1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
108,964,930,645 |
120,426,198,716 |
177,160,581,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
108,964,930,645 |
120,426,198,716 |
177,160,581,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
97,458,262,779 |
116,223,614,349 |
172,691,624,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,506,667,866 |
4,202,584,367 |
4,468,957,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,668,692 |
18,372,705,108 |
7,357,776,331 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,518,912,041 |
3,587,512,984 |
5,088,036,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,518,912,041 |
3,587,512,984 |
5,088,052,042 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-621,653,980 |
-9,348,118,598 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,390,550,545 |
6,200,825,409 |
4,466,756,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
994,219,992 |
3,438,832,484 |
2,271,940,469 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,377 |
20,141 |
10,605,107 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,726,329 |
01 |
421,138,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,713,952 |
20,140 |
-410,533,850 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
992,506,040 |
3,438,852,624 |
1,861,406,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
506,911,456 |
1,251,767,608 |
503,154,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
125,105,771 |
1,948,445,576 |
58,939,589 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
360,488,813 |
238,639,440 |
1,299,312,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
558,088,611 |
31,506,849 |
1,299,673,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-197,599,798 |
207,132,591 |
-360,490 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
26 |
01 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|