MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,946,807,398 156,819,992,036 31,531,291,721 34,299,366,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,946,807,398 156,819,992,036 31,531,291,721 34,299,366,066
4. Giá vốn hàng bán 82,206,332,010 144,881,351,195 25,134,421,900 34,849,016,899
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,740,475,388 11,938,640,841 6,396,869,821 -549,650,833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,206,073,400 513,987,275 521,090,581 3,621,509,651
7. Chi phí tài chính 2,066,600,246 1,501,149,916 1,993,698,509 1,788,479,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,074,061,153 1,513,567,618 1,993,698,509 1,788,479,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -157,321,524
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,798,279,657 8,418,472,314 6,492,991,304 4,642,172,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 924,347,361 2,533,005,886 -1,568,729,411 -3,358,793,458
12. Thu nhập khác 424,393 163,636,364 1,000,500 1,200
13. Chi phí khác -195,484,706 1,164,918,617 789,398 54,194,311
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 195,909,099 -1,001,282,253 211,102 -54,193,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,120,256,460 1,531,723,633 -1,568,518,309 -3,412,986,569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 409,423,382 1,074,812,993 10,827,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42,401,867
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 668,431,211 456,910,640 -1,568,518,309 -3,423,813,830
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 276,610,954 222,427,576 -1,505,247,972 -4,675,144,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 391,820,257 234,483,064 -63,270,337 1,251,330,686
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 10 -73 -228
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.