MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,016,705,398 77,558,778,194 74,417,354,543 73,323,324,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,575,491,701 6,873,329,459 1,059,224,220 752,578,378
1. Tiền 3,575,491,701 6,873,329,459 1,059,224,220 752,578,378
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,336,298,037 50,323,207,689 46,933,169,601 47,460,533,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,906,026,797 16,011,002,990 16,531,524,295 16,228,878,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,015,879,990 11,202,316,262 12,635,370,524 11,966,803,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,898,014,541 16,593,511,728 11,249,898,073 12,748,475,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,260,488,649 -7,260,488,649 -7,260,488,649 -7,260,488,649
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 17,299,938,679 19,439,980,570 19,816,721,230 18,747,408,448
1. Hàng tồn kho 17,299,938,679 19,439,980,570 18,747,408,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 704,976,981 922,260,476 6,608,239,492 6,362,803,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 504,285,456 625,395,273 6,207,193,819 6,141,301,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,148,009 124,864,905 25,955,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,691,525 241,717,194 276,180,768 195,547,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,114,881,184 167,719,730,858 165,781,924,252 164,044,063,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 353,314,000 353,314,000 205,514,000 205,514,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 226,314,000 226,314,000 78,514,000 78,514,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,376,494,123 147,383,532,422 145,612,838,346 143,845,167,693
1. Tài sản cố định hữu hình 147,793,298,649 146,026,301,660 144,285,244,296 142,547,210,355
- Nguyên giá 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,418,675,099 -63,185,672,088 -64,926,729,452 -66,664,763,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,583,195,474 1,357,230,762 1,327,594,050 1,297,957,338
- Nguyên giá 2,064,789,637 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,594,163 -511,230,875 -540,867,587 -570,504,299
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,426,994,426 1,024,805,801 1,005,493,271 1,035,303,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,426,994,426 1,024,805,801 1,005,493,271 1,035,303,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,131,586,582 245,278,509,052 240,199,278,795 237,367,387,513
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,679,309,696 152,915,351,699 147,782,425,681 144,942,589,275
I. Nợ ngắn hạn 106,556,581,833 117,721,661,536 125,229,075,139 119,598,738,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,259,150,488 19,200,898,857 19,338,563,488 18,108,673,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 409,494,051 544,948,632 253,284,895 349,522,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,152,125,744 2,314,766,479 2,108,006,071 1,826,177,327
4. Phải trả người lao động 396,453,173 1,255,629,656 1,385,066,371 1,570,691,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,863,473 1,001,196,133 1,601,416,128 129,374,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,416,364 772,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,075,159,979 4,053,443,201 3,974,943,324 4,027,324,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,993,846,801 89,214,706,818 96,431,723,102 93,450,131,005
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,122,727,863 35,193,690,163 22,553,350,542 25,343,850,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,944,000,000 1,930,000,000 2,066,000,000 2,171,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,178,727,863 33,263,690,163 20,487,350,542 23,172,850,542
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,452,276,886 92,363,157,353 92,416,853,114 92,424,798,238
I. Vốn chủ sở hữu 92,452,276,886 92,363,157,353 92,416,853,114 92,424,798,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,577,901 112,458,368 166,154,129 174,099,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 201,577,901 112,458,368 105,324,411 113,269,535
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,829,718 60,829,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,131,586,582 245,278,509,052 240,199,278,795 237,367,387,513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.