TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,820,449,299 |
131,850,846,605 |
133,002,611,221 |
109,448,146,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,257,491,310 |
6,665,475,810 |
2,470,422,149 |
13,232,393,487 |
|
1. Tiền |
10,257,491,310 |
6,665,475,810 |
2,470,422,149 |
8,212,754,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,019,639,080 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,092,695,925 |
3,290,000,000 |
12,737,000,000 |
2,713,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,092,695,925 |
3,290,000,000 |
12,737,000,000 |
2,713,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,716,024,136 |
64,485,241,086 |
62,632,412,952 |
40,091,918,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,315,627,247 |
53,050,251,117 |
40,893,792,369 |
24,933,105,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,525,964,461 |
11,342,790,448 |
20,884,463,628 |
13,935,733,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,573,538,788 |
2,790,255,341 |
3,552,212,775 |
3,921,135,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,699,106,360 |
-2,698,055,820 |
-2,698,055,820 |
-2,698,055,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,971,938,024 |
56,440,563,519 |
54,338,853,478 |
53,336,946,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,971,938,024 |
56,440,563,519 |
54,338,853,478 |
53,336,946,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,782,299,904 |
969,566,190 |
823,922,642 |
73,887,980 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,811,138 |
226,001,138 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,126,238 |
21,813,470 |
78,254,172 |
72,237,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,417,362,528 |
721,751,582 |
745,668,470 |
1,650,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,549,093,535 |
19,081,563,423 |
22,232,632,854 |
16,206,643,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,075,119,676 |
9,652,796,867 |
8,790,456,244 |
7,509,743,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,069,652,892 |
9,152,305,982 |
8,381,304,899 |
7,191,932,154 |
|
- Nguyên giá |
39,283,773,942 |
33,670,432,218 |
33,478,996,763 |
33,417,996,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,214,121,050 |
-24,518,126,236 |
-25,097,691,864 |
-26,226,064,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
413,636,359 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
709,090,909 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,454,550 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
591,830,425 |
500,490,885 |
409,151,345 |
317,811,805 |
|
- Nguyên giá |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,234,960,386 |
-1,326,299,926 |
-1,417,639,466 |
-1,508,979,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,473,973,859 |
9,428,766,556 |
13,442,176,610 |
8,696,899,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,473,973,859 |
9,428,766,556 |
13,442,176,610 |
8,696,899,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,369,542,834 |
150,932,410,028 |
155,235,244,075 |
125,654,789,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,602,940,348 |
112,624,793,103 |
118,429,450,490 |
89,945,529,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,602,940,348 |
112,624,793,103 |
118,429,450,490 |
89,945,529,458 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,515,264,350 |
38,885,207,693 |
38,035,501,713 |
30,787,385,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,558,071,250 |
10,928,822,766 |
29,268,941,221 |
18,450,004,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
918,782,221 |
1,558,416,046 |
4,217,697,620 |
3,812,659,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
443,341,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
426,220,245 |
1,532,463,226 |
261,574,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,691,921,689 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,176,844,763 |
540,433,085 |
284,736,764 |
1,863,173,141 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,897,175,015 |
59,387,343,969 |
44,825,082,660 |
33,744,213,347 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
319,108,866 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
844,881,060 |
579,240,433 |
265,027,286 |
583,177,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,766,602,486 |
38,307,616,925 |
36,805,793,585 |
35,709,260,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,766,602,486 |
38,307,616,925 |
36,805,793,585 |
35,709,260,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
104,470,000 |
104,470,000 |
104,470,000 |
104,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-780,000 |
-780,000 |
-780,000 |
-780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,982,075,311 |
7,134,429,484 |
7,134,429,484 |
7,134,429,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,680,837,175 |
4,069,497,441 |
2,567,674,101 |
1,471,140,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,202,237,173 |
2,003,997,441 |
1,913,637,660 |
565,106,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,478,600,002 |
2,065,500,000 |
654,036,441 |
906,034,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,369,542,834 |
150,932,410,028 |
155,235,244,075 |
125,654,789,799 |
|