TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,418,960,757 |
19,037,675,655 |
20,084,926,403 |
16,892,993,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,797,054,544 |
2,751,783,089 |
1,925,515,448 |
1,607,608,690 |
|
1. Tiền |
1,797,054,544 |
2,751,783,089 |
1,925,515,448 |
1,607,608,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,972,219,381 |
15,407,963,967 |
17,559,577,207 |
14,628,032,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,612,588,898 |
13,131,679,123 |
16,151,553,983 |
13,255,873,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,707,013,791 |
2,623,668,152 |
1,723,406,532 |
1,662,542,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-347,383,308 |
-347,383,308 |
-315,383,308 |
-315,383,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,743,176 |
397,182,081 |
28,142,952 |
127,833,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,743,176 |
397,182,081 |
28,142,952 |
127,833,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
606,943,656 |
480,746,518 |
571,690,796 |
529,518,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
606,943,656 |
427,514,801 |
571,690,796 |
505,552,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,231,717 |
|
23,965,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,333,518,853 |
33,029,351,667 |
32,465,673,590 |
30,946,145,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,976,771,593 |
1,761,424,873 |
1,546,078,153 |
1,383,813,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,761,424,873 |
1,546,078,153 |
1,383,813,492 |
|
- Nguyên giá |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,669,256,721 |
-16,884,603,441 |
-17,099,950,161 |
-17,262,214,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,036,144,692 |
29,842,363,115 |
29,648,581,538 |
29,454,799,954 |
|
- Nguyên giá |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,394,792,096 |
-6,588,573,673 |
-6,782,355,250 |
-6,976,136,834 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
120,602,568 |
225,563,679 |
71,013,899 |
107,531,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,602,568 |
225,563,679 |
71,013,899 |
107,531,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,752,479,610 |
52,067,027,322 |
52,550,599,993 |
47,839,139,121 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,567,993,818 |
81,418,590,347 |
81,650,786,126 |
76,799,301,964 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,182,381,940 |
21,448,215,693 |
24,184,854,102 |
19,748,607,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,817,161,928 |
19,617,150,969 |
20,686,103,660 |
16,958,874,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
65,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
229,313,340 |
335,793,740 |
391,477,610 |
187,378,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
516,027,344 |
543,682,684 |
613,791,083 |
366,447,778 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
198,780,000 |
60,000,000 |
446,682,660 |
428,256,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
1,660,948,776 |
1,660,948,776 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,239,378,036 |
644,867,008 |
384,129,021 |
144,979,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,385,611,878 |
59,970,374,654 |
57,465,932,024 |
57,050,694,826 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,023,846,652 |
16,023,846,622 |
15,595,589,962 |
15,595,589,962 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
44,361,765,226 |
43,946,528,032 |
41,870,342,062 |
41,455,104,864 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-29,815,514,208 |
-29,351,563,025 |
-29,100,186,133 |
-28,960,162,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-29,815,514,208 |
-29,351,563,025 |
-29,100,186,133 |
-28,960,162,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-408,869,250,304 |
-408,405,299,121 |
-408,153,922,229 |
-408,013,898,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-266,472,914 |
197,478,269 |
448,855,161 |
588,878,451 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-408,602,777,390 |
-408,602,777,390 |
-408,602,777,390 |
-408,602,777,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,752,479,610 |
52,067,027,322 |
52,550,599,993 |
47,839,139,121 |
|