TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,667,403,808 |
135,223,038,018 |
155,345,027,002 |
140,416,241,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,250,759,801 |
681,322,604 |
19,643,084,887 |
16,154,876,348 |
|
1. Tiền |
2,250,759,801 |
681,322,604 |
19,643,084,887 |
16,154,876,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,416,143,147 |
68,876,171,275 |
85,554,446,744 |
65,946,666,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,305,307,624 |
66,986,041,923 |
86,805,964,722 |
67,355,856,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,266,613,141 |
2,164,422,841 |
1,110,417,746 |
1,237,221,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,848,294,956 |
5,612,741,731 |
5,233,445,496 |
4,910,970,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,004,072,574 |
-5,887,035,220 |
-7,595,381,220 |
-7,557,381,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,044,086,602 |
65,236,977,139 |
49,814,028,371 |
57,339,654,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,044,086,602 |
65,236,977,139 |
49,898,332,376 |
57,423,959,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-84,304,005 |
-84,304,005 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
956,414,258 |
428,567,000 |
333,467,000 |
975,043,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
304,542,000 |
228,567,000 |
133,467,000 |
148,197,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
451,872,258 |
|
|
163,486,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
663,359,724 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,281,673,976 |
31,394,218,757 |
34,303,989,336 |
31,494,585,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,600,000 |
1,364,669,217 |
1,364,669,217 |
1,364,669,217 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,600,000 |
1,364,669,217 |
1,364,669,217 |
1,364,669,217 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,516,555,750 |
19,579,490,540 |
22,921,316,797 |
20,518,227,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,138,575,813 |
18,212,030,604 |
20,416,105,619 |
19,171,807,789 |
|
- Nguyên giá |
93,926,627,684 |
95,060,518,034 |
96,672,050,086 |
96,080,435,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,788,051,871 |
-76,848,487,430 |
-76,255,944,467 |
-76,908,627,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,377,979,937 |
1,367,459,936 |
2,505,211,178 |
1,346,419,934 |
|
- Nguyên giá |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
3,383,566,224 |
2,235,294,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-857,315,044 |
-867,835,045 |
-878,355,046 |
-888,875,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,413,596,781 |
6,525,854,324 |
6,213,779,696 |
6,213,779,696 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,413,596,781 |
6,525,854,324 |
6,213,779,696 |
6,213,779,696 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,116,921,445 |
3,924,204,676 |
3,804,223,626 |
3,397,909,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,116,686,491 |
3,924,175,887 |
3,804,187,922 |
3,397,872,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
234,954 |
28,789 |
35,704 |
36,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,949,077,784 |
166,617,256,775 |
189,649,016,338 |
171,910,827,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,608,311,225 |
131,049,032,909 |
152,175,467,456 |
129,832,299,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,033,093,225 |
130,473,814,909 |
151,403,094,456 |
129,059,926,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,329,862,008 |
52,244,701,797 |
56,210,857,260 |
47,634,321,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,286,270,029 |
10,476,862,750 |
4,927,321,104 |
4,098,388,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,684,770,589 |
5,644,004,765 |
7,691,713,477 |
5,620,423,911 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,955,311,424 |
1,903,778,246 |
3,906,147,545 |
1,979,480,969 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
289,493,997 |
122,989,942 |
250,921,214 |
111,766,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
21,362,004,294 |
21,362,004,294 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
169,636,363 |
48,000,000 |
220,909,091 |
346,090,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,130,928,197 |
8,041,959,491 |
5,593,401,358 |
2,877,389,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,715,847,044 |
51,539,844,344 |
50,792,745,539 |
44,695,006,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
470,973,574 |
451,673,574 |
447,073,574 |
335,053,974 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
575,218,000 |
575,218,000 |
772,373,000 |
772,373,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
575,218,000 |
575,218,000 |
772,373,000 |
772,373,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,340,766,559 |
35,568,223,866 |
37,473,548,882 |
42,078,527,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,340,766,559 |
35,568,223,866 |
37,473,548,882 |
42,078,527,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,087,055,178 |
-30,859,597,871 |
-28,954,272,855 |
-24,349,294,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,279,739,230 |
-8,052,281,923 |
-6,146,956,907 |
4,604,978,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,807,315,948 |
-22,807,315,948 |
-22,807,315,948 |
-28,954,272,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,949,077,784 |
166,617,256,775 |
189,649,016,338 |
171,910,827,388 |
|