1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,763,919,237 |
85,754,974,817 |
84,223,372,971 |
82,219,116,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,763,919,237 |
85,754,974,817 |
84,223,372,971 |
82,219,116,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,930,608,620 |
66,354,336,964 |
55,571,787,493 |
47,871,856,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,833,310,617 |
19,400,637,853 |
28,651,585,478 |
34,347,260,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,536,128,422 |
2,445,957,001 |
2,617,035,354 |
2,927,905,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
493,304,204 |
409,640,764 |
305,332,075 |
337,360,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
493,304,204 |
409,640,764 |
|
337,360,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
333,000,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,582,235,907 |
4,529,634,526 |
4,399,061,798 |
4,628,516,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,960,898,928 |
16,907,319,564 |
26,564,226,959 |
32,309,288,363 |
|
12. Thu nhập khác |
9,090,912 |
03 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,090,912 |
03 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,969,989,840 |
16,907,319,567 |
26,564,226,959 |
32,309,288,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,217,597,968 |
3,412,015,104 |
5,340,445,392 |
6,489,457,672 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,752,391,872 |
13,495,304,463 |
21,223,781,567 |
25,819,830,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,092,447,035 |
12,831,303,355 |
20,678,285,134 |
25,063,494,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
659,944,837 |
664,001,108 |
545,496,433 |
756,336,560 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
709 |
377 |
608 |
737 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
709 |
377 |
608 |
737 |
|