TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,301,915,606 |
478,050,749,243 |
578,351,191,976 |
453,884,592,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,831,782,333 |
194,158,296,828 |
419,619,786,516 |
368,565,764,211 |
|
1. Tiền |
2,529,121,000 |
772,500,788 |
4,386,645,388 |
8,795,834,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,302,661,333 |
193,385,796,040 |
415,233,141,128 |
359,769,929,596 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,116,805,659 |
276,167,744,916 |
151,090,551,375 |
71,085,306,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,851,767,305 |
273,971,870,613 |
149,293,428,769 |
67,193,773,720 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
834,177,101 |
1,164,114,981 |
1,468,397,353 |
2,896,442,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,618,203,733 |
1,219,101,802 |
516,067,733 |
1,132,432,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-187,342,480 |
-187,342,480 |
-187,342,480 |
-137,342,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,345,759,177 |
7,717,139,062 |
7,610,112,400 |
7,700,179,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,345,759,177 |
7,717,139,062 |
7,610,112,400 |
7,700,179,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,568,437 |
7,568,437 |
30,741,685 |
33,341,778 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,568,437 |
7,568,437 |
30,741,685 |
33,341,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,671,001,669,288 |
2,605,712,164,535 |
2,567,695,377,432 |
2,522,549,133,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,616,455,919,160 |
2,547,404,590,587 |
2,510,729,886,453 |
2,472,533,968,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,616,395,252,489 |
2,547,347,923,915 |
2,510,677,219,780 |
2,472,485,301,360 |
|
- Nguyên giá |
3,300,007,117,767 |
3,268,764,157,885 |
3,270,253,474,962 |
3,270,253,474,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-683,611,865,278 |
-721,416,233,970 |
-759,576,255,182 |
-797,768,173,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,666,671 |
56,666,672 |
52,666,673 |
48,666,674 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,333,329 |
-68,333,328 |
-72,333,327 |
-76,333,326 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,970,240,228 |
6,353,777,723 |
7,099,297,278 |
2,281,307,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,970,240,228 |
6,353,777,723 |
7,099,297,278 |
2,281,307,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,575,509,900 |
51,953,796,225 |
49,866,193,701 |
47,733,858,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,262,511,098 |
19,877,265,110 |
17,866,686,418 |
15,922,442,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
32,312,998,802 |
32,076,531,115 |
31,999,507,283 |
31,811,416,068 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,890,303,584,894 |
3,083,762,913,778 |
3,146,046,569,408 |
2,976,433,726,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,441,054,563,734 |
1,413,600,489,341 |
1,336,761,196,774 |
1,310,172,673,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,231,073,400 |
295,976,999,007 |
272,837,706,440 |
274,449,183,114 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,401,312,886 |
51,156,985,052 |
50,368,018,402 |
47,843,862,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
144,000,000 |
60,840,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,140,552,441 |
33,246,580,783 |
20,713,341,496 |
19,344,613,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,982,257,197 |
11,169,723,638 |
5,037,593,887 |
10,097,770,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,348,112,518 |
|
|
2,434,302,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,531,606,413 |
20,527,629,425 |
19,854,273,831 |
24,139,954,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,027,231,945 |
16,076,080,109 |
12,920,478,824 |
6,727,838,824 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,145,823,490,334 |
1,117,623,490,334 |
1,063,923,490,334 |
1,035,723,490,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,145,823,490,334 |
1,117,623,490,334 |
1,063,923,490,334 |
1,035,723,490,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,449,249,021,160 |
1,670,162,424,437 |
1,809,285,372,634 |
1,666,261,052,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,449,249,021,160 |
1,670,162,424,437 |
1,809,285,372,634 |
1,666,261,052,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-265,296,519 |
-265,296,519 |
-265,296,519 |
-265,296,519 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,037,897,353 |
91,815,377,718 |
91,815,377,718 |
66,037,897,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
45,907,688,858 |
45,907,688,858 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,462,361,650 |
272,709,544,380 |
411,832,492,577 |
307,474,393,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,700,827,446 |
65,700,827,446 |
272,709,544,380 |
197,697,845,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,761,534,204 |
207,008,716,934 |
139,122,948,197 |
109,776,547,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,890,303,584,894 |
3,083,762,913,778 |
3,146,046,569,408 |
2,976,433,726,143 |
|