1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,529,367,178 |
5,531,424,519 |
3,687,679,892 |
805,203,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,529,367,178 |
5,531,424,519 |
3,687,679,892 |
805,203,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,271,180,742 |
5,157,386,917 |
4,561,857,703 |
4,100,064,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
258,186,436 |
374,037,602 |
-874,177,811 |
-3,294,860,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,036,302 |
56,176,219 |
39,321 |
154,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
146,651,945 |
210,222,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
802,955,412 |
286,324,601 |
824,441,329 |
749,064,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-455,732,674 |
143,889,220 |
-1,845,231,764 |
-4,253,992,836 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
700,000 |
15,623,947 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-700,000 |
-15,623,947 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-455,732,674 |
143,189,220 |
-1,860,855,711 |
-4,253,992,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,951,854 |
36,937,207 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-462,684,528 |
106,252,013 |
-1,860,855,711 |
-4,253,992,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-462,684,528 |
106,252,013 |
-1,860,855,711 |
-4,253,992,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-12 |
-03 |
|
-135 |
|