I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
86,276,789,166 |
92,254,068,123 |
88,164,529,777 |
91,362,831,344 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,872,974,912 |
30,854,730,493 |
28,403,236,992 |
29,387,328,495 |
|
1.1.Tiền
|
5,650,478,912 |
3,472,234,493 |
1,020,740,992 |
28,887,328,495 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
27,222,496,000 |
27,382,496,000 |
27,382,496,000 |
500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,242,820,047 |
45,231,692,840 |
43,816,370,140 |
42,955,595,349 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
5,246,233,255 |
11,678,620,097 |
6,167,290,200 |
5,217,923,755 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
31,996,586,792 |
33,553,072,743 |
37,649,079,940 |
37,737,671,594 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
15,361,378,547 |
15,210,086,628 |
14,960,089,148 |
17,040,013,159 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
15,361,378,547 |
15,210,086,628 |
14,960,089,148 |
17,040,013,159 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
799,615,660 |
957,558,162 |
984,833,497 |
1,979,894,341 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
799,615,660 |
957,558,162 |
984,833,497 |
1,395,618,406 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
584,275,935 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
253,037,827,276 |
249,814,360,989 |
247,406,137,348 |
250,954,118,422 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
213,530,967,709 |
212,949,118,244 |
209,034,803,173 |
207,782,590,598 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
208,987,109,836 |
207,656,154,007 |
203,797,451,350 |
202,658,625,096 |
|
- Nguyên giá
|
399,386,806,136 |
404,819,202,926 |
407,682,367,470 |
413,207,634,510 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-190,399,696,300 |
-197,163,048,919 |
-203,884,916,120 |
-210,549,009,414 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
4,543,857,873 |
5,292,964,237 |
5,237,351,823 |
5,123,965,502 |
|
- Nguyên giá
|
4,963,625,140 |
5,712,731,504 |
5,712,731,504 |
5,712,731,504 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-419,767,267 |
-419,767,267 |
-475,379,681 |
-588,766,002 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,916,575,228 |
3,449,233,115 |
3,581,467,336 |
9,600,490,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,916,575,228 |
3,449,233,115 |
3,581,467,336 |
9,600,490,158 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
32,590,284,339 |
33,416,009,630 |
34,789,866,839 |
33,571,037,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,590,284,339 |
33,416,009,630 |
34,789,866,839 |
33,571,037,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
339,314,616,442 |
342,068,429,112 |
335,570,667,125 |
342,316,949,766 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
179,592,496,715 |
180,414,379,763 |
167,129,397,239 |
172,406,389,895 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
141,610,207,497 |
145,521,992,475 |
132,323,186,559 |
127,356,347,007 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,284,068,950 |
7,495,037,777 |
6,270,342,228 |
4,816,106,542 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
504,115,845 |
512,266,014 |
569,543,713 |
598,797,631 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,186,724,574 |
2,015,588,540 |
1,421,533,086 |
1,336,776,889 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
4,155,299,273 |
5,229,442,376 |
6,305,879,178 |
3,312,903,382 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
16,029,598 |
2,438,484 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
131,821,454,417 |
129,615,063,330 |
117,088,424,318 |
117,289,324,079 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
658,544,438 |
654,594,438 |
651,434,438 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
37,982,289,218 |
34,892,387,288 |
34,806,210,680 |
45,050,042,888 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37,982,289,218 |
34,892,387,288 |
34,806,210,680 |
45,050,042,888 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
159,722,119,727 |
161,654,049,349 |
168,441,269,886 |
169,910,559,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159,722,119,727 |
161,654,049,349 |
168,441,269,886 |
169,910,559,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,838,968,570 |
1,838,968,570 |
1,838,968,570 |
1,838,968,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,642,040,061 |
3,573,969,683 |
10,361,190,220 |
11,830,480,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,623,135,682 |
3,555,065,304 |
10,342,285,841 |
11,811,575,826 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,904,379 |
18,904,379 |
18,904,379 |
18,904,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
339,314,616,442 |
342,068,429,112 |
335,570,667,125 |
342,316,949,766 |
|