1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,380,755,510 |
92,001,261,423 |
102,731,021,274 |
101,132,290,927 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,380,755,510 |
92,001,261,423 |
102,731,021,274 |
101,132,290,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,771,583,625 |
84,427,559,490 |
96,274,791,030 |
93,806,917,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,609,171,885 |
7,573,701,933 |
6,456,230,244 |
7,325,373,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
339,907,933 |
251,925,021 |
1,276,488,540 |
132,401,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
523,469,779 |
67,844,684 |
182,020,275 |
93,943,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
244,218,781 |
|
66,539,320 |
66,781,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,118,924,009 |
6,180,553,004 |
5,444,046,739 |
5,519,715,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,585,118,355 |
761,806,093 |
968,995,279 |
1,050,864,489 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,721,567,675 |
815,423,173 |
1,137,656,491 |
793,250,601 |
|
12. Thu nhập khác |
756,755,118 |
125,961,734 |
19,429,994 |
24,622,203 |
|
13. Chi phí khác |
608,770,214 |
44,148,973 |
7,604,057 |
112,884,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
147,984,904 |
81,812,761 |
11,825,937 |
-88,262,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,869,552,579 |
897,235,934 |
1,149,482,428 |
704,988,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
723,716,865 |
188,230,282 |
20,510,486 |
161,188,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-288,508,997 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,434,344,711 |
709,005,652 |
1,128,971,942 |
543,799,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,434,344,711 |
709,005,652 |
1,128,971,942 |
543,799,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
358 |
177 |
281 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|