TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,386,470,382,400 |
5,792,555,625,908 |
4,827,617,049,889 |
4,718,887,946,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
358,811,289,562 |
503,653,446,208 |
389,980,981,960 |
631,304,713,870 |
|
1. Tiền |
286,311,289,562 |
429,053,446,208 |
287,880,981,960 |
217,704,713,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,500,000,000 |
74,600,000,000 |
102,100,000,000 |
413,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,163,400,000,000 |
1,167,000,000,000 |
789,314,100,000 |
822,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,163,400,000,000 |
1,167,000,000,000 |
789,314,100,000 |
822,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,476,386,862,974 |
1,572,130,276,512 |
1,416,089,101,160 |
1,415,806,620,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
664,194,542,486 |
732,247,891,036 |
738,735,075,919 |
717,208,551,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,454,598,838 |
242,781,449,783 |
171,661,314,052 |
172,240,471,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
86,900,000,000 |
64,100,000,000 |
73,100,000,000 |
191,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
500,208,739,945 |
556,371,953,988 |
490,916,865,954 |
393,054,321,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,371,018,295 |
-23,371,018,295 |
-58,324,154,765 |
-58,296,724,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,244,364,133,826 |
2,390,454,324,260 |
2,026,034,971,968 |
1,626,886,638,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,244,364,133,826 |
2,390,454,324,260 |
2,026,034,971,968 |
1,626,886,638,536 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,508,096,038 |
159,317,578,928 |
206,197,894,801 |
222,389,974,297 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,874,528,355 |
14,260,605,452 |
25,769,908,807 |
21,261,110,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,956,410,684 |
143,845,629,592 |
178,810,157,671 |
201,105,562,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,677,156,999 |
1,211,343,884 |
1,617,828,323 |
23,302,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,036,020,031,678 |
2,910,829,278,755 |
3,395,265,772,707 |
3,588,309,661,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,022,405,789 |
3,570,224,743 |
6,544,369,369 |
6,665,736,805 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
93,369,767,924 |
4,917,586,878 |
7,891,731,504 |
8,013,098,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,202,440,409,442 |
1,366,480,763,064 |
1,366,180,806,557 |
1,404,567,101,329 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,165,009,751,047 |
1,328,762,069,590 |
1,328,813,708,533 |
1,367,011,570,141 |
|
- Nguyên giá |
1,302,851,921,753 |
1,480,807,566,331 |
1,494,435,113,372 |
1,547,854,474,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,842,170,706 |
-152,045,496,741 |
-165,621,404,839 |
-180,842,904,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,431,680,003 |
7,895,668,101 |
7,359,656,199 |
6,823,644,297 |
|
- Nguyên giá |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,172,865,451 |
-2,708,877,353 |
-3,244,889,255 |
-3,780,901,157 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,998,978,392 |
29,823,025,373 |
30,007,441,825 |
30,731,886,891 |
|
- Nguyên giá |
34,831,420,230 |
36,206,704,822 |
37,049,314,072 |
38,471,711,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,832,441,838 |
-6,383,679,449 |
-7,041,872,247 |
-7,739,825,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
188,530,896,397 |
187,281,874,885 |
962,010,361,733 |
900,338,569,286 |
|
- Nguyên giá |
223,859,538,130 |
223,859,538,130 |
1,004,849,887,812 |
946,060,612,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,328,641,733 |
-36,577,663,245 |
-42,839,526,079 |
-45,722,043,588 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,244,076,367 |
1,035,371,704,617 |
766,101,131,085 |
973,233,072,313 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,244,076,367 |
1,035,371,704,617 |
766,101,131,085 |
973,233,072,313 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
384,182,243,683 |
316,524,711,446 |
292,829,103,963 |
301,905,181,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,433,701,431 |
118,949,822,761 |
113,426,344,957 |
127,509,095,274 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,929,154,247 |
37,691,618,791 |
27,455,607,219 |
30,382,062,598 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
167,819,388,005 |
159,883,269,894 |
151,947,151,787 |
144,014,024,019 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,422,490,414,078 |
8,703,384,904,663 |
8,222,882,822,596 |
8,307,197,608,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,951,210,958,377 |
6,408,899,013,593 |
5,708,737,170,731 |
4,828,301,770,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,878,293,749,028 |
5,249,635,578,905 |
4,235,481,117,700 |
3,087,778,408,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
467,414,636,090 |
504,734,930,746 |
672,649,164,934 |
480,576,145,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,973,336,184,836 |
2,620,334,215,118 |
1,805,524,350,616 |
1,127,053,990,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,912,198,758 |
71,575,919,999 |
126,366,908,002 |
118,786,248,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,320,922,872 |
13,976,912,905 |
14,753,276,661 |
17,798,892,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,783,272,904 |
172,805,580,070 |
229,142,590,072 |
361,316,669,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,260,454,995 |
14,513,198,202 |
9,527,062,248 |
9,620,388,335 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,584,221,920 |
351,988,650,121 |
343,762,813,394 |
119,202,297,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
969,933,771,218 |
1,370,466,723,879 |
921,216,314,165 |
743,359,330,509 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
88,748,085,435 |
129,239,447,865 |
112,538,637,608 |
110,064,444,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,072,917,209,349 |
1,159,263,434,688 |
1,473,256,053,031 |
1,740,523,362,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
75,723,565,512 |
78,356,018,859 |
282,499,180,434 |
263,155,868,808 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
158,403,996,748 |
201,955,896,688 |
223,917,831,004 |
228,949,743,617 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,474,558,738 |
15,331,412,736 |
17,887,400,021 |
14,656,071,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
728,235,006,826 |
858,867,898,624 |
942,444,187,252 |
1,225,814,695,182 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,080,081,525 |
4,752,207,781 |
6,507,454,320 |
7,946,983,037 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,471,279,455,701 |
2,294,485,891,070 |
2,514,145,651,865 |
3,478,895,837,882 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,471,279,455,701 |
2,294,485,891,070 |
2,514,145,651,865 |
3,478,895,837,882 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,119,472,243 |
152,081,676,008 |
146,852,326,854 |
151,263,737,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
226,916,958,862 |
100,963,232,608 |
203,519,239,393 |
151,530,362,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
223,235,615,539 |
80,926,263,357 |
193,033,139,228 |
149,867,082,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,681,343,323 |
20,036,969,251 |
10,486,100,165 |
1,663,279,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
580,203,114,596 |
497,401,072,454 |
619,734,175,618 |
602,701,888,098 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,422,490,414,078 |
8,703,384,904,663 |
8,222,882,822,596 |
8,307,197,608,377 |
|