MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,025,954,273,618 1,279,530,951,460 1,533,112,204,737 1,626,476,850,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,321,692,984 13,973,108,022 26,837,603,516 16,019,026,440
1. Tiền 2,321,692,984 13,973,108,022 26,837,603,516 16,019,026,440
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,232,635,616
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,232,635,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,046,293,338 338,955,858,534 624,412,450,954 350,213,092,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 430,817,052,694 298,363,427,617 487,132,112,082 257,123,359,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,511,421,950 30,539,072,894 70,067,663,814 55,906,289,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 390,000,000 490,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,247,880,258 12,465,716,087 68,642,409,162 38,513,178,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,530,061,564 -2,412,358,064 -1,819,734,104 -1,819,734,104
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 517,780,928,862 915,295,850,968 865,468,163,746 1,240,808,766,925
1. Hàng tồn kho 554,168,634,141 951,683,556,247 901,855,869,025 1,280,165,614,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,387,705,279 -36,387,705,279 -36,387,705,279 -39,356,847,383
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,572,722,818 11,306,133,936 16,393,986,521 19,435,964,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,514,993,490 947,168,929 1,129,594,491 1,382,946,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,722,377,347 3,875,897,816 8,791,943,899 11,651,091,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,335,351,981 6,483,067,191 6,472,448,131 6,401,926,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 567,381,209,665 652,997,969,453 894,170,114,063 948,729,740,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,764,672,000 8,764,672,000 8,750,672,000 10,250,672,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,764,672,000 8,764,672,000 8,750,672,000 10,250,672,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 322,378,954,913 323,149,919,445 333,865,571,422 375,795,043,851
1. Tài sản cố định hữu hình 295,121,620,920 298,236,270,097 311,210,842,553 306,088,237,217
- Nguyên giá 586,635,317,479 598,977,805,919 625,967,754,237 631,586,652,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,513,696,559 -300,741,535,822 -314,756,911,684 -325,498,415,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,806,969,958 24,572,886,482 22,338,803,006 20,104,719,530
- Nguyên giá 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,617,350,300 -20,851,433,776 -23,085,517,252 -25,319,600,728
3. Tài sản cố định vô hình 450,364,035 340,762,866 315,925,863 49,602,087,104
- Nguyên giá 5,969,613,542 5,969,613,542 6,104,523,542 55,405,036,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,519,249,507 -5,628,850,676 -5,788,597,679 -5,802,949,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,641,862,353 92,868,372,717 96,894,790,511 136,603,896,967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,641,862,353 92,868,372,717 96,894,790,511 136,603,896,967
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,498,829,333 213,661,829,333 435,261,829,333 386,974,158,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,237,000,000 150,400,000,000 372,000,000,000 372,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,974,158,784 59,974,158,784 59,974,158,784 9,974,158,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,712,329,451 -1,712,329,451 -1,712,329,451
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,096,891,066 14,553,175,958 19,397,250,797 39,105,969,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,379,749,716 13,066,773,883 17,910,848,722 37,940,307,309
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,717,141,350 1,486,402,075 1,486,402,075 1,165,662,006
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,593,335,483,283 1,932,528,920,913 2,427,282,318,800 2,575,206,591,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,003,206,208,532 1,011,596,049,985 1,127,099,569,020 1,253,979,680,568
I. Nợ ngắn hạn 961,036,802,522 795,717,440,755 799,404,803,315 1,008,874,080,135
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,834,716,976 240,528,820,080 180,407,955,369 253,806,240,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,157,705,820 7,581,030,817 2,910,417,717 6,555,507,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,614,881,593 13,608,484,438 18,386,201,188 20,370,768,978
4. Phải trả người lao động 9,924,631,504 7,964,288,516 8,828,755,110 9,845,383,102
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,991,250,529 1,778,268,987 6,880,759,614 3,509,126,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,999,145,691 16,428,635,522 18,303,337,321 108,520,141,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 648,619,418,493 505,932,860,479 561,792,325,080 604,371,859,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,169,406,010 215,878,609,230 327,694,765,705 245,105,600,433
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 81,300,000,000 81,300,000,000 613,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,719,406,010 134,578,609,230 246,394,765,705 244,492,400,433
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 590,129,274,751 920,932,870,928 1,300,182,749,780 1,321,226,910,775
I. Vốn chủ sở hữu 590,129,274,751 920,932,870,928 1,300,182,749,780 1,321,226,910,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 304,087,510,000 608,175,020,000 908,175,020,000 908,175,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 304,087,510,000 608,175,020,000 908,175,020,000 908,175,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,106,126,126 5,106,126,126 55,856,126,126 55,856,126,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 542,933,836 542,933,836 542,933,836 542,933,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,472,281,955 94,899,945,453 117,856,061,649 135,985,410,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,874,532,948 46,302,196,446 68,872,255,098 19,227,032,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,597,749,007 48,597,749,007 48,983,806,551 116,758,377,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 206,920,422,834 212,208,845,513 217,752,608,169 220,667,420,528
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,593,335,483,283 1,932,528,920,913 2,427,282,318,800 2,575,206,591,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.