TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,598,075,484 |
102,946,496,280 |
126,986,436,395 |
155,034,615,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,931,518,791 |
35,676,701,997 |
34,065,397,641 |
52,290,416,948 |
|
1. Tiền |
23,775,964,536 |
20,865,979,240 |
16,139,155,366 |
34,789,379,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,155,554,255 |
14,810,722,757 |
17,926,242,275 |
17,501,037,096 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,450,955,048 |
50,253,836,596 |
59,946,267,108 |
47,988,363,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,647,273,437 |
23,115,142,104 |
46,604,165,445 |
37,692,532,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,542,191,754 |
23,100,699,226 |
10,515,473,656 |
6,718,628,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,010,412,857 |
8,020,236,762 |
6,808,869,503 |
7,606,251,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,748,923,000 |
-3,982,241,496 |
-3,982,241,496 |
-4,029,048,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,206,250,587 |
12,986,246,624 |
28,776,033,330 |
49,794,206,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,434,928,275 |
13,267,679,072 |
29,129,391,283 |
50,147,564,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-228,677,688 |
-281,432,448 |
-353,357,953 |
-353,357,953 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,009,351,058 |
29,711,063 |
198,738,316 |
961,627,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,041,064 |
29,711,063 |
121,083,791 |
404,813,791 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,910,713,167 |
|
77,654,525 |
555,785,459 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
73,596,827 |
|
|
1,028,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,680,095,012 |
82,578,175,906 |
78,742,444,042 |
75,795,860,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,668,937,961 |
62,901,653,477 |
58,681,443,902 |
56,443,510,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,465,486,711 |
54,698,202,227 |
50,477,992,652 |
48,240,059,743 |
|
- Nguyên giá |
88,507,035,903 |
88,507,035,903 |
88,507,035,903 |
88,507,035,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,041,549,192 |
-33,808,833,676 |
-38,029,043,251 |
-40,266,976,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
575,241,458 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
575,241,458 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,949,909,758 |
15,806,038,884 |
15,806,038,884 |
15,806,038,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,238,545,242 |
-8,382,416,116 |
-8,382,416,116 |
-8,382,416,116 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,061,247,293 |
1,870,483,545 |
1,679,719,798 |
1,546,310,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,061,247,293 |
1,870,483,545 |
1,679,719,798 |
1,546,310,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,278,170,496 |
185,524,672,186 |
205,728,880,437 |
230,830,476,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,630,594,222 |
100,431,671,516 |
119,291,739,620 |
143,646,860,822 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,923,736,189 |
84,971,825,818 |
110,514,479,168 |
136,869,600,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,821,264,048 |
31,999,025,691 |
44,828,635,231 |
49,136,328,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,214,346,551 |
19,914,920,795 |
15,367,861,097 |
20,077,982,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,551,855 |
1,022,214,272 |
1,303,179,997 |
1,843,608,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,597,385,907 |
5,313,667,378 |
4,707,912,147 |
1,300,785,202 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,485,083 |
345,499,020 |
47,612,668 |
15,338,284,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
210,093,333 |
141,303,001 |
217,366,133 |
88,581,236 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,716,410,254 |
21,287,385,658 |
25,707,450,155 |
32,914,914,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,713,207,565 |
3,614,818,410 |
16,387,453,485 |
14,572,635,075 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
842,781,529 |
842,781,529 |
1,676,207,006 |
1,504,879,476 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
701,210,064 |
490,210,064 |
270,801,249 |
91,601,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,706,858,033 |
15,459,845,698 |
8,777,260,452 |
6,777,260,452 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,384,933,335 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,862,079,000 |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,359,845,698 |
2,359,845,698 |
677,260,452 |
677,260,452 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,647,576,274 |
85,093,000,670 |
86,437,140,817 |
87,183,615,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,647,576,274 |
85,093,000,670 |
86,437,140,817 |
87,183,615,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,250,000,000 |
20,250,000,000 |
20,250,000,000 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
-573,800,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,223,100,000 |
-1,223,100,000 |
-573,800,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,642,975,684 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,477,700,590 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,193,798,893 |
3,639,223,289 |
4,334,063,436 |
808,690,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,283,901,697 |
10,283,901,697 |
10,283,901,697 |
14,451,096,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,278,170,496 |
185,524,672,186 |
205,728,880,437 |
230,830,476,144 |
|