MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,276,789,166 92,254,068,123 88,164,529,777 91,362,831,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,872,974,912 30,854,730,493 28,403,236,992 29,387,328,495
1. Tiền 5,650,478,912 3,472,234,493 1,020,740,992 28,887,328,495
2. Các khoản tương đương tiền 27,222,496,000 27,382,496,000 27,382,496,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,242,820,047 45,231,692,840 43,816,370,140 42,955,595,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,246,233,255 11,678,620,097 6,167,290,200 5,217,923,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,996,586,792 33,553,072,743 37,649,079,940 37,737,671,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,361,378,547 15,210,086,628 14,960,089,148 17,040,013,159
1. Hàng tồn kho 15,361,378,547 15,210,086,628 14,960,089,148 17,040,013,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 799,615,660 957,558,162 984,833,497 1,979,894,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 799,615,660 957,558,162 984,833,497 1,395,618,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 584,275,935
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,037,827,276 249,814,360,989 247,406,137,348 250,954,118,422
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,530,967,709 212,949,118,244 209,034,803,173 207,782,590,598
1. Tài sản cố định hữu hình 208,987,109,836 207,656,154,007 203,797,451,350 202,658,625,096
- Nguyên giá 399,386,806,136 404,819,202,926 407,682,367,470 413,207,634,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,399,696,300 -197,163,048,919 -203,884,916,120 -210,549,009,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,543,857,873 5,292,964,237 5,237,351,823 5,123,965,502
- Nguyên giá 4,963,625,140 5,712,731,504 5,712,731,504 5,712,731,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,767,267 -419,767,267 -475,379,681 -588,766,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,916,575,228 3,449,233,115 3,581,467,336 9,600,490,158
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,916,575,228 3,449,233,115 3,581,467,336 9,600,490,158
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,590,284,339 33,416,009,630 34,789,866,839 33,571,037,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,590,284,339 33,416,009,630 34,789,866,839 33,571,037,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339,314,616,442 342,068,429,112 335,570,667,125 342,316,949,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 179,592,496,715 180,414,379,763 167,129,397,239 172,406,389,895
I. Nợ ngắn hạn 141,610,207,497 145,521,992,475 132,323,186,559 127,356,347,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,284,068,950 7,495,037,777 6,270,342,228 4,816,106,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 504,115,845 512,266,014 569,543,713 598,797,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,186,724,574 2,015,588,540 1,421,533,086 1,336,776,889
4. Phải trả người lao động 4,155,299,273 5,229,442,376 6,305,879,178 3,312,903,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,029,598 2,438,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,821,454,417 129,615,063,330 117,088,424,318 117,289,324,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 658,544,438 654,594,438 651,434,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,982,289,218 34,892,387,288 34,806,210,680 45,050,042,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,982,289,218 34,892,387,288 34,806,210,680 45,050,042,888
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,722,119,727 161,654,049,349 168,441,269,886 169,910,559,871
I. Vốn chủ sở hữu 159,722,119,727 161,654,049,349 168,441,269,886 169,910,559,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,838,968,570 1,838,968,570 1,838,968,570 1,838,968,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892,111,096 892,111,096 892,111,096 892,111,096
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,642,040,061 3,573,969,683 10,361,190,220 11,830,480,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,623,135,682 3,555,065,304 10,342,285,841 11,811,575,826
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,904,379 18,904,379 18,904,379 18,904,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339,314,616,442 342,068,429,112 335,570,667,125 342,316,949,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.