MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,598,075,484 102,946,496,280 126,986,436,395 155,034,615,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,931,518,791 35,676,701,997 34,065,397,641 52,290,416,948
1. Tiền 23,775,964,536 20,865,979,240 16,139,155,366 34,789,379,852
2. Các khoản tương đương tiền 10,155,554,255 14,810,722,757 17,926,242,275 17,501,037,096
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,450,955,048 50,253,836,596 59,946,267,108 47,988,363,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,647,273,437 23,115,142,104 46,604,165,445 37,692,532,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,542,191,754 23,100,699,226 10,515,473,656 6,718,628,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,010,412,857 8,020,236,762 6,808,869,503 7,606,251,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,748,923,000 -3,982,241,496 -3,982,241,496 -4,029,048,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,206,250,587 12,986,246,624 28,776,033,330 49,794,206,884
1. Hàng tồn kho 13,434,928,275 13,267,679,072 29,129,391,283 50,147,564,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228,677,688 -281,432,448 -353,357,953 -353,357,953
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,009,351,058 29,711,063 198,738,316 961,627,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,041,064 29,711,063 121,083,791 404,813,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,910,713,167 77,654,525 555,785,459
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 73,596,827 1,028,650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,680,095,012 82,578,175,906 78,742,444,042 75,795,860,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,668,937,961 62,901,653,477 58,681,443,902 56,443,510,993
1. Tài sản cố định hữu hình 56,465,486,711 54,698,202,227 50,477,992,652 48,240,059,743
- Nguyên giá 88,507,035,903 88,507,035,903 88,507,035,903 88,507,035,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,041,549,192 -33,808,833,676 -38,029,043,251 -40,266,976,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Nguyên giá 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 575,241,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 575,241,458
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,949,909,758 15,806,038,884 15,806,038,884 15,806,038,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,238,545,242 -8,382,416,116 -8,382,416,116 -8,382,416,116
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,061,247,293 1,870,483,545 1,679,719,798 1,546,310,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,061,247,293 1,870,483,545 1,679,719,798 1,546,310,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,278,170,496 185,524,672,186 205,728,880,437 230,830,476,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,630,594,222 100,431,671,516 119,291,739,620 143,646,860,822
I. Nợ ngắn hạn 72,923,736,189 84,971,825,818 110,514,479,168 136,869,600,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,821,264,048 31,999,025,691 44,828,635,231 49,136,328,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,214,346,551 19,914,920,795 15,367,861,097 20,077,982,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,551,855 1,022,214,272 1,303,179,997 1,843,608,732
4. Phải trả người lao động 2,597,385,907 5,313,667,378 4,707,912,147 1,300,785,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,485,083 345,499,020 47,612,668 15,338,284,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 210,093,333 141,303,001 217,366,133 88,581,236
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,716,410,254 21,287,385,658 25,707,450,155 32,914,914,225
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,713,207,565 3,614,818,410 16,387,453,485 14,572,635,075
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 842,781,529 842,781,529 1,676,207,006 1,504,879,476
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 701,210,064 490,210,064 270,801,249 91,601,249
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,706,858,033 15,459,845,698 8,777,260,452 6,777,260,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,384,933,335
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,862,079,000 13,000,000,000 8,000,000,000 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,359,845,698 2,359,845,698 677,260,452 677,260,452
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,647,576,274 85,093,000,670 86,437,140,817 87,183,615,322
I. Vốn chủ sở hữu 82,647,576,274 85,093,000,670 86,437,140,817 87,183,615,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,250,000,000 20,250,000,000 20,250,000,000 20,354,652,347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -573,800,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,223,100,000 -1,223,100,000 -573,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,642,975,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,477,700,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,193,798,893 3,639,223,289 4,334,063,436 808,690,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,283,901,697 10,283,901,697 10,283,901,697 14,451,096,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,278,170,496 185,524,672,186 205,728,880,437 230,830,476,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.