TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,025,954,273,618 |
1,279,530,951,460 |
1,533,112,204,737 |
1,626,476,850,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,321,692,984 |
13,973,108,022 |
26,837,603,516 |
16,019,026,440 |
|
1. Tiền |
2,321,692,984 |
13,973,108,022 |
26,837,603,516 |
16,019,026,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,232,635,616 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,232,635,616 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,046,293,338 |
338,955,858,534 |
624,412,450,954 |
350,213,092,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
430,817,052,694 |
298,363,427,617 |
487,132,112,082 |
257,123,359,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,511,421,950 |
30,539,072,894 |
70,067,663,814 |
55,906,289,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
390,000,000 |
490,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,247,880,258 |
12,465,716,087 |
68,642,409,162 |
38,513,178,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,530,061,564 |
-2,412,358,064 |
-1,819,734,104 |
-1,819,734,104 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
517,780,928,862 |
915,295,850,968 |
865,468,163,746 |
1,240,808,766,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
554,168,634,141 |
951,683,556,247 |
901,855,869,025 |
1,280,165,614,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,387,705,279 |
-36,387,705,279 |
-36,387,705,279 |
-39,356,847,383 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,572,722,818 |
11,306,133,936 |
16,393,986,521 |
19,435,964,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,514,993,490 |
947,168,929 |
1,129,594,491 |
1,382,946,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,722,377,347 |
3,875,897,816 |
8,791,943,899 |
11,651,091,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,335,351,981 |
6,483,067,191 |
6,472,448,131 |
6,401,926,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
567,381,209,665 |
652,997,969,453 |
894,170,114,063 |
948,729,740,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,764,672,000 |
8,764,672,000 |
8,750,672,000 |
10,250,672,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,764,672,000 |
8,764,672,000 |
8,750,672,000 |
10,250,672,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
322,378,954,913 |
323,149,919,445 |
333,865,571,422 |
375,795,043,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,121,620,920 |
298,236,270,097 |
311,210,842,553 |
306,088,237,217 |
|
- Nguyên giá |
586,635,317,479 |
598,977,805,919 |
625,967,754,237 |
631,586,652,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,513,696,559 |
-300,741,535,822 |
-314,756,911,684 |
-325,498,415,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,806,969,958 |
24,572,886,482 |
22,338,803,006 |
20,104,719,530 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,617,350,300 |
-20,851,433,776 |
-23,085,517,252 |
-25,319,600,728 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
450,364,035 |
340,762,866 |
315,925,863 |
49,602,087,104 |
|
- Nguyên giá |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
6,104,523,542 |
55,405,036,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,519,249,507 |
-5,628,850,676 |
-5,788,597,679 |
-5,802,949,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,641,862,353 |
92,868,372,717 |
96,894,790,511 |
136,603,896,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,641,862,353 |
92,868,372,717 |
96,894,790,511 |
136,603,896,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,498,829,333 |
213,661,829,333 |
435,261,829,333 |
386,974,158,784 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,237,000,000 |
150,400,000,000 |
372,000,000,000 |
372,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,974,158,784 |
59,974,158,784 |
59,974,158,784 |
9,974,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,096,891,066 |
14,553,175,958 |
19,397,250,797 |
39,105,969,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,379,749,716 |
13,066,773,883 |
17,910,848,722 |
37,940,307,309 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,717,141,350 |
1,486,402,075 |
1,486,402,075 |
1,165,662,006 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,593,335,483,283 |
1,932,528,920,913 |
2,427,282,318,800 |
2,575,206,591,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,003,206,208,532 |
1,011,596,049,985 |
1,127,099,569,020 |
1,253,979,680,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
961,036,802,522 |
795,717,440,755 |
799,404,803,315 |
1,008,874,080,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,834,716,976 |
240,528,820,080 |
180,407,955,369 |
253,806,240,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,157,705,820 |
7,581,030,817 |
2,910,417,717 |
6,555,507,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,614,881,593 |
13,608,484,438 |
18,386,201,188 |
20,370,768,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,924,631,504 |
7,964,288,516 |
8,828,755,110 |
9,845,383,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,991,250,529 |
1,778,268,987 |
6,880,759,614 |
3,509,126,270 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,999,145,691 |
16,428,635,522 |
18,303,337,321 |
108,520,141,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
648,619,418,493 |
505,932,860,479 |
561,792,325,080 |
604,371,859,984 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,169,406,010 |
215,878,609,230 |
327,694,765,705 |
245,105,600,433 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
81,300,000,000 |
81,300,000,000 |
613,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,719,406,010 |
134,578,609,230 |
246,394,765,705 |
244,492,400,433 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
590,129,274,751 |
920,932,870,928 |
1,300,182,749,780 |
1,321,226,910,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
590,129,274,751 |
920,932,870,928 |
1,300,182,749,780 |
1,321,226,910,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
304,087,510,000 |
608,175,020,000 |
908,175,020,000 |
908,175,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
304,087,510,000 |
608,175,020,000 |
908,175,020,000 |
908,175,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
55,856,126,126 |
55,856,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
542,933,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,472,281,955 |
94,899,945,453 |
117,856,061,649 |
135,985,410,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,874,532,948 |
46,302,196,446 |
68,872,255,098 |
19,227,032,530 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,597,749,007 |
48,597,749,007 |
48,983,806,551 |
116,758,377,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
206,920,422,834 |
212,208,845,513 |
217,752,608,169 |
220,667,420,528 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,593,335,483,283 |
1,932,528,920,913 |
2,427,282,318,800 |
2,575,206,591,343 |
|