1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,360,787,847 |
54,515,620,478 |
102,193,501,877 |
91,448,524,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,360,787,847 |
54,515,620,478 |
102,193,501,877 |
91,448,524,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,237,242,598 |
26,186,846,152 |
71,693,068,583 |
58,366,566,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,123,545,249 |
28,328,774,326 |
30,500,433,294 |
33,081,957,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,648,047,852 |
2,107,846,831 |
1,970,941,660 |
1,710,933,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
730,169,562 |
715,154,066 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
712,718,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-193,636,364 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
961,032,198 |
4,050,729,716 |
|
163,636,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,268,491,327 |
4,086,823,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,616,924,539 |
26,385,891,441 |
26,472,714,065 |
29,827,277,229 |
|
12. Thu nhập khác |
|
134 |
3,493,440,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
795,556,618 |
|
|
5,622,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-795,556,618 |
134 |
3,493,440,909 |
-5,622,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,821,367,921 |
26,385,891,575 |
29,966,154,974 |
29,821,654,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,964,273,584 |
5,458,605,555 |
6,011,530,994 |
5,889,211,610 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,857,094,337 |
20,927,286,020 |
23,954,623,980 |
23,932,442,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,857,094,337 |
20,927,286,020 |
23,391,087,425 |
23,432,121,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
563,536,555 |
500,320,880 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
702 |
616 |
688 |
689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
688 |
689 |
|