1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,631 |
7,809,470 |
8,832 |
35,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,216,773,041 |
531,582,351 |
2,890,421,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
898,940,541 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-898,880,910 |
-3,208,963,571 |
-531,573,519 |
-2,890,386,347 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
506,529,500 |
|
7,511,322 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-506,529,500 |
|
-7,511,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-898,880,910 |
-3,715,493,071 |
-531,573,519 |
-2,897,897,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-898,880,910 |
-3,715,493,071 |
-531,573,519 |
-2,897,897,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-898,880,910 |
-3,715,493,071 |
-531,573,519 |
-2,897,897,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-112 |
-464 |
-66 |
-362 |
|