TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
859,181,854,176 |
876,521,115,562 |
832,981,556,408 |
794,354,886,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,936,186,689 |
153,010,347,177 |
64,002,759,605 |
140,145,568,135 |
|
1. Tiền |
55,936,186,689 |
38,010,347,177 |
44,002,759,605 |
45,145,568,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,000,000,000 |
115,000,000,000 |
20,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000,000 |
200,000,000,000 |
230,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
230,000,000,000 |
|
230,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,509,110,073 |
183,315,054,386 |
217,633,293,769 |
177,252,438,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,116,916,514 |
188,440,650,340 |
219,332,630,474 |
169,184,608,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,569,597,561 |
6,544,159,486 |
10,920,277,465 |
15,129,491,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,912,556,416 |
6,410,707,000 |
7,588,570,350 |
5,012,579,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,090,382,240 |
-18,080,462,440 |
-20,208,184,520 |
-12,074,241,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
421,822 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,851,663,762 |
309,078,429,158 |
282,505,538,905 |
314,429,339,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,851,663,762 |
309,078,429,158 |
282,505,538,905 |
314,429,339,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,884,893,652 |
31,117,284,841 |
38,839,964,129 |
52,527,540,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,727,341,378 |
2,417,511,426 |
3,451,358,362 |
2,747,682,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,918,009,448 |
28,126,135,919 |
35,358,227,591 |
48,718,259,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
239,542,826 |
573,637,496 |
30,378,176 |
1,061,598,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,580,660,100 |
314,991,463,427 |
406,956,245,814 |
523,345,024,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,473,131,988 |
2,478,131,988 |
2,478,131,988 |
2,217,256,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,473,131,988 |
|
2,478,131,988 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,478,131,988 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,980,860,239 |
55,879,756,997 |
51,647,439,875 |
149,719,296,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,224,888,858 |
54,123,785,616 |
48,880,357,213 |
147,033,093,976 |
|
- Nguyên giá |
883,420,903,814 |
879,876,333,669 |
868,043,251,249 |
969,850,399,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-823,196,014,956 |
-825,752,548,053 |
-819,162,894,036 |
-822,817,305,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,755,971,381 |
1,755,971,381 |
2,767,082,662 |
2,686,202,664 |
|
- Nguyên giá |
3,313,800,256 |
3,313,800,256 |
5,201,110,256 |
5,284,360,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,557,828,875 |
-1,557,828,875 |
-2,434,027,594 |
-2,598,157,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,202,046,606 |
101,672,550,155 |
104,425,612,553 |
3,589,171,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,202,046,606 |
101,672,550,155 |
104,425,612,553 |
3,589,171,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
89,924,621,267 |
154,961,024,287 |
248,405,061,398 |
367,819,300,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,924,621,267 |
154,961,024,287 |
248,405,061,398 |
367,811,727,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
7,572,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,103,762,514,276 |
1,191,512,578,989 |
1,239,937,802,222 |
1,317,699,910,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,355,193,808 |
290,618,644,894 |
350,927,521,511 |
361,681,529,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,235,750,996 |
243,499,202,082 |
239,811,678,699 |
241,541,451,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,650,166,545 |
47,198,159,061 |
46,333,641,922 |
49,761,160,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,381,434,114 |
626,056,594 |
1,913,255,731 |
1,079,162,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,049,783,044 |
19,002,902,313 |
13,812,983,026 |
23,216,770,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,057,200,420 |
34,807,461,295 |
28,259,485,098 |
43,702,280,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,301,363,909 |
9,110,956,310 |
8,412,021,003 |
7,858,340,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,968,219,948 |
2,496,715,689 |
2,227,374,599 |
2,187,504,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,078,403,015 |
95,916,062,243 |
96,074,963,079 |
67,476,219,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,757,442,735 |
13,192,248,811 |
23,737,248,811 |
35,589,610,486 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,991,737,266 |
21,148,639,766 |
19,040,705,430 |
10,670,403,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,119,442,812 |
47,119,442,812 |
111,115,842,812 |
120,140,077,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
47,119,442,812 |
|
111,115,842,812 |
120,140,077,812 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
47,119,442,812 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,407,320,468 |
900,893,934,095 |
889,010,280,711 |
956,018,381,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
841,407,320,468 |
900,893,934,095 |
889,010,280,711 |
956,018,381,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
442,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
192,207,914,549 |
192,207,914,549 |
268,925,267,106 |
268,925,267,106 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,034,056,890 |
233,762,438,294 |
144,988,596,583 |
209,202,495,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,919,628,190 |
58,056,819,159 |
113,835,696,879 |
178,049,595,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,114,428,700 |
175,705,619,135 |
31,152,899,704 |
31,152,899,704 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,668,384,101 |
23,426,616,324 |
23,599,452,094 |
26,393,653,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,103,762,514,276 |
1,191,512,578,989 |
1,239,937,802,222 |
1,317,699,910,895 |
|