MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 811,558,528,488 935,680,754,884 1,046,370,892,282 1,221,385,542,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,381,284,459 182,215,879,065 244,128,279,155 336,494,295,697
1. Tiền 68,381,284,459 82,215,879,065 71,128,279,155 71,494,295,697
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 100,000,000,000 173,000,000,000 265,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,000,000,000 125,000,000,000 140,000,000,000 190,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 125,000,000,000 125,000,000,000 140,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,128,481,980 224,794,747,352 230,259,699,746 255,503,699,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,207,275,077 212,263,145,398 216,865,024,117 245,293,575,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,894,801,169 9,521,191,291 12,790,055,143 10,793,937,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,407,542,951 11,792,030,911 9,396,999,742 2,495,680,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,381,137,217 -8,781,620,248 -8,792,379,256 -3,079,494,704
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 284,642,090,132 342,693,305,251 370,122,540,102 380,206,343,883
1. Hàng tồn kho 284,642,090,132 342,693,305,251 370,122,540,102 380,206,343,883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,406,671,917 60,976,823,216 61,860,373,279 59,181,203,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,469,170,658 1,694,978,440 6,725,857,862 10,236,833,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,013,713,327 58,152,027,436 53,659,706,974 46,156,130,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,923,787,932 1,129,817,340 1,474,808,443 2,788,239,171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 524,226,956,810 520,076,438,334 506,965,928,087 492,145,927,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 980,561,439 980,561,439 1,155,561,439 1,154,561,439
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 980,561,439
2. Trả trước cho người bán dài hạn 980,561,439
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,155,561,439
6. Phải thu dài hạn khác 1,154,561,439
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,057,450,326 130,865,860,960 122,064,705,363 140,977,462,008
1. Tài sản cố định hữu hình 131,977,457,118 128,059,966,048 119,444,905,924 138,543,758,042
- Nguyên giá 1,045,238,165,547 1,054,620,067,511 1,039,910,748,097 1,073,542,339,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -913,260,708,429 -926,560,101,463 -920,465,842,173 -934,998,581,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,079,993,208 2,805,894,912 2,619,799,439 2,433,703,966
- Nguyên giá 6,488,450,256 6,393,560,256 6,393,560,256 6,393,560,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,408,457,048 -3,587,665,344 -3,773,760,817 -3,959,856,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,811,462,355 34,016,462,355 31,811,462,355 1,904,900,390
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,811,462,355 34,016,462,355 31,811,462,355 1,904,900,390
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 356,377,482,690 354,213,553,580 351,934,198,930 348,109,003,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 352,294,186,354 349,384,821,795 345,862,980,753 341,602,752,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,083,296,336 4,828,731,785 6,071,218,177 6,506,251,431
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,335,785,485,298 1,455,757,193,218 1,553,336,820,369 1,713,531,469,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 240,038,812,675 296,374,845,634 308,081,932,816 391,370,266,517
I. Nợ ngắn hạn 240,038,812,675 296,374,845,634 308,081,932,816 391,370,266,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,698,238,387 96,788,456,863 124,466,435,369 160,862,643,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,428,172,410 2,748,485,556 1,213,184,021 2,514,354,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,701,160,088 43,341,417,052 33,313,911,341 45,795,821,132
4. Phải trả người lao động 33,116,815,657 43,550,880,726 19,087,213,358 34,285,796,247
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,924,359,431 10,438,936,769 20,712,483,782 18,416,571,902
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,287,915,556 1,600,223,131 37,938,324,099 67,723,380,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,705,792,507 70,275,150,882 48,866,945,646 36,496,771,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,988,783,675 4,088,824,236 9,328,074,236 14,567,324,236
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,187,574,964 23,542,470,419 13,155,360,964 10,707,603,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,095,746,672,623 1,159,382,347,584 1,245,254,887,553 1,322,161,203,126
I. Vốn chủ sở hữu 1,095,746,672,623 1,159,382,347,584 1,245,254,887,553 1,322,161,203,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 468,418,745,410 468,418,745,410 468,418,745,410 564,868,318,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,741,139,019 204,784,816,795 282,136,999,485 248,205,683,109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,715,912,049 189,767,680,570 94,448,193,533 208,686,355,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,025,226,970 15,017,136,225 187,688,805,952 39,519,327,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,089,823,266 34,681,820,451 43,202,177,730 57,590,236,551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,335,785,485,298 1,455,757,193,218 1,553,336,820,369 1,713,531,469,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.