1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,029,914,029 |
2,260,425,261 |
5,117,598,519 |
6,273,879,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,029,914,029 |
2,260,425,261 |
5,117,598,519 |
6,273,879,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,199,620,029 |
2,824,416,846 |
6,402,264,066 |
6,657,958,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,169,706,000 |
-563,991,585 |
-1,284,665,547 |
-384,079,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,867 |
479,309 |
18,600 |
182,871 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,506,635 |
2,538,441,794 |
2,624,985,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
28,644,882 |
121,124,816 |
85,360,729 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
142,704,263 |
170,661,081 |
126,587,486 |
431,734,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,312,397,396 |
-766,324,874 |
-4,070,801,043 |
-3,525,977,243 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,000 |
10,900,000 |
5,815,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
289,174,878 |
453,001,185 |
2,204,374,246 |
1,938,422,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-279,174,878 |
-442,101,185 |
-2,198,559,246 |
-1,938,422,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,591,572,274 |
-1,208,426,059 |
-6,269,360,289 |
-5,464,400,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,591,572,274 |
-1,208,426,059 |
-6,269,360,289 |
-5,464,400,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,591,572,274 |
-1,208,426,059 |
-6,269,360,289 |
-5,464,400,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|