TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,343,450,215 |
103,392,258,249 |
96,227,816,854 |
96,879,108,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,067,882,474 |
55,464,812,447 |
47,060,604,723 |
44,474,897,521 |
|
1. Tiền |
14,770,122,571 |
8,538,267,945 |
6,060,604,723 |
6,006,404,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,297,759,903 |
46,926,544,502 |
41,000,000,000 |
38,468,493,151 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,796,068,978 |
37,279,819,801 |
37,435,982,028 |
38,125,431,788 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,729,777,947 |
5,850,231,870 |
4,594,947,625 |
5,426,798,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,033,710,806 |
3,446,552,492 |
3,159,540,010 |
2,717,751,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,032,580,225 |
27,983,035,439 |
29,681,494,393 |
29,980,881,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,479,498,763 |
10,647,626,001 |
11,731,230,103 |
13,212,270,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,479,498,763 |
10,647,626,001 |
11,731,230,103 |
13,212,270,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,066,508,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,066,508,555 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,950,082,618 |
259,574,700,931 |
260,291,853,611 |
260,937,010,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
235,834,473,627 |
237,489,293,213 |
234,211,187,847 |
231,664,308,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
233,520,985,163 |
235,188,019,501 |
231,110,091,949 |
228,580,668,748 |
|
- Nguyên giá |
354,239,124,463 |
362,011,832,700 |
363,019,121,495 |
366,429,995,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,718,139,300 |
-126,823,813,199 |
-131,909,029,546 |
-137,849,326,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,313,488,464 |
2,301,273,712 |
3,101,095,898 |
3,083,639,522 |
|
- Nguyên giá |
2,491,714,383 |
2,491,714,383 |
3,303,751,322 |
3,303,751,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,225,919 |
-190,440,671 |
-202,655,424 |
-220,111,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,021,754,335 |
3,888,914,804 |
3,771,026,013 |
5,518,702,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,021,754,335 |
3,888,914,804 |
3,771,026,013 |
5,518,702,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,093,854,656 |
18,196,492,914 |
22,309,639,751 |
23,753,999,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,093,854,656 |
18,196,492,914 |
22,309,639,751 |
23,753,999,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
365,293,532,833 |
362,966,959,180 |
356,519,670,465 |
357,816,118,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,568,701,260 |
198,904,134,421 |
188,453,287,129 |
187,675,489,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,883,629,925 |
173,447,832,974 |
164,158,126,883 |
163,609,098,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,839,169,609 |
18,966,646,467 |
18,006,897,104 |
20,150,021,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,762,577,319 |
1,777,558,319 |
1,803,284,497 |
1,998,803,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,736,039,487 |
1,497,933,051 |
1,652,382,980 |
2,201,673,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,340,075,433 |
7,123,571,969 |
8,881,499,630 |
3,955,958,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,848,835,150 |
143,324,190,241 |
133,423,429,745 |
135,302,642,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
356,932,927 |
757,932,927 |
390,632,927 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,685,071,335 |
25,456,301,447 |
24,295,160,246 |
24,066,390,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,685,071,335 |
25,456,301,447 |
24,295,160,246 |
24,066,390,358 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,724,831,573 |
164,062,824,759 |
168,066,383,336 |
170,140,629,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,724,831,573 |
164,062,824,759 |
168,066,383,336 |
170,140,629,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,285,471,517 |
1,285,471,517 |
1,285,471,517 |
1,285,471,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,198,248,960 |
6,536,242,146 |
10,539,800,723 |
12,614,046,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,416,814,592 |
6,536,242,146 |
10,539,800,723 |
2,081,986,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,781,434,368 |
|
|
10,532,060,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
365,293,532,833 |
362,966,959,180 |
356,519,670,465 |
357,816,118,691 |
|