MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,563,727,012 32,585,401,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,563,727,012 32,585,401,461
4. Giá vốn hàng bán 13,496,380,728 30,878,588,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,067,346,284 1,706,813,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,858,186 6,794,888
7. Chi phí tài chính 1,684,676,956 1,935,531,864
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,684,676,956 1,906,632,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,282,199 201,991,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,767,569,827 3,966,049,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,549,324,512 -4,389,964,562
12. Thu nhập khác 72,681,819 370,843,321
13. Chi phí khác 2,827,700 5,188,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 69,854,119 365,655,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,479,470,393 -4,024,309,488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,057,272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -70,674 -1,339,655
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,479,399,719 -4,072,027,105
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,969,451,711 -4,000,539,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -509,948,008 -71,487,828
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.