TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
232,141,530,155 |
235,862,685,600 |
233,298,630,248 |
64,759,123,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,784,363,367 |
27,068,431,738 |
10,571,432,919 |
7,352,280,552 |
|
1. Tiền |
25,784,363,367 |
27,068,431,738 |
10,571,432,919 |
7,352,280,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,956,378,000 |
16,384,376,515 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,956,378,000 |
16,384,376,515 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,035,203,914 |
182,648,846,278 |
174,642,002,430 |
30,623,415,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,780,325,818 |
10,697,011,299 |
8,594,290,815 |
7,867,960,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,698,359,376 |
4,325,465,281 |
4,148,388,679 |
2,627,235,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,556,518,720 |
167,626,369,698 |
161,899,322,936 |
20,128,220,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,321,962,874 |
26,145,407,584 |
27,128,816,899 |
10,399,050,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,321,962,874 |
26,145,407,584 |
27,128,816,899 |
10,399,050,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
275,903,454,504 |
274,894,879,787 |
271,722,162,519 |
270,422,060,276 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,385,146,576 |
243,354,365,795 |
238,615,779,273 |
233,664,659,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
246,125,522,509 |
243,104,937,730 |
238,376,547,210 |
233,387,173,660 |
|
- Nguyên giá |
337,185,227,431 |
339,916,034,919 |
341,129,831,911 |
342,054,427,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,059,704,922 |
-96,811,097,189 |
-102,753,284,701 |
-108,667,253,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
259,624,067 |
249,428,065 |
239,232,063 |
277,486,060 |
|
- Nguyên giá |
382,832,474 |
382,832,474 |
382,832,474 |
431,282,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,208,407 |
-133,404,409 |
-143,600,411 |
-153,796,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,337,470,964 |
17,385,705,625 |
17,437,101,203 |
19,770,581,895 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,337,470,964 |
17,385,705,625 |
17,437,101,203 |
19,770,581,895 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,180,836,964 |
14,154,808,367 |
15,669,282,043 |
16,986,818,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,180,836,964 |
14,154,808,367 |
15,669,282,043 |
16,986,818,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
508,044,984,659 |
510,757,565,387 |
505,020,792,767 |
335,181,184,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,472,924,346 |
349,253,511,278 |
342,428,070,418 |
177,805,882,770 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,104,020,192 |
318,271,623,325 |
312,900,827,353 |
150,730,900,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,346,967,991 |
186,307,750,180 |
180,780,781,217 |
20,615,516,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,533,384,521 |
3,565,639,721 |
1,832,534,319 |
1,812,715,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,665,749,980 |
1,544,276,740 |
2,477,057,528 |
-1,805,521,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,442,267,677 |
8,237,696,102 |
9,744,423,754 |
8,919,574,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,475,770 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,794,624,763 |
118,835,511,092 |
118,247,823,045 |
119,710,266,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
310,549,490 |
-219,250,510 |
-181,792,510 |
1,478,348,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,368,904,154 |
30,981,887,953 |
29,527,243,065 |
27,074,982,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,368,904,154 |
30,981,887,953 |
29,527,243,065 |
27,074,982,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,572,060,313 |
161,504,054,109 |
162,592,722,349 |
157,375,301,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,572,060,313 |
161,504,054,109 |
162,592,722,349 |
157,375,301,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-593,573,633 |
-593,573,633 |
-1,568,292,550 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
786,720,843 |
786,720,843 |
786,720,843 |
1,315,608,331 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
393,360,422 |
393,360,422 |
393,360,422 |
710,692,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,636,552,681 |
5,568,546,477 |
7,631,933,634 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,636,552,681 |
5,568,546,477 |
7,631,933,634 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
508,044,984,659 |
510,757,565,387 |
505,020,792,767 |
335,181,184,015 |
|