MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,382,726,265 177,656,462,079 213,389,644,307 242,362,861,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,195,166,006 31,620,127,049 49,176,083,731 75,838,556,334
1. Tiền 20,145,979,406 31,620,127,049 39,176,083,731 25,674,081,786
2. Các khoản tương đương tiền 44,049,186,600 10,000,000,000 50,164,474,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,538,692,295 81,200,140,684 91,200,140,684 103,860,624,733
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,538,692,295 81,200,140,684 91,200,140,684 103,860,624,733
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,143,686,415 43,991,465,157 55,003,265,768 43,700,372,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,247,394,591 39,036,767,743 45,687,775,238 44,706,253,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,032,668,433 4,762,067,434 5,212,765,321 1,559,363,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,191,987,619 5,944,066,944 9,854,162,173 3,186,192,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,328,364,228 -5,751,436,964 -5,751,436,964 -5,751,436,964
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,620,798,911 15,853,517,371 11,967,014,454 12,968,219,315
1. Hàng tồn kho 17,620,798,911 15,853,517,371 11,967,014,454 12,968,219,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,884,382,638 4,991,211,818 6,043,139,670 5,995,089,250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,688,895,892 3,306,957,806 5,337,007,602 5,058,594,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,195,486,746 1,684,254,012 568,042,267 936,494,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,089,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 289,213,939,735 271,432,374,575 268,732,502,528 278,556,215,905
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,292,634 8,292,634 8,292,634 8,292,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,292,634 8,292,634 8,292,634 8,292,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,046,380,038 199,059,301,770 198,020,898,322 197,161,679,434
1. Tài sản cố định hữu hình 205,037,307,847 198,193,351,883 197,209,494,933 196,479,294,243
- Nguyên giá 754,946,396,162 758,865,573,101 768,407,825,657 778,517,032,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,909,088,315 -560,672,221,218 -571,198,330,724 -582,037,738,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,009,072,191 865,949,887 811,403,389 682,385,191
- Nguyên giá 6,273,444,666 6,273,444,666 6,363,444,666 6,363,444,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,264,372,475 -5,407,494,779 -5,552,041,277 -5,681,059,475
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,984,642,233 12,183,591,064 7,231,555,352 10,573,537,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,984,642,233 12,183,591,064 7,231,555,352 10,573,537,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
VI. Tài sản dài hạn khác 76,166,294,830 60,172,859,107 63,463,426,220 70,804,376,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,166,294,830 60,172,859,107 63,463,426,220 70,804,376,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 431,596,666,000 449,088,836,654 482,122,146,835 520,919,077,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,876,483,665 224,990,798,473 276,337,663,834 307,628,595,425
I. Nợ ngắn hạn 165,244,431,480 178,681,461,508 228,853,884,793 256,853,577,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,162,443,047 106,076,208,824 116,514,506,362 135,083,534,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,161,719,853 9,959,532,032 10,269,991,150 11,663,757,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,349,259,619 13,650,375,899 14,664,794,463 16,826,978,132
4. Phải trả người lao động 23,389,303,223 9,116,338,248 14,951,403,792 20,830,116,039
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,812,441,778 20,077,097,300 30,858,242,409 41,852,360,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,230,092,583 8,665,592,900 22,191,437,144 15,433,139,744
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,615,559,054 10,194,963,982 10,428,258,880 8,313,652,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,523,612,323 941,352,323 8,975,250,593 6,850,039,043
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,632,052,185 46,309,336,965 47,483,779,041 50,775,017,446
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,383,187,136 14,074,496,959 14,038,669,435 13,565,297,869
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,933,564,311 30,999,345,552 31,918,374,991 35,757,201,642
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,315,300,738 1,235,494,454 1,526,734,615 1,452,517,935
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,720,182,335 224,098,038,181 205,784,483,001 213,290,482,360
I. Vốn chủ sở hữu 216,720,182,335 224,098,038,181 205,784,483,001 213,290,482,360
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 63,849,723,527 63,849,723,527
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,870,458,808 30,248,314,654 11,934,759,474 19,440,758,833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,928,023,981 7,255,721,605 11,934,759,474
- LNST chưa phân phối kỳ này 942,434,827 22,992,593,049 19,440,758,833
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 431,596,666,000 449,088,836,654 482,122,146,835 520,919,077,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.