TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,526,865,924 |
491,791,110,980 |
458,944,320,792 |
254,905,655,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,823,182,360 |
32,242,131,397 |
15,276,575,112 |
10,981,438,039 |
|
1. Tiền |
68,323,182,360 |
32,242,131,397 |
15,276,575,112 |
10,981,438,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,895,715,121 |
88,417,290,483 |
152,487,208,896 |
81,296,936,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,691,714,604 |
87,861,056,673 |
145,605,845,153 |
81,155,958,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,126,494,380 |
707,456,920 |
5,794,679,125 |
495,740,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
318,290,522 |
89,561,275 |
1,403,401,107 |
207,803,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-240,784,385 |
-240,784,385 |
-316,716,489 |
-562,566,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,713,570,978 |
357,619,805,587 |
286,208,529,297 |
157,991,676,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,713,570,978 |
357,619,805,587 |
286,208,529,297 |
161,318,499,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,326,823,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,094,397,465 |
13,511,883,513 |
4,972,007,487 |
4,635,605,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,781,499,584 |
483,156,756 |
357,300,311 |
281,013,947 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,420,363,445 |
3,279,435,398 |
1,807,419,767 |
1,627,085,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,031,435,865 |
2,453,959,462 |
2,534,592,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,892,534,436 |
8,717,855,494 |
353,327,947 |
192,912,944 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,644,044,458 |
115,294,892,447 |
100,066,803,398 |
83,721,050,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,689,521,789 |
101,853,758,699 |
87,155,923,369 |
71,290,690,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,181,744,595 |
101,769,657,684 |
87,075,052,754 |
71,166,503,401 |
|
- Nguyên giá |
142,303,860,107 |
170,044,443,917 |
169,792,024,255 |
169,350,003,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,122,115,512 |
-68,274,786,233 |
-82,716,971,501 |
-98,183,499,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,101,015 |
84,101,015 |
80,870,615 |
79,052,217 |
|
- Nguyên giá |
90,920,000 |
90,920,000 |
90,920,000 |
90,920,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,818,985 |
-6,818,985 |
-10,049,385 |
-11,867,783 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,423,676,179 |
|
|
45,134,392 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,288,641,499 |
12,804,740,913 |
11,967,101,125 |
11,230,676,346 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,992,041,499 |
12,508,140,913 |
11,670,501,125 |
10,934,076,346 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
296,600,000 |
296,600,000 |
296,600,000 |
296,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
264,121,170 |
315,072,835 |
727,898,904 |
1,199,684,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
256,121,170 |
315,072,835 |
727,898,904 |
534,319,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,000,000 |
|
|
665,364,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
401,170,910,382 |
607,086,003,427 |
559,011,124,190 |
338,626,706,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
253,004,842,114 |
452,831,058,089 |
434,572,205,774 |
294,469,102,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,299,567,162 |
440,289,819,545 |
426,488,604,150 |
292,818,359,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,346,412,208 |
9,373,645,760 |
12,145,073,217 |
13,111,130,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,647,363,816 |
1,745,974,380 |
820,469,215 |
401,010,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,491,000,614 |
300,156,509 |
3,202,814,929 |
1,050,135,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,433,245,258 |
9,068,926,833 |
7,831,282,673 |
7,098,199,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,389,339,077 |
3,822,537,379 |
3,121,270,155 |
3,135,471,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,705,274,952 |
12,541,238,544 |
8,083,601,624 |
1,650,742,146 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,069,806,823 |
8,026,194,478 |
6,932,859,478 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,329,097,565 |
4,054,701,506 |
1,150,742,146 |
1,150,742,146 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,216,040,115 |
152,464,883,290 |
124,058,024,285 |
44,157,604,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,216,040,115 |
152,464,883,290 |
124,058,024,285 |
44,157,604,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,326,000,000 |
27,326,000,000 |
27,326,000,000 |
27,326,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,178,362,846 |
663,306,568 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,182,933,422 |
16,450,227,865 |
20,358,116,399 |
20,176,469,546 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,428,226,094 |
24,403,217,064 |
-8,403,942,941 |
-88,091,479,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
401,170,910,382 |
607,086,003,427 |
559,011,124,190 |
338,626,706,330 |
|