TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
612,785,411,170 |
859,528,540,016 |
1,079,347,807,327 |
1,212,867,138,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,378,972,680 |
55,925,197,824 |
252,754,131,482 |
129,298,626,959 |
|
1. Tiền |
48,378,972,680 |
55,925,197,824 |
252,754,131,482 |
129,298,626,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,742,605,241 |
50,549,371,816 |
25,800,585,816 |
46,376,955,238 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,742,589,041 |
50,549,355,616 |
25,800,569,616 |
46,376,939,038 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
384,919,365,124 |
344,814,362,114 |
322,648,233,345 |
548,236,054,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,470,180,582 |
243,767,691,533 |
151,002,820,400 |
206,930,924,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,081,193,717 |
13,061,389,555 |
88,899,737,909 |
160,232,379,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
820,000,000 |
4,951,310,000 |
1,301,310,000 |
2,731,310,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,247,633,334 |
92,683,869,291 |
91,094,263,301 |
191,114,119,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,699,642,509 |
-9,649,898,265 |
-9,649,898,265 |
-12,772,679,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,074,623,434 |
380,582,920,737 |
445,654,124,587 |
456,705,835,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,074,623,434 |
380,582,920,737 |
445,654,124,587 |
456,705,835,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,669,844,691 |
27,656,687,525 |
32,490,732,097 |
32,249,665,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
566,852,036 |
197,537,770 |
99,233,185 |
45,770,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,814,555,750 |
22,834,251,000 |
28,559,026,407 |
29,671,957,992 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,288,436,905 |
4,624,898,755 |
3,832,472,505 |
2,531,937,274 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,979,142,879 |
80,194,844,826 |
70,800,462,904 |
74,853,730,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,084,438 |
2,292,204,438 |
|
2,460,084,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,558,870,438 |
1,390,990,438 |
|
1,558,870,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,840,477,849 |
49,287,031,464 |
48,209,552,734 |
47,169,438,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,686,977,850 |
46,047,306,465 |
44,945,537,085 |
43,885,103,699 |
|
- Nguyên giá |
83,511,835,133 |
85,932,438,742 |
85,900,716,951 |
85,900,716,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,824,857,283 |
-39,885,132,277 |
-40,955,179,866 |
-42,015,613,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,239,724,999 |
3,264,015,649 |
3,284,334,397 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,384,336,989 |
3,417,176,989 |
3,450,016,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-153,161,340 |
-165,682,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
278,785,045,849 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
278,785,045,849 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,289,248,580 |
26,575,135,828 |
21,555,964,186 |
22,963,136,281 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,961,917,708 |
13,091,849,647 |
13,091,849,647 |
12,705,893,123 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,182,188,905 |
14,182,188,905 |
8,224,547,662 |
10,557,188,072 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,694,858,033 |
-1,538,902,724 |
239,566,877 |
-299,944,914 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,604,286,163 |
2,040,473,096 |
1,034,945,984 |
2,261,072,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,604,286,163 |
1,155,235,882 |
830,945,984 |
1,591,154,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
885,237,214 |
|
669,917,845 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
204,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
969,764,554,049 |
939,723,384,842 |
1,150,148,270,231 |
1,287,720,869,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
646,345,878,767 |
618,531,284,049 |
749,068,486,164 |
918,455,761,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
549,027,548,137 |
495,248,990,651 |
497,074,855,325 |
671,659,969,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,329,060,096 |
158,993,025,862 |
85,206,401,871 |
110,309,168,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,695,951,429 |
36,769,277,429 |
77,143,776,400 |
29,024,106,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,212,626,386 |
1,029,981,972 |
18,835,158,393 |
2,465,150,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,434,580,457 |
5,871,690,895 |
6,084,320,500 |
2,249,818,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,688,867,489 |
12,668,811,495 |
10,961,708,436 |
45,906,087,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
962,295,513 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,888,634,173 |
61,043,984,914 |
59,442,461,243 |
58,772,279,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
230,224,634,875 |
211,320,024,852 |
231,921,425,250 |
408,032,371,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,553,193,232 |
7,552,193,232 |
7,479,603,232 |
13,938,691,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,318,330,630 |
123,282,293,398 |
251,993,630,839 |
246,795,791,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,011,099,958 |
16,630,911,480 |
17,121,702,723 |
15,996,466,157 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,366,980,589 |
94,395,709,062 |
222,616,255,260 |
220,558,046,597 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,698,971,286 |
2,014,394,059 |
2,014,394,059 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,418,675,282 |
321,192,100,793 |
401,079,784,067 |
369,265,108,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,418,675,282 |
321,192,100,793 |
401,079,784,067 |
369,265,108,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
215,248,690,000 |
215,248,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
215,248,690,000 |
215,248,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
511,034,891 |
511,034,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,505,592,093 |
18,002,269,794 |
17,989,186,201 |
14,991,417,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,466,043,697 |
29,660,063,327 |
84,683,470,632 |
78,435,221,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,710,315,988 |
-450,921,008 |
72,281,012,483 |
1,634,002,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,176,359,685 |
30,110,984,335 |
12,402,458,149 |
76,801,219,196 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,047,864,933 |
55,881,903,113 |
80,760,572,675 |
58,191,914,810 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
969,764,554,049 |
939,723,384,842 |
1,150,148,270,231 |
1,287,720,869,746 |
|