1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,726,263,415,589 |
1,430,451,844,802 |
1,565,581,229,936 |
2,953,866,989,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,726,263,415,589 |
1,430,451,844,802 |
1,565,581,229,936 |
2,953,866,989,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,663,896,670,152 |
1,313,164,482,501 |
1,491,819,549,303 |
2,829,053,362,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,366,745,437 |
117,287,362,301 |
73,761,680,633 |
124,813,627,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,959,910,716 |
5,261,732,103 |
1,499,259,997 |
15,874,463,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,753,695,756 |
8,140,961,466 |
7,223,093,984 |
8,123,900,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,965,370,057 |
7,552,188,468 |
6,208,960,953 |
6,668,272,888 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,814,845,260 |
73,936,435,536 |
41,145,065,883 |
89,666,952,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,310,570,705 |
22,967,658,248 |
15,518,553,659 |
15,062,129,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,447,544,432 |
17,504,039,154 |
11,374,227,104 |
27,835,108,781 |
|
12. Thu nhập khác |
3,236,134,479 |
20,743,255,902 |
2,416,441,966 |
2,344,479,879 |
|
13. Chi phí khác |
3,425,042,309 |
8,495,735,121 |
1,948,866,671 |
1,669,116,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-188,907,830 |
12,247,520,781 |
467,575,295 |
675,363,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,258,636,602 |
29,751,559,935 |
11,841,802,399 |
28,510,472,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,651,727,320 |
6,884,549,760 |
2,368,360,480 |
5,702,094,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,606,909,282 |
22,867,010,175 |
9,473,441,919 |
22,808,377,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,606,909,282 |
22,867,010,175 |
9,473,441,919 |
22,808,377,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
601 |
2,079 |
861 |
2,073 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|