TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
811,558,528,488 |
935,680,754,884 |
1,046,370,892,282 |
1,221,385,542,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,381,284,459 |
182,215,879,065 |
244,128,279,155 |
336,494,295,697 |
|
1. Tiền |
68,381,284,459 |
82,215,879,065 |
71,128,279,155 |
71,494,295,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,000,000,000 |
100,000,000,000 |
173,000,000,000 |
265,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
140,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
190,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,128,481,980 |
224,794,747,352 |
230,259,699,746 |
255,503,699,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,207,275,077 |
212,263,145,398 |
216,865,024,117 |
245,293,575,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,894,801,169 |
9,521,191,291 |
12,790,055,143 |
10,793,937,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,407,542,951 |
11,792,030,911 |
9,396,999,742 |
2,495,680,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,381,137,217 |
-8,781,620,248 |
-8,792,379,256 |
-3,079,494,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
284,642,090,132 |
342,693,305,251 |
370,122,540,102 |
380,206,343,883 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,642,090,132 |
342,693,305,251 |
370,122,540,102 |
380,206,343,883 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,406,671,917 |
60,976,823,216 |
61,860,373,279 |
59,181,203,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,469,170,658 |
1,694,978,440 |
6,725,857,862 |
10,236,833,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,013,713,327 |
58,152,027,436 |
53,659,706,974 |
46,156,130,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,923,787,932 |
1,129,817,340 |
1,474,808,443 |
2,788,239,171 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
524,226,956,810 |
520,076,438,334 |
506,965,928,087 |
492,145,927,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
980,561,439 |
980,561,439 |
1,155,561,439 |
1,154,561,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
980,561,439 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
980,561,439 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,155,561,439 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,154,561,439 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,057,450,326 |
130,865,860,960 |
122,064,705,363 |
140,977,462,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,977,457,118 |
128,059,966,048 |
119,444,905,924 |
138,543,758,042 |
|
- Nguyên giá |
1,045,238,165,547 |
1,054,620,067,511 |
1,039,910,748,097 |
1,073,542,339,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-913,260,708,429 |
-926,560,101,463 |
-920,465,842,173 |
-934,998,581,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,079,993,208 |
2,805,894,912 |
2,619,799,439 |
2,433,703,966 |
|
- Nguyên giá |
6,488,450,256 |
6,393,560,256 |
6,393,560,256 |
6,393,560,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,408,457,048 |
-3,587,665,344 |
-3,773,760,817 |
-3,959,856,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,811,462,355 |
34,016,462,355 |
31,811,462,355 |
1,904,900,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,811,462,355 |
34,016,462,355 |
31,811,462,355 |
1,904,900,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
356,377,482,690 |
354,213,553,580 |
351,934,198,930 |
348,109,003,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
352,294,186,354 |
349,384,821,795 |
345,862,980,753 |
341,602,752,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,083,296,336 |
4,828,731,785 |
6,071,218,177 |
6,506,251,431 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,335,785,485,298 |
1,455,757,193,218 |
1,553,336,820,369 |
1,713,531,469,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,038,812,675 |
296,374,845,634 |
308,081,932,816 |
391,370,266,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,038,812,675 |
296,374,845,634 |
308,081,932,816 |
391,370,266,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,698,238,387 |
96,788,456,863 |
124,466,435,369 |
160,862,643,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,428,172,410 |
2,748,485,556 |
1,213,184,021 |
2,514,354,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,701,160,088 |
43,341,417,052 |
33,313,911,341 |
45,795,821,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,116,815,657 |
43,550,880,726 |
19,087,213,358 |
34,285,796,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,924,359,431 |
10,438,936,769 |
20,712,483,782 |
18,416,571,902 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,287,915,556 |
1,600,223,131 |
37,938,324,099 |
67,723,380,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,705,792,507 |
70,275,150,882 |
48,866,945,646 |
36,496,771,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,988,783,675 |
4,088,824,236 |
9,328,074,236 |
14,567,324,236 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,187,574,964 |
23,542,470,419 |
13,155,360,964 |
10,707,603,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,095,746,672,623 |
1,159,382,347,584 |
1,245,254,887,553 |
1,322,161,203,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,095,746,672,623 |
1,159,382,347,584 |
1,245,254,887,553 |
1,322,161,203,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
468,418,745,410 |
468,418,745,410 |
468,418,745,410 |
564,868,318,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,741,139,019 |
204,784,816,795 |
282,136,999,485 |
248,205,683,109 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,715,912,049 |
189,767,680,570 |
94,448,193,533 |
208,686,355,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,025,226,970 |
15,017,136,225 |
187,688,805,952 |
39,519,327,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,089,823,266 |
34,681,820,451 |
43,202,177,730 |
57,590,236,551 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,335,785,485,298 |
1,455,757,193,218 |
1,553,336,820,369 |
1,713,531,469,643 |
|