MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,380,755,510 92,001,261,423 102,731,021,274 101,132,290,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,380,755,510 92,001,261,423 102,731,021,274 101,132,290,927
4. Giá vốn hàng bán 139,771,583,625 84,427,559,490 96,274,791,030 93,806,917,814
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,609,171,885 7,573,701,933 6,456,230,244 7,325,373,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 339,907,933 251,925,021 1,276,488,540 132,401,616
7. Chi phí tài chính 523,469,779 67,844,684 182,020,275 93,943,717
- Trong đó: Chi phí lãi vay 244,218,781 66,539,320 66,781,229
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,118,924,009 6,180,553,004 5,444,046,739 5,519,715,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,585,118,355 761,806,093 968,995,279 1,050,864,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,721,567,675 815,423,173 1,137,656,491 793,250,601
12. Thu nhập khác 756,755,118 125,961,734 19,429,994 24,622,203
13. Chi phí khác 608,770,214 44,148,973 7,604,057 112,884,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 147,984,904 81,812,761 11,825,937 -88,262,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,869,552,579 897,235,934 1,149,482,428 704,988,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 723,716,865 188,230,282 20,510,486 161,188,691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -288,508,997
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,434,344,711 709,005,652 1,128,971,942 543,799,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,434,344,711 709,005,652 1,128,971,942 543,799,601
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 358 177 281 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.