14,998,410,796 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
3,324,038,106 |
3,528,878,546 |
13,092,288,818 |
12,463,230,041 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,846,485,011 |
5,820,464,955 |
5,835,723,504 |
5,485,444,580 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
105,373,217 |
684,729,076 |
979,188,332 |
2,039,114,752 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,241,551,578 |
12,409,344,578 |
14,081,055,107 |
16,050,943,107 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,071,246,610 |
2,324,672,870 |
11,635,882,084 |
12,474,164,178 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99,744,459,603 |
99,623,089,752 |
98,915,089,752 |
98,915,089,752 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
23,129,081,262 |
23,108,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,129,081,262 |
23,108,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
132,802,593,112 |
133,325,229,760 |
133,263,368,541 |
133,579,286,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132,802,593,112 |
133,325,229,760 |
133,263,368,541 |
133,579,286,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,448,105,873 |
-28,925,469,225 |
-28,987,330,444 |
-28,671,412,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13,372,789,465 |
13,895,426,113 |
13,833,564,894 |
315,918,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-42,820,895,338 |
-42,820,895,338 |
-42,820,895,338 |
-28,987,330,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
292,194,878,693 |
308,648,630,011 |
313,375,420,179 |
315,239,745,610 |
|