TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,582,242,577 |
|
|
462,440,374,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,399,483,844 |
|
|
362,741,556,000 |
|
1. Tiền |
43,048,093,718 |
|
|
5,139,893,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
228,351,390,126 |
|
|
357,601,662,542 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,732,821,242 |
|
|
54,422,284,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,584,723,104 |
|
|
52,734,171,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,249,235,639 |
|
|
1,481,457,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
933,720,412 |
|
|
393,997,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,857,913 |
|
|
-187,342,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,225,621,220 |
|
|
45,260,493,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,225,621,220 |
|
|
45,260,493,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,316,271 |
|
|
16,040,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,316,271 |
|
|
16,040,687 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,812,055,104,412 |
|
|
2,703,467,662,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,798,160,874,529 |
|
|
2,686,503,006,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,798,131,874,529 |
|
|
2,686,434,340,221 |
|
- Nguyên giá |
3,289,833,566,145 |
|
|
3,292,785,241,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,701,691,616 |
|
|
-606,350,901,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,000,000 |
|
|
68,666,669 |
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
|
|
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,000,000 |
|
|
-56,333,331 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,353,374,534 |
|
|
4,469,273,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,353,374,534 |
|
|
4,469,273,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,540,855,349 |
|
|
12,495,381,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,896,379,096 |
|
|
12,107,576,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,644,476,253 |
|
|
387,805,277 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,230,637,346,989 |
|
|
3,165,908,036,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,784,067,021,795 |
|
|
1,732,642,034,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,343,531,461 |
|
|
504,918,544,535 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,015,490,966 |
|
|
66,941,358,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,964,034,705 |
|
|
10,611,941,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
964,648,379 |
|
|
6,982,257,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,941,539,060 |
|
|
27,694,534,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,551,814,572 |
|
|
212,915,860,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
185,500,000,000 |
|
|
163,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,406,003,779 |
|
|
15,972,593,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,344,723,490,334 |
|
|
1,227,723,490,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,344,723,490,334 |
|
|
1,227,723,490,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,446,570,325,194 |
|
|
1,433,266,001,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,446,570,325,194 |
|
|
1,433,266,001,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,259,995,110,000 |
|
|
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,259,995,110,000 |
|
|
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-265,296,519 |
|
|
-265,296,519 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,207,782,523 |
|
|
66,037,897,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,603,891,261 |
|
|
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,028,837,929 |
|
|
74,479,342,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,517,620,665 |
|
|
65,700,827,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,511,217,264 |
|
|
8,778,514,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,230,637,346,989 |
|
|
3,165,908,036,731 |
|