1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,193,501,877 |
91,448,524,201 |
190,362,199,625 |
97,592,115,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,193,501,877 |
91,448,524,201 |
190,362,199,625 |
97,592,115,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,693,068,583 |
58,366,566,546 |
155,634,753,755 |
65,649,294,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,500,433,294 |
33,081,957,655 |
34,727,445,870 |
31,942,820,757 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,970,941,660 |
1,710,933,159 |
1,041,918,115 |
1,980,120,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
730,169,562 |
715,154,066 |
2,121,950,918 |
644,357,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
712,718,711 |
2,119,433,211 |
644,357,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
163,636,364 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,268,491,327 |
4,086,823,155 |
7,437,680,933 |
5,437,105,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,472,714,065 |
29,827,277,229 |
26,209,732,134 |
27,841,478,981 |
|
12. Thu nhập khác |
3,493,440,909 |
|
4,667,299,256 |
31,290,908 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,622,886 |
12,823,572 |
484,635,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,493,440,909 |
-5,622,886 |
4,654,475,684 |
-453,344,192 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,966,154,974 |
29,821,654,343 |
30,864,207,818 |
27,388,134,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,011,530,994 |
5,889,211,610 |
6,210,998,680 |
5,500,126,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,954,623,980 |
23,932,442,733 |
24,653,209,138 |
21,888,007,831 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,391,087,425 |
23,432,121,853 |
24,081,317,952 |
20,898,459,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
563,536,555 |
500,320,880 |
571,891,186 |
989,548,362 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
688 |
689 |
673 |
584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
688 |
689 |
673 |
584 |
|