MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,907,561,747,774 1,802,846,327,145 1,802,753,931,004 1,871,869,180,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,341,386,340 41,728,743,835 87,331,326,789 38,230,804,752
1. Tiền 28,341,386,340 41,555,431,528 87,331,326,789 38,053,226,896
2. Các khoản tương đương tiền 173,312,307 177,577,856
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,088,231,899,223 1,008,718,495,876 1,046,228,278,895 1,088,027,850,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,005,699,309,440 930,375,800,777 937,693,210,060 943,717,272,796
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,336,242,773 5,691,161,556 13,865,894,415 40,902,151,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,508,469,512 73,963,656,045 95,575,061,565 105,392,217,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,312,122,502 -1,312,122,502 -905,887,145 -1,983,791,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 767,132,512,742 732,079,478,945 654,552,166,419 725,606,489,619
1. Hàng tồn kho 768,970,683,910 734,897,693,717 658,466,774,925 729,521,098,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,838,171,168 -2,818,214,772 -3,914,608,506 -3,914,608,506
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,855,949,469 20,319,608,489 14,642,158,901 20,004,036,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,870,859,058 3,309,767,660 2,920,324,977 4,105,674,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,261,129,402 16,243,070,149 11,308,391,820 15,739,256,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 723,961,009 766,770,680 413,442,104 159,105,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,543,971,504 236,773,680,534 233,646,295,472 229,838,444,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,891,575,000 1,712,000,000 1,712,000,000 1,662,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,891,575,000 1,712,000,000 1,712,000,000 1,662,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 200,127,289,417 196,446,439,244 193,277,058,571 189,466,416,807
1. Tài sản cố định hữu hình 113,527,522,004 110,541,328,642 108,123,557,871 105,015,557,519
- Nguyên giá 208,450,418,776 208,811,376,057 202,515,354,190 201,191,844,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,922,896,772 -98,270,047,415 -94,391,796,319 -96,176,286,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 86,599,767,413 85,905,110,602 85,153,500,700 84,450,859,288
- Nguyên giá 97,616,161,193 97,634,743,643 97,328,133,218 97,259,997,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,016,393,780 -11,729,633,041 -12,174,632,518 -12,809,138,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,275,390,501 3,304,651,001 1,479,872,301 1,751,270,301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,275,390,501 3,304,651,001 1,479,872,301 1,751,270,301
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,092,103,771 34,073,621,343 34,148,162,580 34,114,079,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,619,619,048 4,601,136,620 4,675,677,857 4,641,594,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,157,612,815 1,236,968,946 3,029,202,020 2,844,677,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,157,612,815 1,236,968,946 3,029,202,020 2,844,677,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,148,105,719,278 2,039,620,007,679 2,036,400,226,476 2,101,707,624,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,934,144,473,399 1,823,334,652,345 1,824,785,837,341 1,889,277,646,715
I. Nợ ngắn hạn 1,878,262,945,399 1,770,766,712,345 1,774,531,485,341 1,839,023,294,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,052,518,586,125 973,066,251,052 895,097,685,902 1,004,780,532,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,074,911,566 24,783,201,057 36,614,589,019 51,597,867,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,401,361,964 3,279,719,953 1,747,783,445 1,204,180,841
4. Phải trả người lao động 2,170,789,342 2,265,573,383 2,822,589,320 2,091,268,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,519,816,000 663,544,727 1,432,881,845 815,627,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,614,938,127 3,905,591,397 47,484,953,039 38,021,158,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 745,962,542,275 762,802,830,776 789,331,002,771 740,512,659,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,881,528,000 52,567,940,000 50,254,352,000 50,254,352,000
1. Phải trả người bán dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,881,528,000 40,567,940,000 38,254,352,000 38,254,352,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,961,245,879 216,285,355,334 211,614,389,135 212,429,977,897
I. Vốn chủ sở hữu 213,961,245,879 216,285,355,334 211,614,389,135 212,429,977,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,663,933 213,663,933 213,663,932 213,663,933
5. Cổ phiếu quỹ -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,195,197,869 3,458,729,194 -2,500,757,308 -1,835,540,283
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,920,910,006 19,976,953,837 21,264,407,403 21,815,821,449
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,176,403,561 12,229,155,059 12,501,103,666 10,201,374,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,744,506,445 7,747,798,778 8,763,303,737 11,614,446,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,446,558,277 1,451,092,576 1,452,159,314 1,051,117,004
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,148,105,719,278 2,039,620,007,679 2,036,400,226,476 2,101,707,624,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.