TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
203,556,468,483 |
180,999,171,537 |
198,509,599,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,508,474,842 |
7,208,816,604 |
1,332,340,335 |
|
1. Tiền |
|
5,508,474,842 |
7,208,816,604 |
1,332,340,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
117,919,410,773 |
92,966,004,279 |
102,547,975,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
106,441,313,446 |
85,954,032,715 |
92,892,713,722 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,547,462,645 |
5,189,260,148 |
6,828,152,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
2,486,396,314 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,405,852,368 |
4,718,027,457 |
5,722,425,430 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,961,614,000 |
-2,895,316,041 |
-2,895,316,041 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
79,774,106,139 |
79,414,198,071 |
94,066,120,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
79,774,106,139 |
79,414,198,071 |
94,066,120,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
354,476,729 |
1,410,152,583 |
563,163,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
354,476,729 |
1,371,652,308 |
544,718,085 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
38,500,275 |
18,444,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,697,646,801 |
40,330,037,655 |
37,252,097,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
134,600,000 |
134,600,000 |
134,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
134,600,000 |
134,600,000 |
134,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,348,613,716 |
29,542,758,899 |
28,718,040,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,126,043,767 |
28,049,058,951 |
27,234,860,897 |
|
- Nguyên giá |
|
108,244,431,946 |
107,913,522,855 |
108,685,464,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-78,118,388,179 |
-79,864,463,904 |
-81,450,603,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,222,569,949 |
1,493,699,948 |
1,483,179,947 |
|
- Nguyên giá |
|
4,953,644,981 |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-731,075,032 |
-741,595,033 |
-752,115,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,914,988,482 |
8,037,546,211 |
5,257,969,987 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,914,988,482 |
8,037,546,211 |
5,257,969,987 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,299,444,603 |
2,615,132,545 |
3,141,486,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,298,715,326 |
2,613,063,613 |
3,140,979,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
729,277 |
2,068,932 |
507,491 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
245,254,115,284 |
221,329,209,192 |
235,761,697,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
175,452,515,100 |
159,873,667,413 |
177,213,407,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
172,607,418,100 |
157,828,570,413 |
175,168,310,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
48,707,169,277 |
39,724,364,853 |
45,074,743,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
18,442,727,883 |
16,619,816,471 |
31,889,788,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,767,871,973 |
2,892,951,603 |
2,320,454,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,920,102,932 |
3,170,252,906 |
4,636,483,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71,125,181 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
109,090,908 |
169,090,908 |
30,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,298,620,726 |
11,971,993,901 |
14,280,120,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
82,551,793,827 |
81,550,684,016 |
75,303,729,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,810,040,574 |
1,658,290,574 |
1,632,990,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,845,097,000 |
2,045,097,000 |
2,045,097,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
800,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,045,097,000 |
2,045,097,000 |
2,045,097,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
69,801,600,184 |
61,455,541,779 |
58,548,289,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
69,801,600,184 |
61,455,541,779 |
58,548,289,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
738,841,200 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,435,152,239 |
8,949,378,603 |
8,701,960,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,429,983,255 |
-8,551,426,824 |
-11,211,260,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,049,416,464 |
1,049,416,464 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-4,479,399,719 |
-9,600,843,288 |
-11,211,260,847 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
245,254,115,284 |
221,329,209,192 |
235,761,697,080 |
|