TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,382,726,265 |
177,656,462,079 |
213,389,644,307 |
242,362,861,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,195,166,006 |
31,620,127,049 |
49,176,083,731 |
75,838,556,334 |
|
1. Tiền |
20,145,979,406 |
31,620,127,049 |
39,176,083,731 |
25,674,081,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,049,186,600 |
|
10,000,000,000 |
50,164,474,548 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,538,692,295 |
81,200,140,684 |
91,200,140,684 |
103,860,624,733 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,538,692,295 |
81,200,140,684 |
91,200,140,684 |
103,860,624,733 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,143,686,415 |
43,991,465,157 |
55,003,265,768 |
43,700,372,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,247,394,591 |
39,036,767,743 |
45,687,775,238 |
44,706,253,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,032,668,433 |
4,762,067,434 |
5,212,765,321 |
1,559,363,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,191,987,619 |
5,944,066,944 |
9,854,162,173 |
3,186,192,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,328,364,228 |
-5,751,436,964 |
-5,751,436,964 |
-5,751,436,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,620,798,911 |
15,853,517,371 |
11,967,014,454 |
12,968,219,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,620,798,911 |
15,853,517,371 |
11,967,014,454 |
12,968,219,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,884,382,638 |
4,991,211,818 |
6,043,139,670 |
5,995,089,250 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,688,895,892 |
3,306,957,806 |
5,337,007,602 |
5,058,594,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,195,486,746 |
1,684,254,012 |
568,042,267 |
936,494,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
138,089,801 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
289,213,939,735 |
271,432,374,575 |
268,732,502,528 |
278,556,215,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,292,634 |
8,292,634 |
8,292,634 |
8,292,634 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,292,634 |
8,292,634 |
8,292,634 |
8,292,634 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,046,380,038 |
199,059,301,770 |
198,020,898,322 |
197,161,679,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,037,307,847 |
198,193,351,883 |
197,209,494,933 |
196,479,294,243 |
|
- Nguyên giá |
754,946,396,162 |
758,865,573,101 |
768,407,825,657 |
778,517,032,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-549,909,088,315 |
-560,672,221,218 |
-571,198,330,724 |
-582,037,738,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,009,072,191 |
865,949,887 |
811,403,389 |
682,385,191 |
|
- Nguyên giá |
6,273,444,666 |
6,273,444,666 |
6,363,444,666 |
6,363,444,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,264,372,475 |
-5,407,494,779 |
-5,552,041,277 |
-5,681,059,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,984,642,233 |
12,183,591,064 |
7,231,555,352 |
10,573,537,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,984,642,233 |
12,183,591,064 |
7,231,555,352 |
10,573,537,153 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,166,294,830 |
60,172,859,107 |
63,463,426,220 |
70,804,376,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,166,294,830 |
60,172,859,107 |
63,463,426,220 |
70,804,376,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
431,596,666,000 |
449,088,836,654 |
482,122,146,835 |
520,919,077,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,876,483,665 |
224,990,798,473 |
276,337,663,834 |
307,628,595,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,244,431,480 |
178,681,461,508 |
228,853,884,793 |
256,853,577,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,162,443,047 |
106,076,208,824 |
116,514,506,362 |
135,083,534,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,161,719,853 |
9,959,532,032 |
10,269,991,150 |
11,663,757,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,349,259,619 |
13,650,375,899 |
14,664,794,463 |
16,826,978,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,389,303,223 |
9,116,338,248 |
14,951,403,792 |
20,830,116,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,812,441,778 |
20,077,097,300 |
30,858,242,409 |
41,852,360,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,230,092,583 |
8,665,592,900 |
22,191,437,144 |
15,433,139,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,615,559,054 |
10,194,963,982 |
10,428,258,880 |
8,313,652,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,523,612,323 |
941,352,323 |
8,975,250,593 |
6,850,039,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,632,052,185 |
46,309,336,965 |
47,483,779,041 |
50,775,017,446 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,383,187,136 |
14,074,496,959 |
14,038,669,435 |
13,565,297,869 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,933,564,311 |
30,999,345,552 |
31,918,374,991 |
35,757,201,642 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,315,300,738 |
1,235,494,454 |
1,526,734,615 |
1,452,517,935 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,720,182,335 |
224,098,038,181 |
205,784,483,001 |
213,290,482,360 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,720,182,335 |
224,098,038,181 |
205,784,483,001 |
213,290,482,360 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
63,849,723,527 |
|
63,849,723,527 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,849,723,527 |
|
63,849,723,527 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,870,458,808 |
30,248,314,654 |
11,934,759,474 |
19,440,758,833 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,928,023,981 |
7,255,721,605 |
11,934,759,474 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
942,434,827 |
22,992,593,049 |
|
19,440,758,833 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
431,596,666,000 |
449,088,836,654 |
482,122,146,835 |
520,919,077,785 |
|