1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,219,116,219 |
120,878,181,983 |
110,541,109,289 |
79,424,501,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,219,116,219 |
120,878,181,983 |
110,541,109,289 |
79,424,501,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,871,856,036 |
89,130,285,929 |
85,837,788,974 |
51,047,608,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,347,260,183 |
31,747,896,054 |
24,703,320,315 |
28,376,893,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,927,905,226 |
6,771,041,327 |
2,060,724,676 |
1,950,403,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
337,360,269 |
230,862,508 |
4,378,369,948 |
32,645,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
337,360,269 |
230,862,508 |
152,206,490 |
32,645,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,572,862,088 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
551,971,742 |
113,558,006 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,628,516,777 |
5,831,141,104 |
6,841,092,427 |
4,734,865,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,309,288,363 |
31,904,962,027 |
15,431,024,610 |
27,132,649,057 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
409,854,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
409,854,545 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,309,288,363 |
31,904,962,027 |
15,840,879,155 |
27,132,649,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,489,457,672 |
6,408,592,405 |
3,195,775,831 |
5,064,557,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,819,830,691 |
25,496,369,622 |
12,645,103,324 |
22,068,091,663 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,063,494,131 |
24,323,747,895 |
12,896,548,625 |
21,714,453,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
756,336,560 |
1,172,621,727 |
-251,445,301 |
353,638,118 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
715 |
379 |
639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
737 |
715 |
379 |
639 |
|