1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,819,992,036 |
31,531,291,721 |
34,299,366,066 |
69,519,622,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,819,992,036 |
31,531,291,721 |
34,299,366,066 |
69,519,622,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,881,351,195 |
25,134,421,900 |
34,849,016,899 |
63,181,562,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,938,640,841 |
6,396,869,821 |
-549,650,833 |
6,338,059,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
513,987,275 |
521,090,581 |
3,621,509,651 |
525,166,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,501,149,916 |
1,993,698,509 |
1,788,479,467 |
1,423,571,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,513,567,618 |
1,993,698,509 |
1,788,479,467 |
1,480,500,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,418,472,314 |
6,492,991,304 |
4,642,172,809 |
4,486,667,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,533,005,886 |
-1,568,729,411 |
-3,358,793,458 |
952,986,388 |
|
12. Thu nhập khác |
163,636,364 |
1,000,500 |
1,200 |
30,009,521 |
|
13. Chi phí khác |
1,164,918,617 |
789,398 |
54,194,311 |
3,260,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,001,282,253 |
211,102 |
-54,193,111 |
26,749,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,531,723,633 |
-1,568,518,309 |
-3,412,986,569 |
979,735,398 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,812,993 |
|
10,827,261 |
21,643,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
456,910,640 |
-1,568,518,309 |
-3,423,813,830 |
958,092,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,427,576 |
-1,505,247,972 |
-4,675,144,516 |
1,078,015,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,483,064 |
-63,270,337 |
1,251,330,686 |
-119,923,789 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-73 |
-228 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|