TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,907,561,747,774 |
1,802,846,327,145 |
1,802,753,931,004 |
1,871,869,180,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,341,386,340 |
41,728,743,835 |
87,331,326,789 |
38,230,804,752 |
|
1. Tiền |
28,341,386,340 |
41,555,431,528 |
87,331,326,789 |
38,053,226,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
173,312,307 |
|
177,577,856 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,088,231,899,223 |
1,008,718,495,876 |
1,046,228,278,895 |
1,088,027,850,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,005,699,309,440 |
930,375,800,777 |
937,693,210,060 |
943,717,272,796 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,336,242,773 |
5,691,161,556 |
13,865,894,415 |
40,902,151,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,508,469,512 |
73,963,656,045 |
95,575,061,565 |
105,392,217,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,312,122,502 |
-1,312,122,502 |
-905,887,145 |
-1,983,791,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
767,132,512,742 |
732,079,478,945 |
654,552,166,419 |
725,606,489,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
768,970,683,910 |
734,897,693,717 |
658,466,774,925 |
729,521,098,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,838,171,168 |
-2,818,214,772 |
-3,914,608,506 |
-3,914,608,506 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,855,949,469 |
20,319,608,489 |
14,642,158,901 |
20,004,036,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,870,859,058 |
3,309,767,660 |
2,920,324,977 |
4,105,674,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,261,129,402 |
16,243,070,149 |
11,308,391,820 |
15,739,256,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
723,961,009 |
766,770,680 |
413,442,104 |
159,105,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,543,971,504 |
236,773,680,534 |
233,646,295,472 |
229,838,444,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,891,575,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
1,662,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,891,575,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
1,662,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,127,289,417 |
196,446,439,244 |
193,277,058,571 |
189,466,416,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,527,522,004 |
110,541,328,642 |
108,123,557,871 |
105,015,557,519 |
|
- Nguyên giá |
208,450,418,776 |
208,811,376,057 |
202,515,354,190 |
201,191,844,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,922,896,772 |
-98,270,047,415 |
-94,391,796,319 |
-96,176,286,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,599,767,413 |
85,905,110,602 |
85,153,500,700 |
84,450,859,288 |
|
- Nguyên giá |
97,616,161,193 |
97,634,743,643 |
97,328,133,218 |
97,259,997,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,016,393,780 |
-11,729,633,041 |
-12,174,632,518 |
-12,809,138,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,275,390,501 |
3,304,651,001 |
1,479,872,301 |
1,751,270,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,275,390,501 |
3,304,651,001 |
1,479,872,301 |
1,751,270,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,092,103,771 |
34,073,621,343 |
34,148,162,580 |
34,114,079,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,619,619,048 |
4,601,136,620 |
4,675,677,857 |
4,641,594,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,157,612,815 |
1,236,968,946 |
3,029,202,020 |
2,844,677,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,157,612,815 |
1,236,968,946 |
3,029,202,020 |
2,844,677,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,105,719,278 |
2,039,620,007,679 |
2,036,400,226,476 |
2,101,707,624,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,934,144,473,399 |
1,823,334,652,345 |
1,824,785,837,341 |
1,889,277,646,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,878,262,945,399 |
1,770,766,712,345 |
1,774,531,485,341 |
1,839,023,294,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,052,518,586,125 |
973,066,251,052 |
895,097,685,902 |
1,004,780,532,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,074,911,566 |
24,783,201,057 |
36,614,589,019 |
51,597,867,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,401,361,964 |
3,279,719,953 |
1,747,783,445 |
1,204,180,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,170,789,342 |
2,265,573,383 |
2,822,589,320 |
2,091,268,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,519,816,000 |
663,544,727 |
1,432,881,845 |
815,627,505 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,614,938,127 |
3,905,591,397 |
47,484,953,039 |
38,021,158,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
745,962,542,275 |
762,802,830,776 |
789,331,002,771 |
740,512,659,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,881,528,000 |
52,567,940,000 |
50,254,352,000 |
50,254,352,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,881,528,000 |
40,567,940,000 |
38,254,352,000 |
38,254,352,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,961,245,879 |
216,285,355,334 |
211,614,389,135 |
212,429,977,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,961,245,879 |
216,285,355,334 |
211,614,389,135 |
212,429,977,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,663,933 |
213,663,933 |
213,663,932 |
213,663,933 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,195,197,869 |
3,458,729,194 |
-2,500,757,308 |
-1,835,540,283 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,920,910,006 |
19,976,953,837 |
21,264,407,403 |
21,815,821,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,176,403,561 |
12,229,155,059 |
12,501,103,666 |
10,201,374,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,744,506,445 |
7,747,798,778 |
8,763,303,737 |
11,614,446,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,446,558,277 |
1,451,092,576 |
1,452,159,314 |
1,051,117,004 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,105,719,278 |
2,039,620,007,679 |
2,036,400,226,476 |
2,101,707,624,612 |
|