MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,193,501,877 91,448,524,201 190,362,199,625 97,592,115,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,193,501,877 91,448,524,201 190,362,199,625 97,592,115,718
4. Giá vốn hàng bán 71,693,068,583 58,366,566,546 155,634,753,755 65,649,294,961
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,500,433,294 33,081,957,655 34,727,445,870 31,942,820,757
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,970,941,660 1,710,933,159 1,041,918,115 1,980,120,312
7. Chi phí tài chính 730,169,562 715,154,066 2,121,950,918 644,357,070
- Trong đó: Chi phí lãi vay 712,718,711 2,119,433,211 644,357,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 163,636,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,268,491,327 4,086,823,155 7,437,680,933 5,437,105,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,472,714,065 29,827,277,229 26,209,732,134 27,841,478,981
12. Thu nhập khác 3,493,440,909 4,667,299,256 31,290,908
13. Chi phí khác 5,622,886 12,823,572 484,635,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,493,440,909 -5,622,886 4,654,475,684 -453,344,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,966,154,974 29,821,654,343 30,864,207,818 27,388,134,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,011,530,994 5,889,211,610 6,210,998,680 5,500,126,958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,954,623,980 23,932,442,733 24,653,209,138 21,888,007,831
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,391,087,425 23,432,121,853 24,081,317,952 20,898,459,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 563,536,555 500,320,880 571,891,186 989,548,362
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 688 689 673 584
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 688 689 673 584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.