1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
14,563,727,012 |
32,585,401,461 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
14,563,727,012 |
32,585,401,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
13,496,380,728 |
30,878,588,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,067,346,284 |
1,706,813,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
10,858,186 |
6,794,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,684,676,956 |
1,935,531,864 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,684,676,956 |
1,906,632,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
175,282,199 |
201,991,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,767,569,827 |
3,966,049,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-4,549,324,512 |
-4,389,964,562 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
72,681,819 |
370,843,321 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,827,700 |
5,188,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
69,854,119 |
365,655,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-4,479,470,393 |
-4,024,309,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
49,057,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-70,674 |
-1,339,655 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-4,479,399,719 |
-4,072,027,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-3,969,451,711 |
-4,000,539,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-509,948,008 |
-71,487,828 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|