MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,386,470,382,400 5,792,555,625,908 4,827,617,049,889 4,718,887,946,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358,811,289,562 503,653,446,208 389,980,981,960 631,304,713,870
1. Tiền 286,311,289,562 429,053,446,208 287,880,981,960 217,704,713,870
2. Các khoản tương đương tiền 72,500,000,000 74,600,000,000 102,100,000,000 413,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,163,400,000,000 1,167,000,000,000 789,314,100,000 822,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 24,400,000 24,400,000 24,400,000 24,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,400,000 -24,400,000 -24,400,000 -24,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,163,400,000,000 1,167,000,000,000 789,314,100,000 822,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,476,386,862,974 1,572,130,276,512 1,416,089,101,160 1,415,806,620,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 664,194,542,486 732,247,891,036 738,735,075,919 717,208,551,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,454,598,838 242,781,449,783 171,661,314,052 172,240,471,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 86,900,000,000 64,100,000,000 73,100,000,000 191,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 500,208,739,945 556,371,953,988 490,916,865,954 393,054,321,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,371,018,295 -23,371,018,295 -58,324,154,765 -58,296,724,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,244,364,133,826 2,390,454,324,260 2,026,034,971,968 1,626,886,638,536
1. Hàng tồn kho 2,244,364,133,826 2,390,454,324,260 2,026,034,971,968 1,626,886,638,536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,508,096,038 159,317,578,928 206,197,894,801 222,389,974,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,874,528,355 14,260,605,452 25,769,908,807 21,261,110,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 115,956,410,684 143,845,629,592 178,810,157,671 201,105,562,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,677,156,999 1,211,343,884 1,617,828,323 23,302,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,036,020,031,678 2,910,829,278,755 3,395,265,772,707 3,588,309,661,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,022,405,789 3,570,224,743 6,544,369,369 6,665,736,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 93,369,767,924 4,917,586,878 7,891,731,504 8,013,098,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 1,202,440,409,442 1,366,480,763,064 1,366,180,806,557 1,404,567,101,329
1. Tài sản cố định hữu hình 1,165,009,751,047 1,328,762,069,590 1,328,813,708,533 1,367,011,570,141
- Nguyên giá 1,302,851,921,753 1,480,807,566,331 1,494,435,113,372 1,547,854,474,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,842,170,706 -152,045,496,741 -165,621,404,839 -180,842,904,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,431,680,003 7,895,668,101 7,359,656,199 6,823,644,297
- Nguyên giá 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,172,865,451 -2,708,877,353 -3,244,889,255 -3,780,901,157
3. Tài sản cố định vô hình 28,998,978,392 29,823,025,373 30,007,441,825 30,731,886,891
- Nguyên giá 34,831,420,230 36,206,704,822 37,049,314,072 38,471,711,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,832,441,838 -6,383,679,449 -7,041,872,247 -7,739,825,025
III. Bất động sản đầu tư 188,530,896,397 187,281,874,885 962,010,361,733 900,338,569,286
- Nguyên giá 223,859,538,130 223,859,538,130 1,004,849,887,812 946,060,612,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,328,641,733 -36,577,663,245 -42,839,526,079 -45,722,043,588
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,167,244,076,367 1,035,371,704,617 766,101,131,085 973,233,072,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,167,244,076,367 1,035,371,704,617 766,101,131,085 973,233,072,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 384,182,243,683 316,524,711,446 292,829,103,963 301,905,181,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,433,701,431 118,949,822,761 113,426,344,957 127,509,095,274
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,929,154,247 37,691,618,791 27,455,607,219 30,382,062,598
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 167,819,388,005 159,883,269,894 151,947,151,787 144,014,024,019
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,422,490,414,078 8,703,384,904,663 8,222,882,822,596 8,307,197,608,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,951,210,958,377 6,408,899,013,593 5,708,737,170,731 4,828,301,770,495
I. Nợ ngắn hạn 4,878,293,749,028 5,249,635,578,905 4,235,481,117,700 3,087,778,408,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 467,414,636,090 504,734,930,746 672,649,164,934 480,576,145,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,973,336,184,836 2,620,334,215,118 1,805,524,350,616 1,127,053,990,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,912,198,758 71,575,919,999 126,366,908,002 118,786,248,719
4. Phải trả người lao động 22,320,922,872 13,976,912,905 14,753,276,661 17,798,892,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,783,272,904 172,805,580,070 229,142,590,072 361,316,669,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,260,454,995 14,513,198,202 9,527,062,248 9,620,388,335
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,584,221,920 351,988,650,121 343,762,813,394 119,202,297,841
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 969,933,771,218 1,370,466,723,879 921,216,314,165 743,359,330,509
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,748,085,435 129,239,447,865 112,538,637,608 110,064,444,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,072,917,209,349 1,159,263,434,688 1,473,256,053,031 1,740,523,362,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 75,723,565,512 78,356,018,859 282,499,180,434 263,155,868,808
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 158,403,996,748 201,955,896,688 223,917,831,004 228,949,743,617
7. Phải trả dài hạn khác 103,474,558,738 15,331,412,736 17,887,400,021 14,656,071,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 728,235,006,826 858,867,898,624 942,444,187,252 1,225,814,695,182
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,080,081,525 4,752,207,781 6,507,454,320 7,946,983,037
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,471,279,455,701 2,294,485,891,070 2,514,145,651,865 3,478,895,837,882
I. Vốn chủ sở hữu 2,471,279,455,701 2,294,485,891,070 2,514,145,651,865 3,478,895,837,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,119,472,243 152,081,676,008 146,852,326,854 151,263,737,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,916,958,862 100,963,232,608 203,519,239,393 151,530,362,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,235,615,539 80,926,263,357 193,033,139,228 149,867,082,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,681,343,323 20,036,969,251 10,486,100,165 1,663,279,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 580,203,114,596 497,401,072,454 619,734,175,618 602,701,888,098
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,422,490,414,078 8,703,384,904,663 8,222,882,822,596 8,307,197,608,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.