MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,820,530,204 101,839,789,631 100,504,747,612 84,546,380,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,625,854,143 29,499,019,156 24,463,207,184 26,574,976,664
1. Tiền 25,625,854,143 24,499,019,156 18,963,207,184 20,206,196,593
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,500,000,000 6,368,780,071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,859,468,891 65,603,121,721 63,830,693,043 53,534,875,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,369,281,769 43,702,169,580 42,755,777,021 27,678,819,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,013,603,231 4,136,303,050 4,136,504,250 4,590,018,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 339,733,297
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,165,899,392 21,828,063,489 20,967,460,570 25,295,085,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,029,048,798 -4,063,414,398 -4,029,048,798 -4,029,048,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,191,288,092 5,262,265,405 7,497,878,813 3,853,858,701
1. Hàng tồn kho 6,363,037,824 5,412,368,934 7,647,982,342 4,003,962,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,749,732 -150,103,529 -150,103,529 -150,103,529
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,919,078 475,383,349 712,968,572 582,669,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,901,391 466,365,662 688,725,539 478,403,262
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,017,687 9,017,687 24,243,033 104,266,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,996,053,872 70,512,504,808 69,530,270,099 65,188,618,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,055,564,748 47,101,691,486 46,814,529,062 46,486,377,310
1. Tài sản cố định hữu hình 37,852,113,498 38,898,240,236 38,611,077,812 38,282,926,060
- Nguyên giá 94,381,042,308 97,913,675,034 100,272,565,944 102,679,235,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,528,928,810 -59,015,434,798 -61,661,488,132 -64,396,308,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Nguyên giá 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,531,924,331 16,531,924,331 16,360,750,059 16,360,750,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,656,530,669 -9,656,530,669 -9,827,704,941 -9,827,704,941
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,408,564,793 878,888,991 354,990,978 341,490,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,120,055,796 537,398,013 13,500,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 288,508,997 341,490,978 341,490,978 341,490,978
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,816,584,076 172,352,294,439 170,035,017,711 149,734,998,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,757,872,013 83,606,590,732 84,719,818,405 63,911,823,645
I. Nợ ngắn hạn 100,722,199,808 82,933,985,193 84,047,212,866 63,239,218,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,039,735,639 41,617,437,221 41,427,882,098 28,492,728,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,223,492,910 957,755,875 965,768,179 1,822,788,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,877,522,580 5,488,526,324 5,688,860,009 4,445,965,397
4. Phải trả người lao động 2,019,693,266 810,062,319 1,198,299,801 1,334,227,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,456,430,839 8,017,654,890 4,793,883,486 3,163,742,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 135,530,137 149,833,047
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 114,734,839 334,230,302 370,284,848 385,779,394
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,462,626,152 24,217,520,282 28,592,870,832 23,051,582,298
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,297,750,000 1,299,626,800 299,626,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230,213,583 55,641,043 559,903,766 542,403,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,035,672,205 672,605,539 672,605,539 672,605,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 426,133,338 213,066,672 213,066,672 213,066,672
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 459,538,867 459,538,867 459,538,867 459,538,867
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,058,712,063 88,745,703,707 85,315,199,306 85,823,175,099
I. Vốn chủ sở hữu 88,058,712,063 88,745,703,707 85,315,199,306 85,823,175,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,331,991,583 709,005,652 1,837,977,594 2,348,198,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,802,892,449 16,112,870,024 11,553,393,681 11,551,148,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,816,584,076 172,352,294,439 170,035,017,711 149,734,998,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.