TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,820,530,204 |
101,839,789,631 |
100,504,747,612 |
84,546,380,397 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,625,854,143 |
29,499,019,156 |
24,463,207,184 |
26,574,976,664 |
|
1. Tiền |
25,625,854,143 |
24,499,019,156 |
18,963,207,184 |
20,206,196,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,500,000,000 |
6,368,780,071 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,859,468,891 |
65,603,121,721 |
63,830,693,043 |
53,534,875,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,369,281,769 |
43,702,169,580 |
42,755,777,021 |
27,678,819,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,013,603,231 |
4,136,303,050 |
4,136,504,250 |
4,590,018,364 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
339,733,297 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,165,899,392 |
21,828,063,489 |
20,967,460,570 |
25,295,085,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,029,048,798 |
-4,063,414,398 |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,191,288,092 |
5,262,265,405 |
7,497,878,813 |
3,853,858,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,363,037,824 |
5,412,368,934 |
7,647,982,342 |
4,003,962,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-171,749,732 |
-150,103,529 |
-150,103,529 |
-150,103,529 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,919,078 |
475,383,349 |
712,968,572 |
582,669,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,901,391 |
466,365,662 |
688,725,539 |
478,403,262 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,017,687 |
9,017,687 |
24,243,033 |
104,266,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,996,053,872 |
70,512,504,808 |
69,530,270,099 |
65,188,618,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,055,564,748 |
47,101,691,486 |
46,814,529,062 |
46,486,377,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,852,113,498 |
38,898,240,236 |
38,611,077,812 |
38,282,926,060 |
|
- Nguyên giá |
94,381,042,308 |
97,913,675,034 |
100,272,565,944 |
102,679,235,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,528,928,810 |
-59,015,434,798 |
-61,661,488,132 |
-64,396,308,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,531,924,331 |
16,531,924,331 |
16,360,750,059 |
16,360,750,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,656,530,669 |
-9,656,530,669 |
-9,827,704,941 |
-9,827,704,941 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,408,564,793 |
878,888,991 |
354,990,978 |
341,490,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,120,055,796 |
537,398,013 |
13,500,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
288,508,997 |
341,490,978 |
341,490,978 |
341,490,978 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,816,584,076 |
172,352,294,439 |
170,035,017,711 |
149,734,998,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,757,872,013 |
83,606,590,732 |
84,719,818,405 |
63,911,823,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,722,199,808 |
82,933,985,193 |
84,047,212,866 |
63,239,218,106 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,039,735,639 |
41,617,437,221 |
41,427,882,098 |
28,492,728,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,223,492,910 |
957,755,875 |
965,768,179 |
1,822,788,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,877,522,580 |
5,488,526,324 |
5,688,860,009 |
4,445,965,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,019,693,266 |
810,062,319 |
1,198,299,801 |
1,334,227,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,456,430,839 |
8,017,654,890 |
4,793,883,486 |
3,163,742,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
135,530,137 |
149,833,047 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
114,734,839 |
334,230,302 |
370,284,848 |
385,779,394 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,462,626,152 |
24,217,520,282 |
28,592,870,832 |
23,051,582,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,297,750,000 |
1,299,626,800 |
299,626,800 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
230,213,583 |
55,641,043 |
559,903,766 |
542,403,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,035,672,205 |
672,605,539 |
672,605,539 |
672,605,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
426,133,338 |
213,066,672 |
213,066,672 |
213,066,672 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
459,538,867 |
459,538,867 |
459,538,867 |
459,538,867 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,058,712,063 |
88,745,703,707 |
85,315,199,306 |
85,823,175,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,058,712,063 |
88,745,703,707 |
85,315,199,306 |
85,823,175,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,331,991,583 |
709,005,652 |
1,837,977,594 |
2,348,198,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,802,892,449 |
16,112,870,024 |
11,553,393,681 |
11,551,148,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,816,584,076 |
172,352,294,439 |
170,035,017,711 |
149,734,998,744 |
|