TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,407,863,952 |
241,774,822,042 |
259,193,425,697 |
287,126,752,926 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,209,579,589 |
4,656,592,310 |
7,438,785,735 |
4,067,618,903 |
|
1. Tiền |
14,209,579,589 |
3,656,592,310 |
6,438,785,735 |
4,067,618,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,066,226,849 |
25,717,226,849 |
17,736,000,000 |
16,436,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,066,226,849 |
25,717,226,849 |
17,736,000,000 |
16,436,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,510,530,176 |
121,003,295,207 |
116,803,595,861 |
115,120,442,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,827,282,689 |
1,262,564,958 |
28,313,605,507 |
12,372,507,222 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,482,649,331 |
95,438,528,286 |
49,449,359,683 |
60,391,300,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
322,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,913,200,000 |
|
557,500,000 |
4,093,904,218 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,030,481,937 |
24,395,178,793 |
38,576,107,501 |
38,355,707,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,083,781 |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,307,588,913 |
87,908,504,728 |
116,035,130,645 |
148,886,209,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,307,588,913 |
87,908,504,728 |
116,035,130,645 |
148,886,209,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,313,938,425 |
2,489,202,948 |
1,179,913,456 |
2,616,481,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,242,362 |
|
19,702,272 |
11,900,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,157,568,856 |
2,489,202,948 |
1,160,211,184 |
2,604,581,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
137,127,207 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,475,566,333 |
108,381,725,883 |
110,346,849,053 |
115,263,468,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,205,000,000 |
28,205,000,000 |
28,205,000,000 |
965,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,805,000,000 |
27,805,000,000 |
27,805,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,891,267,711 |
19,333,479,494 |
18,518,918,331 |
17,396,460,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,891,267,711 |
19,333,479,494 |
18,518,918,331 |
17,396,460,796 |
|
- Nguyên giá |
66,060,984,243 |
27,339,384,865 |
27,507,655,152 |
26,697,707,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,169,716,532 |
-8,005,905,371 |
-8,988,736,821 |
-9,301,246,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,693,201,210 |
3,444,824,218 |
6,326,661,037 |
6,334,189,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,693,201,210 |
3,444,824,218 |
6,326,661,037 |
6,334,189,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,653,165,081 |
56,785,422,912 |
56,785,422,912 |
89,480,676,011 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,058,165,081 |
40,190,422,912 |
40,190,422,912 |
80,385,676,011 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,595,000,000 |
14,125,000,000 |
14,125,000,000 |
6,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,470,000,000 |
2,470,000,000 |
2,470,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,032,932,331 |
612,999,259 |
510,846,773 |
1,087,141,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,032,932,331 |
612,999,259 |
510,846,773 |
1,087,141,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
387,883,430,285 |
350,156,547,925 |
369,540,274,750 |
402,390,221,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,949,210,985 |
153,555,216,562 |
171,094,854,804 |
203,017,007,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,781,224,965 |
149,398,864,562 |
166,261,574,804 |
199,951,757,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,543,229,215 |
8,905,624,724 |
10,999,581,519 |
16,065,060,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,016,210,993 |
3,858,439,117 |
4,032,113,993 |
20,406,868,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,874,239,066 |
3,374,690,294 |
825,122,608 |
729,403,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,626,337 |
|
|
42,012,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,388,895 |
|
|
4,158,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
3,250,382,648 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,684,998,881 |
4,709,767,754 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,210,836,677 |
127,575,111,546 |
142,444,606,282 |
4,772,346,717 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,040,693,782 |
|
|
153,778,066,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,167,986,020 |
4,156,352,000 |
4,833,280,000 |
3,065,249,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
522,711,441 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,167,986,020 |
4,156,352,000 |
4,833,280,000 |
2,542,538,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,934,219,300 |
196,601,331,363 |
198,445,419,946 |
199,373,213,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,934,219,300 |
196,601,331,363 |
198,445,419,946 |
199,373,213,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
01 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,016,767,239 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,743,844,464 |
25,167,124,113 |
27,001,946,310 |
28,397,682,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,966,178,846 |
4,055,200,202 |
6,024,552,303 |
6,807,894,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
777,665,618 |
21,111,923,911 |
20,977,394,007 |
21,589,788,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,173,607,597 |
10,788,602,324 |
10,797,868,711 |
10,329,925,809 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
387,883,430,285 |
350,156,547,925 |
369,540,274,750 |
402,390,221,007 |
|