1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,154,628,435 |
|
108,964,930,645 |
120,426,198,716 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,154,628,435 |
|
108,964,930,645 |
120,426,198,716 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,776,179,787 |
|
97,458,262,779 |
116,223,614,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,378,448,648 |
|
11,506,667,866 |
4,202,584,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,233,334 |
|
18,668,692 |
18,372,705,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,289,606,078 |
|
3,518,912,041 |
3,587,512,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,085,102,502 |
|
3,518,912,041 |
3,587,512,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-621,653,980 |
-9,348,118,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
443,848,294 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,333,660,813 |
|
6,390,550,545 |
6,200,825,409 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,334,566,797 |
|
994,219,992 |
3,438,832,484 |
|
12. Thu nhập khác |
365 |
|
12,377 |
20,141 |
|
13. Chi phí khác |
626,486,775 |
|
1,726,329 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-626,486,410 |
|
-1,713,952 |
20,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,708,080,387 |
|
992,506,040 |
3,438,852,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,916,956,560 |
|
506,911,456 |
1,251,767,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-956,493,707 |
|
125,105,771 |
1,948,445,576 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,747,617,534 |
|
360,488,813 |
238,639,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,962,152,260 |
|
558,088,611 |
31,506,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-214,534,726 |
|
-197,599,798 |
207,132,591 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
|
26 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
93 |
|
|
|
|